Fohn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
fohn
- Gió phơn (gió nồm vùng An-pơ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fohn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gió Nồm Tiếng Anh
-
GIÓ NỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gió Nồm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gió Nồm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'gió Nồm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Nồm" - Là Gì?
-
"gió Nồm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Gió Nồm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Foehns Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Gió Nồm
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 21 Các Mùa Và Thời Tiết - LingoHut
-
Vì Sao Lại Gọi Là "nồm"? | Vietcetera
-
Tiếng Anh Cô Lan - [S2] Short Structure Trời Nồm ẩm, Khó Chịu Quá ...