Fork - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
fork

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔrk/
Hoa Kỳ[ˈfɔrk]

Danh từ

[sửa]

fork (số nhiều forks)

  1. Cái nĩa, cái xiên (để xiên thức ăn).
  2. Cái chĩa (dùng để gảy rơm...).
  3. Chạc cây.
  4. Chỗ ngã ba (đường, sông).
  5. (Vật lý học) Thanh mẫu, âm thoa.

Đồng nghĩa

[sửa] thanh mẫu
  • tuning fork

Thành ngữ

[sửa]
  • fork of lightning: Tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng.

Ngoại động từ

[sửa]

fork ngoại động từ /ˈfɔrk/

  1. Đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...).

Chia động từ

[sửa] fork
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to fork
Phân từ hiện tại forking
Phân từ quá khứ forked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fork fork hoặc forkest¹ forks hoặc forketh¹ fork fork fork
Quá khứ forked forked hoặc forkedst¹ forked forked forked forked
Tương lai will/shall² fork will/shall fork hoặc wilt/shalt¹ fork will/shall fork will/shall fork will/shall fork will/shall fork
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fork fork hoặc forkest¹ fork fork fork fork
Quá khứ forked forked forked forked forked forked
Tương lai were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại fork let’s fork fork
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

fork nội động từ /ˈfɔrk/

  1. Phân nhánh, chia ngả. where the road forks — ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường

Thành ngữ

[sửa]
  • to fork out (over, upon): (Lóng) Trao; trả tiền, xuỳ ra.

Chia động từ

[sửa] fork
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to fork
Phân từ hiện tại forking
Phân từ quá khứ forked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fork fork hoặc forkest¹ forks hoặc forketh¹ fork fork fork
Quá khứ forked forked hoặc forkedst¹ forked forked forked forked
Tương lai will/shall² fork will/shall fork hoặc wilt/shalt¹ fork will/shall fork will/shall fork will/shall fork will/shall fork
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fork fork hoặc forkest¹ fork fork fork fork
Quá khứ forked forked forked forked forked forked
Tương lai were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork were to fork hoặc should fork
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại fork let’s fork fork
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "fork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fork&oldid=1842127” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Vật lý học
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Từ lóng

Từ khóa » Cái Nĩa Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì