Foot - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
foot
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- enPR: fo͝ot, IPA(ghi chú):/fʊt/, [fʊt]
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):[fʊt̚]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- (England,Wales)IPA(ghi chú):[fʊt̚], [fʊtʰ], [fɵʔt]
Âm thanh (England): (tập tin) Âm thanh (England): (tập tin)
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):[fʊt̚]
- Vần: -ʊt
- Tách âm: foot
Danh từ
foot số nhiều feet /ˈfʊt/
- Chân, bàn chân (người, thú... ).
- Bước chân, cách đi. swift of foot — có bước đi nhanh
- (Quân sự) Bộ binh. horse, foot and artillery — kỵ binh, bộ binh và pháo binh
- Chân (giường, ghế, tường, núi... ); bệ phía dưới, cuối. at the foot of a page — ở cuối trang
- Phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m).
- Âm tiết ((thơ ca)).
- (Thực vật học) Gốc cánh (hoa).
- Cặn bã ((thường) foot).
- Đường thô ((thường) foots).
- (Foots) (như) footlights.
Thành ngữ
- at someone's feet:
- Ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai.
- Đang cầu cạnh ai.
- to be (stand) on one's feet:
- Đứng thẳng.
- Lại khoẻ mạnh.
- Có công ăn việc làm, tự lập.
- to carry someone off his feet: Làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai.
- to fall on (upon) one's feet: Xem Fall
- to find (know) the length of someone's feet: Biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai.
- to have the ball at one's feet: Xem Ball
- to have feet of clay: Chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững.
- to have one food in the grave: Gần đất xa trời.
- to have (put, set) one's foot on the neck of somebody: Đè đầu cưỡi cổ ai.
- to keep one's feet: Xem Feet
- to measure anothers foot by one's own last: Suy bụng ta ra bụng người.
- to put one's foot down: Xem Put
- to put one's foot in it: Xem Put
- to put (set) someone back on his feet: Phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai.
- to set on foot: Xem Set
- with foat at foot: Đã đẻ (ngựa cái).
- [with one's] feet foremost: Bị khiêng đi để chôn.
Ngoại động từ
foot ngoại động từ /ˈfʊt/
- Đặt chân lên.
- Thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất).
- (Thông tục) Thanh toán (hoá đơn).
- (Thông tục) Cộng, cộng gộp.
Chia động từ
foot| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to foot | |||||
| Phân từ hiện tại | footing | |||||
| Phân từ quá khứ | footed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | foot | foot hoặc footest¹ | foots hoặc footeth¹ | foot | foot | foot |
| Quá khứ | footed | footed hoặc footedst¹ | footed | footed | footed | footed |
| Tương lai | will/shall²foot | will/shallfoot hoặc wilt/shalt¹foot | will/shallfoot | will/shallfoot | will/shallfoot | will/shallfoot |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | foot | foot hoặc footest¹ | foot | foot | foot | foot |
| Quá khứ | footed | footed | footed | footed | footed | footed |
| Tương lai | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | foot | — | let’s foot | foot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
foot nội động từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈfʊt/
- Đi bộ.
- Nhảy.
Thành ngữ
- to foot it:
- (Thông tục) Nhảy, nhảy múa.
- Đi bộ.
- Chạy.
- to foot up:
- Lên tới, tới mức, tổng cộng tới. the expenditure footed up to 3,000dd — tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng
Chia động từ
foot| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to foot | |||||
| Phân từ hiện tại | footing | |||||
| Phân từ quá khứ | footed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | foot | foot hoặc footest¹ | foots hoặc footeth¹ | foot | foot | foot |
| Quá khứ | footed | footed hoặc footedst¹ | footed | footed | footed | footed |
| Tương lai | will/shall²foot | will/shallfoot hoặc wilt/shalt¹foot | will/shallfoot | will/shallfoot | will/shallfoot | will/shallfoot |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | foot | foot hoặc footest¹ | foot | foot | foot | foot |
| Quá khứ | footed | footed | footed | footed | footed | footed |
| Tương lai | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot | weretofoot hoặc shouldfoot |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | foot | — | let’s foot | foot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “foot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʊt
- Vần:Tiếng Anh/ʊt/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Foot Phát âm Tiếng Anh
-
FOOT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FEET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Foot - Forvo
-
Cách Phát âm Feet - Tiếng Anh - Forvo
-
LESH Pronun #4 Chỉnh Lỗi Phát âm FOOT Vs FOOD /ʊ/ And /uː
-
PODCAST TẬP 8: FOOD - FOOT - PHÚT ĐỌC GIỐNG NHAU HAY ...
-
Foot Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Foot – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Phát âm /ʊ/ Và /u:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Foot Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
48 Câu Bài Tập Phát âm Tiếng Anh Lớp 5 Giúp Bé Luyện Nói Hiệu Quả
-
Học Phát âm | Phần 10: âm /OO/, /UH/ Và /EH/ | VOCA.VN
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'foot' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt