Fork - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔrk/
Hoa Kỳ | [ˈfɔrk] |
Danh từ
[sửa]fork (số nhiều forks)
- Cái nĩa, cái xiên (để xiên thức ăn).
- Cái chĩa (dùng để gảy rơm...).
- Chạc cây.
- Chỗ ngã ba (đường, sông).
- (Vật lý học) Thanh mẫu, âm thoa.
Đồng nghĩa
[sửa] thanh mẫu- tuning fork
Thành ngữ
[sửa]- fork of lightning: Tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng.
Ngoại động từ
[sửa]fork ngoại động từ /ˈfɔrk/
- Đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...).
Chia động từ
[sửa] forkDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fork | |||||
Phân từ hiện tại | forking | |||||
Phân từ quá khứ | forked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fork | fork hoặc forkest¹ | forks hoặc forketh¹ | fork | fork | fork |
Quá khứ | forked | forked hoặc forkedst¹ | forked | forked | forked | forked |
Tương lai | will/shall² fork | will/shall fork hoặc wilt/shalt¹ fork | will/shall fork | will/shall fork | will/shall fork | will/shall fork |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fork | fork hoặc forkest¹ | fork | fork | fork | fork |
Quá khứ | forked | forked | forked | forked | forked | forked |
Tương lai | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fork | — | let’s fork | fork | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]fork nội động từ /ˈfɔrk/
- Phân nhánh, chia ngả. where the road forks — ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường
Thành ngữ
[sửa]- to fork out (over, upon): (Lóng) Trao; trả tiền, xuỳ ra.
Chia động từ
[sửa] forkDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fork | |||||
Phân từ hiện tại | forking | |||||
Phân từ quá khứ | forked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fork | fork hoặc forkest¹ | forks hoặc forketh¹ | fork | fork | fork |
Quá khứ | forked | forked hoặc forkedst¹ | forked | forked | forked | forked |
Tương lai | will/shall² fork | will/shall fork hoặc wilt/shalt¹ fork | will/shall fork | will/shall fork | will/shall fork | will/shall fork |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fork | fork hoặc forkest¹ | fork | fork | fork | fork |
Quá khứ | forked | forked | forked | forked | forked | forked |
Tương lai | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork | were to fork hoặc should fork |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fork | — | let’s fork | fork | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Vật lý học
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Từ lóng
Từ khóa » Cái Nĩa Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
• Cái Nĩa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Fork, Table-fork | Glosbe
-
CÁI NĨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NĨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Nĩa Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cái Nĩa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Nĩa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Cái Nĩa Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Nĩa đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nĩa Bằng Tiếng Anh
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Nĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nĩa – Wikipedia Tiếng Việt