Flower - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈflɑʊ.ər/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

flower /ˈflɑʊ.ər/

  1. Hoa, bông hoa, đoá hoa.
  2. Cây hoa.
  3. (Số nhiều) Lời lẽ văn hoa. flowers of speech — những câu văn hoa
  4. Tinh hoa, tinh tuý. the flower of the country's youth — tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước
  5. Thời kỳ nở hoa. the trees are in flower — cây cối nở hoa
  6. Tuổi thanh xuân. to give the flower of one's age to the country — hiến tuổi thanh xuân cho đất nước
  7. (Số nhiều) (hoá học) hoa. flowers of sulphur — hoa lưu huỳnh
  8. Váng men; cái giấm.

Thành ngữ

  • no flowers: Xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma).

Ngoại động từ

flower ngoại động từ /ˈflɑʊ.ər/

  1. Làm nở hoa, cho ra hoa.
  2. Tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa.

Chia động từ

flower
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to flower
Phân từ hiện tại flowering
Phân từ quá khứ flowered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flower flower hoặc flowerest¹ flowers hoặc flowereth¹ flower flower flower
Quá khứ flowered flowered hoặc floweredst¹ flowered flowered flowered flowered
Tương lai will/shall²flower will/shallflower hoặc wilt/shalt¹flower will/shallflower will/shallflower will/shallflower will/shallflower
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flower flower hoặc flowerest¹ flower flower flower flower
Quá khứ flowered flowered flowered flowered flowered flowered
Tương lai weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại flower let’s flower flower
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

flower nội động từ /ˈflɑʊ.ər/

  1. Nở hoa, khai hoa, ra hoa.
  2. (Nghĩa bóng) Nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất. his genius flowered early — tài năng của anh ta sớm nở rộ

Chia động từ

flower
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to flower
Phân từ hiện tại flowering
Phân từ quá khứ flowered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flower flower hoặc flowerest¹ flowers hoặc flowereth¹ flower flower flower
Quá khứ flowered flowered hoặc floweredst¹ flowered flowered flowered flowered
Tương lai will/shall²flower will/shallflower hoặc wilt/shalt¹flower will/shallflower will/shallflower will/shallflower will/shallflower
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flower flower hoặc flowerest¹ flower flower flower flower
Quá khứ flowered flowered flowered flowered flowered flowered
Tương lai weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower weretoflower hoặc shouldflower
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại flower let’s flower flower
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flower”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=flower&oldid=2223580” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục flower 96 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Của Flower