Foo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfuː/
Danh từ
foo (không đếm được)
- (Máy tính) Biến siêu cú pháp dùng để đại diện cho một thực thể không xác định nào đó. Giả sử chúng ta có hai đối tượng, foo và bar.
- (Từ lóng) Đại diện cho từ fool (người ngu ngốc), theo giọng Mr. T.
Đồng nghĩa
đại diện cho từ fool- foo'
Từ liên hệ
biến siêu cú pháp- bar
- FUBAR
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Từ siêu cú pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Foo Bar Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Foo, Bar Và DAO? - Programming - Dạy Nhau Học
-
' Foo Bar Là Gì - 'Foo' Thực Sự Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Foo, Bar Và DAO?
-
Ý Nghĩa Của Foo Bar Là Gì
-
Foo Bar Là Gì ? `Int Foo
-
Định Nghĩa Foobar Là Gì?
-
Định Nghĩa Foo Bar Là Gì
-
Foo Bar Là Gì
-
Foo Nghĩa Là Gì?
-
Foo - Wiki Là Gì
-
Foobar - Wiko
-
Foo Bar Là Gì - Hỏi Nhanh Đáp Gọn
-
Foobar - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc