Fly - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ fly rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ fly ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: FLY
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to fly | flying | flown |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | fly | fly | flies | fly | fly | fly |
Hiện tại tiếp diễn | am flying | are flying | is flying | are flying | are flying | are flying |
Quá khứ đơn | flew | flew | flew | flew | flew | flew |
Quá khứ tiếp diễn | was flying | were flying | was flying | were flying | were flying | were flying |
Hiện tại hoàn thành | have flown | have flown | has flown | have flown | have flown | have flown |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been flying | have been flying | has been flying | have been flying | have been flying | have been flying |
Quá khứ hoàn thành | had flown | had flown | had flown | had flown | had flown | had flown |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been flying | had been flying | had been flying | had been flying | had been flying | had been flying |
Tương Lai | will fly | will fly | will fly | will fly | will fly | will fly |
TL Tiếp Diễn | will be flying | will be flying | will be flying | will be flying | will be flying | will be flying |
Tương Lai hoàn thành | will have flown | will have flown | will have flown | will have flown | will have flown | will have flown |
TL HT Tiếp Diễn | will have been flying | will have been flying | will have been flying | will have been flying | will have been flying | will have been flying |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would fly | would fly | would fly | would fly | would fly | would fly |
Conditional Perfect | would have flown | would have flown | would have flown | would have flown | would have flown | would have flown |
Conditional Present Progressive | would be flying | would be flying | would be flying | would be flying | would be flying | would be flying |
Conditional Perfect Progressive | would have been flying | would have been flying | would have been flying | would have been flying | would have been flying | would have been flying |
Present Subjunctive | fly | fly | fly | fly | fly | fly |
Past Subjunctive | flew | flew | flew | flew | flew | flew |
Past Perfect Subjunctive | had flown | had flown | had flown | had flown | had flown | had flown |
Imperative | fly | Let′s fly | fly |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Afford April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Swear
April 17, 2015Survive
April 17, 2015Educe
April 17, 2015Rag
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Thời Quá Khứ Của Fly
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của Fly Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FLY
-
Quá Khứ Của Fly, Chia động Từ Fly đúng Cách - Daful Bright Teachers
-
Cách Chia động Từ Fly Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Fly Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
( Quá Khứ Của Fly - Động Từ Bất Qui Tắc Fly Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Fly, Chia động Từ Fly đúng Cách - SAIGON METRO MALL
-
Fly - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Flied - Wiktionary Tiếng Việt
-
Fly - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quá Khứ Phân Từ Của Fly Trong Tiếng Anh, Động Từ Bất Quy Tắc
-
Quá Khứ Của Fly Là Gì?