Font | Tag Html | Học Web Chuẩn

<font>
  • Trang chủ
  • Tham khảo
  • Tag html
  • <font>

Định nghĩa và sử dụng

Tag <font> quy định giao diện (face), kích cỡ (size), màu sắc (color) cho chữ. Không khuyến khích sử dụng, dùng thuộc tính font của css để thay thế.

Sự khác nhau giữa HTML và XHTML

HTML4.01 XHTML1.0 XHTML1.1
Không có sự khác biệt Không hỗ trợ

Cấu trúc

<font></font>

Ví dụ

Html viết:

<p><font size="2" color="red">Đây là chữ có kích thước= 2, màu đỏ.</font></p> <p><font size="4" color="blue">Đây là chữ có kích thước= 4, màu xanh dương.</font></p> <p><font face="Courier New" color="green">Đây là chữ có font là Courier New, màu xanh lá.</font></p>

Hiển thị trình duyệt:

Đây là chữ có kích thước= 2, màu đỏ.

Đây là chữ có kích thước= 4, màu xanh dương.

Đây là chữ có font là Courier New, màu xanh lá.

Trình duyệt hỗ trợ

  • Internet Explorer 6
  • Internet Explorer
  • Firefox
  • Opera
  • Google Chrome
  • Safari

<font> được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt.

Thuộc tính

Cách sử dụng: <font thuoctinh="giatri"></font>

Thuộc tính tùy chọn

Không được hỗ trợ trong DTD Strict

Thuộc tính Giá trị Ví dụ Mô tả
color rgb(x,x,x) #xxxxxx colorname color="#ff0000" Ghi rõ màu mặc định của text trong một văn bản HTML. Không khuyến khích sử dụng, dùng thuộc tính color của css để thay thế.
face font chữ face="arial, serif" Ghi rõ font mặc định của text trong một văn bản HTML. Không khuyến khích sử dụng, dùng thuộc tính font-family của css để thay thế.
size Số size="14" Ghi rõ kích thước (size) mặc định của text trong một văn bản HTML. Không khuyến khích sử dụng, dùng thuộc tính font-size của css để thay thế.

Thuộc tính tổng quát (xem thêm)

Thuộc tính Giá trị Ví dụ Mô tả
class Tên class class="section" Tên class
dir rtl ltr dir="rtl" Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần.
id Tên id id="layout" Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML
lang Mã ngôn ngữ lang="vi" Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần.
style Kiểu định dạng style="color: red" Xác định một định dạng cho một thành phần.
title Text title="Đây là title" Xác định thêm thông tin cho thành phần.

Link liên quan

  • font
  • <p></p>

Tag trước

Tag kế tiếp

HTML & XHTML

HƯỚNG DẪN HỌC

  • Hướng dẫn học
  • Hướng dẫn học XHTML & HTML5
  • Hướng dẫn học CSS
  • Hướng dẫn học CSS3
  • Hướng dẫn học Responsive
  • Hướng dẫn học ES6
  • Hướng dẫn học React.js
  • Hướng dẫn học jQuery
  • Hướng dẫn học PHP
  • Hướng dẫn học Laravel
  • Hướng dẫn học Wordpress
  • Hướng dẫn học Webpack
  • Hướng dẫn học SCSS

THAM KHẢO

Tag HTML & XHTML

  • <!--...-->
  • <!DOCTYPE>
  • <a>
  • <abbr>
  • <acronym>
  • <address>
  • <applet>
  • <area />
  • <b>
  • <base />
  • <basefont />
  • <bdo>
  • <big>
  • <blockquote>
  • <body>
  • <br />
  • <button>
  • <caption>
  • <center>
  • <cite>
  • <code>
  • <col />
  • <colgroup>
  • <dd>
  • <del>
  • <dfn>
  • <dir>
  • <div>
  • <dl>
  • <dt>
  • <em>
  • <fieldset>
  • <font>
  • <form>
  • <frame />
  • <frameset>
  • <h1> tới <h6>
  • <head>
  • <hr />
  • <html>
  • <i>
  • <iframe>
  • <img />
  • <input />
  • <ins>
  • <isindex>
  • <kbd>
  • <label>
  • <legend>
  • <li>
  • <link />
  • <map>
  • <menu>
  • <meta />
  • <noframes>
  • <noscript>
  • <object>
  • <ol>
  • <optgroup>
  • <option>
  • <p>
  • <param />
  • <pre>
  • <q>
  • <s>
  • <samp>
  • <script>
  • <select>
  • <small>
  • <span>
  • <strike>
  • <strong>
  • <style>
  • <sub>
  • <sup>
  • <table>
  • <tbody>
  • <td>
  • <textarea>
  • <tfoot>
  • <th>
  • <thead>
  • <title>
  • <tr>
  • <tt>
  • <u>
  • <ul>
  • <var>

Tham khảo CSS

  • CSS - Tham khảo
  • CSS - Bộ chọn (selectors)
  • CSS - Thuộc tính
  • CSS3 - Tham khảo
  • CSS3 - Bộ chọn (selectors)
  • CSS3 - Thuộc tính
  • Xem thêm ví dụ về CSS

Tham khảo HTML/XHTML

  • Tham khảo HTML/XHTML
  • Tag theo function
  • Tag theo giá trị DTD
  • Tham khảo HTML4/XHTML
  • Tham khảo HTML5
  • Xem thêm ví dụ về HTML

Tham khảo JQUERY

  • jQuery - Tham khảo
  • jQuery - Cài đặt và sử dụng
  • jQuery - Bộ chọn (selectors)
  • jQuery - Hàm (function)
  • jQuery - Ajax

Tham khảo Thêm

  • Lang codes
  • Font chữ
  • Mã ký tự
  • MIME
  • Đơn vị trong HTML & CSS
  • Giá trị màu trong HTML & CSS
  • Thuộc tính tổng quát

CHUYÊN ĐỀ

  • Chuyên đề
  • Chuyên đề HTML/CSS
  • Chuyên đề HTML5/CSS3
  • Chuyên đề jQuery/JS
  • jQuery/JS plugin

GÓP Ý - LIÊN HỆ

  • BẠN SẼ TÀI TRỢ?DONATE
  • CÔNG CỤ TẠO CSS3CSS3 GENERATOR
  • BỘ CÔNG CỤGENERATOR TOOLS
  • CÔNG CỤ HỖ TRỢWEB TOOLS
  • CÔNG CỤ TẠO RANDOMRANDOM GENERATOR
  • CÔNG CỤ KIỂM TRA RESPONSIVE TEST
  • CHIA SẺ HAYWEB & TOOLS
  • Follow us on hocwebchuan.com
  • Short URL
  • Rabbie theme

Từ khóa » Chỉnh Cỡ Chữ Html