Fly - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc fly
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc fly
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Fly.
Cách chia: fly
Trợ động từ: have, be
Other forms: fly oneself/not fly
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I fly
- you fly
- he/she/it flies
- we fly
- you fly
- they fly
Quá khứ
- I flew
- you flew
- he/she/it flew
- we flew
- you flew
- they flew
Hiện tại tiếp diễn
- I am flying
- you are flying
- he/she/it is flying
- we are flying
- you are flying
- they are flying
Hiện tại hoàn thành
- I have flown
- you have flown
- he/she/it has flown
- we have flown
- you have flown
- they have flown
Tương lai
- I will fly
- you will fly
- he/she/it will fly
- we will fly
- you will fly
- they will fly
Tương lai hoàn thành
- I will have flown
- you will have flown
- he/she/it will have flown
- we will have flown
- you will have flown
- they will have flown
Quá khứ tiếp diễn
- I was flying
- you were flying
- he/she/it was flying
- we were flying
- you were flying
- they were flying
Quá khứ hoàn thành
- I had flown
- you had flown
- he/she/it had flown
- we had flown
- you had flown
- they had flown
Tương lai tiếp diễn
- I will be flying
- you will be flying
- he/she/it will be flying
- we will be flying
- you will be flying
- they will be flying
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been flying
- you have been flying
- he/she/it has been flying
- we have been flying
- you have been flying
- they have been flying
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been flying
- you had been flying
- he/she/it had been flying
- we had been flying
- you had been flying
- they had been flying
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been flying
- you will have been flying
- he/she/it will have been flying
- we will have been flying
- you will have been flying
- they will have been flying
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- fly
- let’s fly
- fly
Hiện tại
- flying
Quá khứ
- flown
Infinitive
- to fly
Phân từ hoàn thành
- having flown
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Fly Bất Quy Tắc
-
Cách Chia động Từ Fly Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Fly - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FLY
-
Động Từ Bất Qui Tắc Fly Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Fly Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của Fly, Chia động Từ Fly đúng Cách - Daful Bright Teachers
-
( Quá Khứ Của Fly - Động Từ Bất Qui Tắc Fly Trong Tiếng Anh
-
Fly - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Phân Từ Của Fly Trong Tiếng Anh, Động Từ Bất Quy Tắc
-
Phân Từ 2 Của Fly - M & Tôi
-
Các Quy định Hành Lý Xách Tay Và Hành Lý Ký Gửi
-
Từ Fly Trong V2 Là Gì Vạy? - Olm
-
Thì Quá Khứ Của Fly, Chia động Từ Fly Well
-
Quá Khứ Của Fly Là Gì? - Luật Trẻ Em