Flowers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ flowers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | flowers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ flowersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
flowers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flowers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flowers tiếng Anh nghĩa là gì.
flower /flower/* danh từ- hoa, bông hoa, đoá hoa- cây hoa- (số nhiều) lời lẽ văn hoa=flowers of speech+ những câu văn hoa- tinh hoa, tinh tuý=the flower of the country's youth+ tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước- thời kỳ nở hoa=the trees are in flower+ cây cối nở hoa- tuổi thanh xuân=to give the flower of one's age to the country+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước- (số nhiều) (hoá học) hoa=flowers of sulphur+ hoa lưu huỳnh- váng men; cái giấm!no flowers- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)* ngoại động từ- làm nở hoa, cho ra hoa- tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa* nội động từ- nở hoa, khai hoa, ra hoa- (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất=his genius flowered early+ tài năng của anh ta sớm nở rộ
Thuật ngữ liên quan tới flowers
- alcoholometry tiếng Anh là gì?
- exhort tiếng Anh là gì?
- Private good tiếng Anh là gì?
- accusatrix tiếng Anh là gì?
- perfervid tiếng Anh là gì?
- unrevealing tiếng Anh là gì?
- liquidation tiếng Anh là gì?
- hegemony tiếng Anh là gì?
- gas-holder tiếng Anh là gì?
- punctated tiếng Anh là gì?
- phospholysis tiếng Anh là gì?
- gilt tiếng Anh là gì?
- octosyllabic tiếng Anh là gì?
- description tiếng Anh là gì?
- covenants tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flowers trong tiếng Anh
flowers có nghĩa là: flower /flower/* danh từ- hoa, bông hoa, đoá hoa- cây hoa- (số nhiều) lời lẽ văn hoa=flowers of speech+ những câu văn hoa- tinh hoa, tinh tuý=the flower of the country's youth+ tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước- thời kỳ nở hoa=the trees are in flower+ cây cối nở hoa- tuổi thanh xuân=to give the flower of one's age to the country+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước- (số nhiều) (hoá học) hoa=flowers of sulphur+ hoa lưu huỳnh- váng men; cái giấm!no flowers- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)* ngoại động từ- làm nở hoa, cho ra hoa- tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa* nội động từ- nở hoa, khai hoa, ra hoa- (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất=his genius flowered early+ tài năng của anh ta sớm nở rộ
Đây là cách dùng flowers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flowers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
flower /flower/* danh từ- hoa tiếng Anh là gì? bông hoa tiếng Anh là gì? đoá hoa- cây hoa- (số nhiều) lời lẽ văn hoa=flowers of speech+ những câu văn hoa- tinh hoa tiếng Anh là gì? tinh tuý=the flower of the country's youth+ tinh hoa của thanh niên đất nước tiếng Anh là gì? những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước- thời kỳ nở hoa=the trees are in flower+ cây cối nở hoa- tuổi thanh xuân=to give the flower of one's age to the country+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước- (số nhiều) (hoá học) hoa=flowers of sulphur+ hoa lưu huỳnh- váng men tiếng Anh là gì? cái giấm!no flowers- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)* ngoại động từ- làm nở hoa tiếng Anh là gì? cho ra hoa- tô điểm bằng hoa tiếng Anh là gì? trang trí bằng hoa* nội động từ- nở hoa tiếng Anh là gì? khai hoa tiếng Anh là gì? ra hoa- (nghĩa bóng) nở rộ tiếng Anh là gì? đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất=his genius flowered early+ tài năng của anh ta sớm nở rộ
Từ khóa » Floral đọc Là Gì
-
FLORAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Floral Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"floral" Là Gì? Nghĩa Của Từ Floral Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Flower đọc Là Gì
-
Flower đọc Tiếng Anh Là Gì - Oanhthai
-
Flower đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Flower đọc Như Thế Nào - Bí Quyết Xây Nhà
-
Cách Phát âm (Danh Từ (noun) : Flower : Bông Hoa) - YouTube
-
Flower - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 9 Flower Cách đọc Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Arranging Flower đọc Là Gì - Thả Rông
-
Flower-girl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Flower - Tiếng Anh - Forvo
-
BÌNH HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch