Ford EcoSport 2021 1.5 AT Trend - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Ford
- Ford EcoSport 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
- Dung tích (cc) 1.498
- Hệ dẫn động Cầu trước
- Hộp số 6 cấp
- Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53
- Kích thước/trọng lượng
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
- Khoảng sáng gầm (mm) 175
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
- Lốp, la-zăng 205/50 R17
- Số chỗ 5
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh sau Tang trống
- Phanh trước Đĩa
- Treo sau Thanh Xoắn
- Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
- Ngoại thất
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn hậu Halogen
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn phanh trên cao
- Nội thất
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Chìa khoá thông minh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
- Hệ thống loa 6
- Kết nối Android Auto
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối AUX
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối USB
- Khởi động nút bấm
- Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
- Ra lệnh giọng nói
- Radio AM/FM
- Tựa tay hàng ghế trước
- Đàm thoại rảnh tay
- Điều hoà Cơ
- Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự động
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Số túi khí 5
- Động cơ/hộp số
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
- Dung tích (cc) 1.498
- Hệ dẫn động Cầu trước
- Hộp số 6 cấp
- Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4501
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,85
- Kích thước/trọng lượng
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
- Khoảng sáng gầm (mm) 175
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1666
- Lốp, la-zăng 205/50 R17
- Số chỗ 5
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh sau Tang trống
- Phanh trước Đĩa
- Treo sau Thanh Xoắn
- Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
- Ngoại thất
- Đèn ban ngày LED
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn chiếu xa Halogen Projector
- Đèn hậu Halogen
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn phanh trên cao
- Nội thất
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
- Chất liệu bọc ghế Da
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Chìa khoá thông minh
- Cửa kính một chạm Kính lái
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
- Hệ thống loa 7
- Kết nối Android Auto
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối AUX
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối USB
- Khởi động nút bấm
- Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
- Ra lệnh giọng nói
- Radio AM/FM
- Tựa tay hàng ghế trước
- Đàm thoại rảnh tay
- Điều hoà Tự động
- Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự động
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Số túi khí 6
- Động cơ/hộp số
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 125/6000
- Dung tích (cc) 998
- Hệ dẫn động Cầu trước
- Hộp số 6 cấp
- Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 170/1500-4500
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,15
- Kích thước/trọng lượng
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
- Khoảng sáng gầm (mm) 175
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1667
- Lốp, la-zăng 205/50 R17
- Số chỗ 5
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh sau Tang trống
- Phanh trước Đĩa
- Treo sau Thanh Xoắn
- Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
- Ngoại thất
- Đèn ban ngày LED
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn chiếu xa Halogen Projector
- Đèn hậu Halogen
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn phanh trên cao
- Nội thất
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
- Chất liệu bọc ghế Da
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Chìa khoá thông minh
- Cửa kính một chạm Kính lái
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
- Hệ thống loa 7
- Kết nối Android Auto
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối AUX
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối USB
- Khởi động nút bấm
- Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
- Ra lệnh giọng nói
- Radio AM/FM
- Tựa tay hàng ghế trước
- Đàm thoại rảnh tay
- Điều hoà Tự động
- Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự động
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Số túi khí 6
Giá niêm yết
Phiên bản 1.5 AT Trend - 603 triệu- 1.5 AT Trend - 603 triệu
- 1.5 AT Titanium - 646 triệu
- 1.0 AT Titanium - 686 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 603.000.000
- Phí trước bạ (6%): 36.180.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 661.517.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Trọng Lượng Xe Ecosport 2020
-
Trọng Lượng
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Ecosport 2020 Mới Nhất Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Ecosport 2020 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Ecosport Mới Nhất - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Ecosport: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Trọng Lượng Xe Ford EcoSport???? | OTOFUN
-
Thông Số Kỹ Thuật Của Ford Ecosport 2020, Mẫu Xe Anh/ Chị Nên Sở ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford EcoSport
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Ecosport Ambiente 1.5L MT ... - DailyXe
-
Đanh Giá Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu Của Ford Ecosport
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford Ecosport 2022 - Chi Tiết Các Phiên Bản ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Ford EcoSport (Update 2022) | Auto5
-
Xe Ford Ecosport 2021 | Thay đổi Diện Mạo, Nâng Cấp Tính Năng Mới »
-
Bảng Giá Xe Ford Ecosport 2020 08/2022