Ford EcoSport 2014
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
- Tóm tắt về model này
- Hình ảnh
- Thông số kỹ thuật và tiện nghi
- Đánh giá tổng hợp
Chọn năm 2014 Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Ford EcoSport Trend 1.5 MT 2014
Ford EcoSport Trend 1.5 AT 2014
Ford EcoSport Titanium 1.5 AT 2014 Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản Ford EcoSport Trend 1.5 MT 2014 Động cơ
Loại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 1.5 |
Tỷ số nén | 11 |
Công suất cực đại | 110bhp tại 3600 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 14kg.m tại 4400 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Điều khiển van biến thiên | Ti-CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km) | 8.6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km) | 5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 6.5 | |
Lượng thải CO2 (g/km) | 154 |
Hộp số tay (M/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 3.85 |
Tỷ số truyền số 2 | 2.04 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.28 |
Tỷ số truyền số 4 | 0.95 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.95 |
Tỷ số truyền số 6 | 0.76 |
Số lùi | 3.61 |
Tỷ số truyển cuối | 4.56 |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực điện | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau loại tang trống |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) | |
Kích thước La Zăng (inch) 16 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 205/60/R16 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 205/60/R16 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Công suất và hiệu suất
Số chỗ | 5 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 175 |
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây) | 11.6 |
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm) | 4241 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1765 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1658 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2521 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1519 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1518 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 200 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1043 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 1011 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 934 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 974 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Chốt gắn ghế trẻ em | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí chân cho người lái (knee airbag) | Tùy chọn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tùy chọn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tùy chọn |
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 | Tùy chọn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Còi báo động (Panic alarm) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Bạt cuộn che khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất dầu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ đàm thoại rảnh tay | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên bàn điều khiển | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn làm nóng/ lạnh | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12 volt | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Điều khiển tiện nghi, thiết bị bằng khẩu lệnh | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
+ cổng AUX | Tiêu chuẩn |
+ cổng USB | Tiêu chuẩn |
+ cổng Ipod | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Kết nối Bluetooth | Tiêu chuẩn |
6 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng treo ngoài phía sau xe | Tiêu chuẩn |
Bọc bánh xe dự phòng | Tùy chọn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở ngang | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt giả kim | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Thanh đỡ giá hành lý mui xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Xem trên mobile Trở về đầu trang Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2025 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Thông Số Ecosport 2014
-
Ford Ecosport 2014 - Xe Nhỏ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu - Autodaily
-
Đánh Giá Có Nên Mua Ford EcoSport 2014 Cũ Không? - Ô Tô
-
Đánh Giá Xe Ford EcoSport 2014
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Tiện Nghi Xe Ford EcoSport Titanium 1.5 AT 2014
-
Đánh Giá Xe Ford EcoSport 2014 Phiên Bản 1.5L AT Titanium
-
Thông Số Kỹ Thuật. Ford EcoSport 2014 - DELACHIEVE.COM
-
Giá Ford EcoSport 1.5 AT Titanium 2014
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford EcoSport 2014 1.5P Trend AT
-
Ford Ecosport Trend 2014 1.5AT (số Tự động, Trong Nước)
-
Ford EcoSport 2014 - Chiếc Xe Gầm Cao Nhiều Tiện ích
-
Đánh Giá Xe Ford Ecosport Titanium 2014 đậm Chất Thể Thao
-
Lưu Trữ Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford EcoSport 2014
-
Ford EcoSport 2014 ở Hà Nội Cũ Giá Rẻ 07/2022
-
Những Dòng Xe Ford Ecosport Cũ đáng Mua Nhất Hiện Nay