Foo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfuː/

Danh từ

foo (không đếm được)

  1. (Máy tính) Biến siêu cú pháp dùng để đại diện cho một thực thể không xác định nào đó. Giả sử chúng ta có hai đối tượng, foo và bar.
  2. (Từ lóng) Đại diện cho từ fool (người ngu ngốc), theo giọng Mr. T.

Đồng nghĩa

đại diện cho từ fool
  • foo'

Từ liên hệ

biến siêu cú pháp
  • bar
  • FUBAR
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=foo&oldid=2131339” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Từ siêu cú pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục foo 14 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Foo Bar Là Gì