Ford Ranger 2022: Thông Số Kỹ Thuật, Giá Xe, đánh Giá
Có thể bạn quan tâm
Xem thêm: Các màu xe Ford
Các màu xe của Ford Transit, Ranger, Territory, Everest, Explorer 2024
Ghi chú: Để trống có nghĩa là phiên bản đó không có màu như vậy
Ford Transit | Ford Ranger | Ford Territory | Ford Everest | Ford Explorer | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XLS: AT 4×2 | XLS AT 4×4 | Sport 4×4 | Wildtrak 4×4 | Ranger Stormtrak | Ford Raptor | Trend | Titanium | Titanium X | Ambiente | Sport | Titanium 4×2 | Titanium 4×4 | Everest Platium | ||||
Vàng Luxe | |||||||||||||||||
Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | |||
Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | |||
Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | |||||||||
Xám | Xám | Xám | Xám | Xám | Xám | Xám | Xám | Xám | Xám | ||||||||
Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | Bạc | ||||||
Xanh | Xanh | Xanh | Xanh | Xanh | Xanh | ||||||||||||
Ghi vàng | |||||||||||||||||
Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu |
Từ khóa » Trục Cơ Sở Ford Ranger
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Ranger - Xeotogiadinh
-
Kích Thước Xe, Thùng Xe Bán Tải Ford Ranger, Hilux, Triton, Navara ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Ranger 2021 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Ranger Wildtrak 3.2L AT 4x4 2018
-
Thông Số Xe Kĩ Thuật Xe Ford Ranger - OtoS
-
Đánh Giá Thông Số Xe Ford Ranger Wildtrak 4x2 AT
-
Kích Thước Xe Ford Ranger Của Các Phiên Bản Mới Nhất
-
Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Bán
-
Lộ Diện Phiên Bản Trục Cơ Sở Dài Của “ông Vua Bán Tải” Ford Ranger ...
-
Kích Thước Xe Và Thùng Xe Bán Tải Ford Ranger, Triton, Hilux, Navara
-
Tìm Hiểu Kích Thước Xe Bán Tải Và Thùng Xe Bán Tải
-
Khoảng Cách Giữa Hai Trục Bánh Xe Ngắn, Xe Có Cabin Và Chát-si
-
Thông Số Ford Ranger 2022: Kích Thước, Động Cơ, An Toàn, Tiện Nghi