Font
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- font
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh
- bình dầu, bầu dầu (của đèn)
- (thơ ca) suối nước; nguồn sông
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên
- Từ đồng nghĩa: baptismal font baptistry baptistery fount typeface face case
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "font": faint feint fend fiend find finite foment fond font found more...
- Những từ có chứa "font": a font constant-width font dame margot fonteyn font fontal fontanel fontanelle
Từ khóa » Font Nghĩa Là Gì
-
Phông Chữ (Font) Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Font - Từ điển Anh - Việt
-
FONT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Font Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Font Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Font Chữ Là Gì? Font Chữ Hay Phông Chữ định Nghĩa ứng Dụng
-
Font Là Gì? Những điều Cần Biết Về Font - Thiết Kế Web
-
Kiểu Chữ Và Font Chữ: Phân Biệt Sự Khác Nhau - Phần Mềm Marketing
-
Font Nghĩa Là Gì?
-
Font - Từ điển Số
-
Fonts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Font Là Gì Trong Tiếng Anh - Trangwiki
-
FONT Là Gì? -định Nghĩa FONT | Viết Tắt Finder