I went home in a fog of disbelief. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · The term ' fog ' stands for a multitude of tiny water droplets floating in air. Từ Cambridge English Corpus. In the fog of the medicalised ...
Xem chi tiết »
fog ngoại động từ /ˈfɔɡ/ ... Động từ nguyên mẫu, to fog. Phân từ hiện tại · fogging ... (Nghĩa bóng) Tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang.
Xem chi tiết »
Tính từ · Có sương mù; tối tăm · Lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt.
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang. to be in a fog: bối rối hoang mang ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fog ».
Xem chi tiết »
tính từ - có sương mù; tối tăm - lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt =a foggy idea+ ý kiến không rõ rệt. Probably related with: English, Vietnamese. foggy.
Xem chi tiết »
'fog' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... danh từ - sương mù - màn khói mờ, màn bụi mờ - tình trạng mờ đi (vì sương mù)
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang. to be in a fog: bối rối hoang mang. (nhiếp ảnh) vết mờ. ngoại động từ.
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang =to be in a fog+ bối rối hoang mang - (nhiếp ảnh) vết mờ * ngoại động từ
Xem chi tiết »
Heavy fog made it difficult to see the road. a patch/blanket of fog. ocean fog [count]. a climate marked by heavy fogs. The fog reduced visibility to ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... fog trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: sương mù, phủ sương mù, mờ đi (tổng các phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'foggy' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "foggy" từ Anh sang Việt ... foggy {tính}.
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2021 · fog /fɔg/ danh từ cỏ mọc lại cỏ để mọc lâu năm ko giảm (về mùa đông) ... cỏ mọc lại danh từ sương mù màn sương mờ, màn lớp bụi mờ tình trạng ...
Xem chi tiết »
fog : □cỏ mọc lại □cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)※ngoại động từ □để cho cỏ ... (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ fog. ... The press secretary gave us a lot of foggy bottom double-talk about the hostage crisis in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fog Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề fog tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu