Nghĩa là gì: food food /fu:d/. danh từ. đồ ăn, thức ăn, món ăn. the food there is excellent: món ăn ở đó thật tuyệt; food and clothing: ăn và mặc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: foods food /fu:d/. danh từ. đồ ăn, thức ăn, món ăn. the food there is excellent: món ăn ở đó thật tuyệt; food and clothing: ăn và mặc ...
Xem chi tiết »
food ý nghĩa, định nghĩa, food là gì: 1. something that people and animals eat, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2015 · 9 từ đồng nghĩa với 'ăn' trong tiếng Anh ; wolf down. wolf: /wʊlf/. eat hastily. ăn vội ăn vàng. Ví dụ: - The teenager wolfed down the pizza ; pig ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... food: thức ăn kiêng cho người đái đường: dietary food: thức ăn kiêng: fast-food restaurant ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2016 · That's just a little bite to get a taste of the food in front of you before you dig in, or start eating. When you eat your food, you could say ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với fast food, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2015 · gobble up. gobble: /ˈɡɒb.l̩/. eat a large amount of food quickly; ; wolf down. wolf: /wʊlf/. eat hastily ; pig out. pig: /pɪɡ/. to eat too much of ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2017 · Thay vì nói Good các bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa khác sẽ khiến người bản ngữ phải ngạc nhiên về khả năng từ vựng của bạn.
Xem chi tiết »
When you eat your food, you could say you ingest it—but that's a word often used by scientists. When you eat your meal very fast you, can say you devoured it.
Xem chi tiết »
“Traditional Spanish food is delicious and its specialities are worth searching out.” “Đồ ăn truyền thống của Tây Ban Nha rất ngon và đặc sản của nó rất đáng để ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet, Chế độ ăn không lành mạnh ; Fast food – junk food – pre-made food, Thức ăn nhanh ; Have a ...
Xem chi tiết »
I didn't have time to cook dinner tonight, so I went out and bought a box meal. Tối nay tôi không có thời gian để nấu bữa tối, vì vậy tôi ra ngoài và mua một ...
Xem chi tiết »
junk-food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junk-food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junk-food.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Food đồng Nghĩa Với Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề food đồng nghĩa với từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu