For Your Information Là Gì? Sử Dụng FYI Trong Trường Hợp Nào?
Có thể bạn quan tâm
Trong môi trường giao tiếp điện tử ngày nay, đặc biệt là qua email, việc sử dụng các từ viết tắt là vô cùng phổ biến. Một trong những từ viết tắt chúng ta thường xuyên bắt gặp là FYI. Vậy FYI là gì và ý nghĩa thực sự của nó trong các giao tiếp là gì? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Ý nghĩa của thuật ngữ FYI
FYI là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “For Your Information“, khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Thông tin cho bạn biết“. Cụm từ này thường được đặt ở dòng chủ đề hoặc phần đầu của một email chuyển tiếp (forwarded email).
Khi người gửi email sử dụng FYI, họ muốn thông báo rằng nội dung email được chuyển tiếp này là để người nhận tham khảo, cung cấp thêm thông tin mà không nhất thiết yêu cầu người nhận phải phản hồi hay thực hiện một hành động cụ thể nào.

Ngoài việc xuất hiện trong email, FYI còn có thể được bắt gặp trong các tài liệu nội bộ, ghi chú, hoặc đôi khi là trên các bảng thông báo, tờ kê khai, phiếu kiểm tra sức khỏe,… Tuy nhiên, ngữ cảnh phổ biến và quan trọng nhất của FYI vẫn là trong giao tiếp email.
Mục đích và cách sử dụng FYI
Việc sử dụng FYI mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp email:
- Chuyển tiếp thông tin hiệu quả: FYI giúp người gửi truyền tải thông tin một cách nhanh chóng và súc tích. Thay vì phải viết một câu dài “Tôi gửi email này để cung cấp thông tin cho bạn”, chỉ cần thêm FYI vào là người nhận đã hiểu được mục đích.
- Thể hiện sự tôn trọng: Khi bạn chuyển tiếp một email với FYI, bạn đang cho thấy mình tôn trọng nội dung gốc và không muốn làm thay đổi nó. Đồng thời, nó cũng cho thấy bạn không mong đợi một phản hồi ngay lập tức, giúp người nhận chủ động hơn trong việc xử lý thông tin.
- Tiết kiệm thời gian: Đối với người gửi, việc thêm FYI giúp tiết kiệm thời gian soạn thảo. Đối với người nhận, họ nhanh chóng nắm bắt được ý đồ mà không cần đọc kỹ nếu nội dung không liên quan trực tiếp đến họ.
- Duy trì tính lịch sự và chuyên nghiệp: Sử dụng FYI đúng ngữ cảnh cho thấy bạn là người giao tiếp có hiểu biết và chuyên nghiệp, biết cách sử dụng các thuật ngữ thông dụng để tối ưu hóa quá trình trao đổi.

Phân biệt FYI và FYR
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa FYI và một thuật ngữ tương tự là FYR. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần làm rõ:
- FYI (For Your Information): Nhấn mạnh việc cung cấp thông tin, giống như bạn đang chia sẻ một mẩu tin hoặc một cập nhật. Người nhận có thể đọc hoặc không đọc, ít hoặc không cần phản hồi.
- FYR (For Your Reference): Viết tắt của “For Your Reference“, nghĩa là “Để bạn tham khảo“. Điều này ám chỉ rằng thông tin được đưa ra có thể hữu ích cho người nhận trong tương lai hoặc để họ có cái nhìn sâu sắc hơn về một vấn đề. Tương tự FYI, FYR cũng không nhất thiết yêu cầu phản hồi, nhưng nó mang tính chất hướng dẫn hoặc gợi ý tham khảo nhiều hơn.

Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mục đích mong muốn của người gửi. FYI là “cho bạn biết”, còn FYR là “để bạn tham khảo”. Mặc dù trong nhiều trường hợp, chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn truyền đạt ý định chính xác hơn.
Một số thuật ngữ tiếng Anh viết tắt phổ biến khác trong email và giao tiếp
Bên cạnh FYI, có rất nhiều từ viết tắt khác được sử dụng thường xuyên trong email và các nền tảng giao tiếp trực tuyến. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
- FYR: Viết tắt của For Your Reference – Để bạn tham khảo.
- ETA: Viết tắt của Estimated Time of Arrival – Thời gian dự kiến đến nơi. Thường dùng trong ngành hàng không, vận tải.
- FW: Viết tắt của Forward – Chuyển tiếp. Xuất hiện ở đầu tiêu đề email khi email được chuyển tiếp.
- FWD: Một cách viết khác của Forward.
- P.S.: Viết tắt của Postscript (tiếng Latin: Post Scriptum) – Tái bút. Dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc một ý nghĩ bất chợt sau khi đã viết xong nội dung chính của thư.
- BTW: Viết tắt của By The Way – Nhân tiện, tiện thể. Dùng để chuyển sang một chủ đề khác hoặc đưa ra một ý kiến phụ.
- CC: Viết tắt của Carbon Copy – Bản sao. Khi bạn thêm ai đó vào mục CC, họ sẽ nhận được bản sao của email, nhưng không phải là người nhận chính và thường không yêu cầu phản hồi ngay.
- BCC: Viết tắt của Blind Carbon Copy – Bản sao ẩn. Tương tự như CC, nhưng người nhận ở mục BCC sẽ không nhìn thấy tên của những người nhận khác đã được thêm vào mục BCC hoặc mục “To”, “CC”.
- Re:: Viết tắt của Regarding – Liên quan đến. Thường xuất hiện ở đầu tiêu đề email khi trả lời một email liên quan.
- ASAP: Viết tắt của As Soon As Possible – Sớm nhất có thể.
- E.g.: Viết tắt của exempli gratia (tiếng Latin) – Ví dụ như. Dùng để đưa ra một hoặc nhiều ví dụ.
- I.e.: Viết tắt của id est (tiếng Latin) – Có nghĩa là, giải thích là. Dùng để làm rõ hoặc định nghĩa lại một điều gì đó.
- Etc.: Viết tắt của et cetera (tiếng Latin) – Vân vân, và nhiều thứ khác nữa.
- NB: Viết tắt của nota bene (tiếng Latin) – Lưu ý, chú ý. Dùng để chỉ ra một điểm quan trọng cần đặc biệt chú ý.
- RSVP: Viết tắt của Répondez s'il vous plaît (tiếng Pháp) – Vui lòng xác nhận. Thường thấy trong thư mời để yêu cầu người nhận xác nhận tham dự.
- LOL: Viết tắt của Laugh Out Loud – Cười lớn.
- BRB: Viết tắt của Be Right Back – Sẽ quay lại ngay.
- OMG: Viết tắt của Oh My God – Ôi Chúa ơi.
- TBC: Viết tắt của To Be Confirmed – Sẽ được xác nhận.
- NVM: Viết tắt của Never Mind – Đừng bận tâm.
- G9: Viết tắt của Good Night – Chúc ngủ ngon.
- TGIF: Viết tắt của Thank God, It's Friday – Tạ ơn Chúa, hôm nay là thứ Sáu. Biểu thị sự vui mừng vì cuối tuần sắp đến.
- GG: Viết tắt của Good Game – Trận đấu hay. Thường dùng trong game để thể hiện sự tôn trọng đối thủ hoặc thừa nhận kết quả.
- CUL8R: Một cách viết “lóng” của See You Later – Hẹn gặp lại sau.

Một số từ viết tắt và thuật ngữ khác thường gặp trong Email
Ngoài những thuật ngữ đã đề cập, có một số cụm từ hoặc từ viết tắt khác mà bạn có thể gặp trong các email hoặc tin nhắn.

CC (Carbon Copy) và BCC (Blind Carbon Copy):
Như đã giải thích ở trên, CC dùng để gửi bản sao cho những người không phải là người nhận chính và không yêu cầu phản hồi. BCC là bản sao ẩn, giúp bảo mật danh tính người nhận.
Lịch sử của “Carbon Copy” xuất phát từ thời kỳ sử dụng giấy than (carbon paper) để sao chép tài liệu. Khái niệm này được áp dụng vào email để gửi bản sao cho nhiều người.
FW / FW: (Forward): Dùng để chuyển tiếp nội dung email đến người khác.
FYI (For Your Information): Để biết thêm thông tin.
PM / AM: PM (Post Meridiem) chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm. AM (Ante Meridiem) chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa. Đây là cách viết theo giờ 12 tiếng, có nguồn gốc từ tiếng Latin.
RSVP (Répondez s'il vous plaît): Yêu cầu xác nhận tham dự.
PS (Postscript): Tái bút, dùng bổ sung thông tin cuối thư.
Etc. (et cetera): Vân vân.
E.g. (exempli gratia): Ví dụ.
I.e. (id est): Có nghĩa là.
NB (nota bene): Lưu ý quan trọng.
ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến đến.
BTW (By The Way): Tiện thể, nhân tiện.
SYL (See You Later): Hẹn gặp lại sau.
TTYL (Talk To You Later): Sẽ nói chuyện với bạn sau.
PLZ (Please): Xin vui lòng.
ASAP (As Soon As Possible): Sớm nhất có thể.

Các từ viết tắt khác thường gặp
Ngoài ra, trong giao tiếp nhanh, đặc biệt là trên mạng xã hội và tin nhắn, các từ viết tắt này cũng rất phổ biến:
- LOL (Laugh Out Loud): Cười rất to.
- LMAO (Laugh My Ass Off): Cụm từ diễn tả việc cười không thể nhịn được.
- BRB (Be Right Back): Sẽ quay lại ngay lập tức.
- BFF (Best Friends Forever): Bạn thân mãi mãi.
- OMG (Oh My God): Biểu lộ sự ngạc nhiên, kinh ngạc.
- TTM (To The Max): Tối đa, cực độ.
- WTH (What The Hell): expression used when surprised or annoyed (lịch sự hơn WTF).
- MIA (Missing In Action): Biến mất, không liên lạc được.
- ROFL (Roll On The Floor Laughing): Cười lăn lộn.
- RIP (Rest In Peace): An nghỉ.
- CUT (See You Tomorrow): Hẹn gặp lại vào ngày mai.
- AFK (Away From Keyboard): Tạm rời bàn phím, thường dùng trong game.
- ASL (Age – Sex – Location): Tuổi – Giới tính – Nơi ở. Thường dùng khi làm quen trên mạng.
- TBC (To Be Confirmed): Sẽ được xác nhận.
- NGU (Never Give Up): Không bao giờ bỏ cuộc.
- NVM (Never Mind): Đừng bận tâm.
- G9 (Good Night): Chúc ngủ ngon.
- TGIF (Thank God, It's Friday): Tạ ơn Chúa, hôm nay là thứ Sáu.
- GG (Good Game): Trận đấu hay.
- NOP (No Problem): Không có vấn đề gì.
- CUL8R (See You Later): Hẹn gặp lại sau.
Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các thuật ngữ viết tắt này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công việc mà còn làm cho các cuộc trò chuyện trực tuyến trở nên tự nhiên và thuận tiện hơn. FYI chỉ là một trong số rất nhiều những “ngôn ngữ mạng” mà chúng ta cần làm quen.
“`
Từ khóa » Fyi Trong Email Là Gì
-
FYI Là Gì? Ý Nghĩa FYI Và Những Trường Hợp Sử Dụng - Ứng Tuyển
-
FYI Là Gì? Sử Dụng FYI Khi Nào?
-
FYI Là Gì? Ý Nghĩa Của FYI Trong Email Và Các Trường Hợp Khác.
-
FYI Là Gì? FYI được Sử Dụng Trong Những Trường Hợp Nào?
-
Fyi Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Dùng Trong Email Bạn Nên Biết!
-
Viết Tắt FYI Trong Mail Có Nghĩa Là Gì? Cách Sử Dụng FYI Hiệu Quả
-
Fyi Là Gì? Viết Tắt Của Từ Nào Trong Tiếng Anh? - VerbaLearn
-
Fyi Là Gì? Fyi Email Là Gì? Khi Nào Sử Dụng Fyi?
-
Fyi Là Gì Trong Email - Bản Tin Tài Chính Thị Trường Kinh Tế Cập Nhật
-
Fyi Là Gì Trong Email - TTMN
-
FYI Là Gì? Những Từ Tiếng Anh Viết Tắt Trong Email - 123Job
-
Fyi Là Gì Trong Email - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
FYI Là Gì? Những Trường Hợp Nào Nên Sử Dụng FYI? - ThienTu
-
FYI Là Gì? Thông Tin Đầy Đủ Chính Xác Nhất