Form - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ form rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ form ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: FORM
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to form | forming | formed |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | form | form | forms | form | form | form |
Hiện tại tiếp diễn | am forming | are forming | is forming | are forming | are forming | are forming |
Quá khứ đơn | formed | formed | formed | formed | formed | formed |
Quá khứ tiếp diễn | was forming | were forming | was forming | were forming | were forming | were forming |
Hiện tại hoàn thành | have formed | have formed | has formed | have formed | have formed | have formed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been forming | have been forming | has been forming | have been forming | have been forming | have been forming |
Quá khứ hoàn thành | had formed | had formed | had formed | had formed | had formed | had formed |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been forming | had been forming | had been forming | had been forming | had been forming | had been forming |
Tương Lai | will form | will form | will form | will form | will form | will form |
TL Tiếp Diễn | will be forming | will be forming | will be forming | will be forming | will be forming | will be forming |
Tương Lai hoàn thành | will have formed | will have formed | will have formed | will have formed | will have formed | will have formed |
TL HT Tiếp Diễn | will have been forming | will have been forming | will have been forming | will have been forming | will have been forming | will have been forming |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would form | would form | would form | would form | would form | would form |
Conditional Perfect | would have formed | would have formed | would have formed | would have formed | would have formed | would have formed |
Conditional Present Progressive | would be forming | would be forming | would be forming | would be forming | would be forming | would be forming |
Conditional Perfect Progressive | would have been forming | would have been forming | would have been forming | would have been forming | would have been forming | would have been forming |
Present Subjunctive | form | form | form | form | form | form |
Past Subjunctive | formed | formed | formed | formed | formed | formed |
Past Perfect Subjunctive | had formed | had formed | had formed | had formed | had formed | had formed |
Imperative | form | Let′s form | form |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Rest April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Accompany
April 17, 2015Telephone
April 17, 2015Hoot
April 17, 2015Thunder
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Thì Hiện Tại Hoàn Thành Của Từ Form
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) - Giải Mã Từ A đến Z
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) - Công Thức Và Bài Tập
-
Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
-
Trọn Bộ Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) - Công Thức Và Bài Tập Có ...
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận ...
-
Ngữ Pháp - So Sánh Thì Hiện Tại Hoàn Thành & Thì Quá Khứ đơn - TFlat
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành [The Present Perfect Tense] | Cấu Trúc & Bài ...
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành – Trọn Bộ A-Z Từ Công Thức, Nhận Biết ...
-
Bài Tập Câu Bị động Thì Hiện Tại Hoàn Thành Từ Cơ Bản đến Nâng Cao
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành ở Thể Nghi Vấn - English Grammar A2 Level ...
-
Ngữ Pháp: Thì Hiện Tại Hoàn Thành - Unit 1 - Tiếng Anh 12
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (the Present Perfect) Trong Tiếng Anh
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành – The Present Perfect Tense