Fort - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Phó từ
      • 2.3.1 Trái nghĩa
    • 2.4 Danh từ
    • 2.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɔrt/
Hoa Kỳ (California)[ˈfɔrt]

Danh từ

fort (số nhiềuforts)

  1. (Quân sự) Pháo đài, công sự.
  2. (Quân sự) Vị trí phòng thủ.

Thành ngữ

  • to hold the fort:
    1. Phòng ngự, cố thủ.
    2. Duy trì tình trạng sẵn có.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fort”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fɔʁ/
Pháp (Paris)[fɔʁ]
Canada[fɑɔ̯ʁ]

(Không chính thức)

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực fort/fɔʁ/ forts/fɔʁ/
Giống cái forte/fɔʁt/ fortes/fɔʁt/

fort /fɔʁ/

  1. Khỏe, mạnh. Un homme grand et fort — một người to và khỏe Un coup très fort — một cú rất mạnh Temps fort — (âm nhạc) phách mạnh Une armée forte — một đội quân mạnh
  2. To, lớn, đẫy. Une femme un peu forte — một người đàn bà hơi đẫy Une forte pluie — trận mưa to Une forte somme — món tiền lớn
  3. Chắc, bền, nặng. étoffe forte — vải chắc Terre forte — đất nặng (làm sét)
  4. Nặng, đặc, nồng, nặng mùi. Thé fort — chè đặc Tabac fort — thuốc lá nặng Fromage fort — pho mát nặng mùi
  5. Nặng nề. Forte tâche — công việc nặng nề
  6. (Nghĩa bóng) Đầy nghị lực. Une âme forte — một tâm hồn đầy nghị lực
  7. Quá, quá đáng. La plaisanterie est un peu forte — câu nói đùa hơi quá
  8. Giỏi. Fort en mathématiques — giỏi toán avoir affaire à forte partie — gặp đối thủ mạnh à plus forte raison — huống chi cela est plus fort que moi — tôi không thể làm khác được c’est fort!; c’est un peu fort!; c’est un peu fort de café! — (thân mật) thật quá lắm! c’est plus fort que de jouer au bouchon — (thân mật) lạ lùng quá, khó hiểu quá ce n'est pas fort — không thông minh đâu en dire de fortes — nói tầm bậy esprit fort — xem esprit fort de — cậy vào, ỷ vào fort en gueule — nói bô bô; chỉ giỏi nói forte tête — kẻ bướng bỉnh le plus fort, c’est que — thật lạ là, khổ nỗi là se faire fort de — tự cho là có thể se porter fort pour quelqu'un — bảo đảm cho ai

Trái nghĩa

  • Faible
  • débile, fragile, malingre
  • Anodin, inefficace, doux
  • Mou, peureux, timide
  • Ignorant, nul

Phó từ

fort /fɔʁ/

  1. Mạnh; to. Frapper fort — đập mạnh crier fort — kêu to
  2. Nhiều, lắm; rất. J'en doute fort — tôi ngờ việc ấy lắm Il aura fort à faire pour vous convaincre — hắn còn phải tốn công nhiều mới thuyết phục được anh un homme fort riche — một người rất giàu aller fort — (thân mật) nói quá, làm quá

Trái nghĩa

  • Faiblement
  • Peu

Danh từ

Số ít Số nhiều
fort/fɔʁ/ forts/fɔʁ/

fort /fɔʁ/

  1. Đồn lũy.
  2. Kẻ mạnh. Protéger le faible contre le fort — che chở kẻ yếu chống kẻ mạnh
  3. Mặt mạnh, sở trường. L’algèbre est son fort — đại số là sở trường của anh ta
  4. Lúc cực độ, lúc cao nhất, lúc mạnh nhất. Au fort de la tempête — lúc cơn bão mạnh nhất Au fort de l’été — vào giữa mùa hè
  5. (Hàng hải) Chỗ rộng nhất (của lòng tàu). fort des Halles — người khuân vác ở chợ lớn Pa-ri

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fort”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fort&oldid=2007275” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Quân sự
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Phó từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục fort 63 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Fort Nghĩa Là Gì