Found - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Found
Email
| Cách chia động từ found rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ found ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: FOUND
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to found | founding | founded |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | found | found | founds | found | found | found |
| Hiện tại tiếp diễn | am founding | are founding | is founding | are founding | are founding | are founding |
| Quá khứ đơn | founded | founded | founded | founded | founded | founded |
| Quá khứ tiếp diễn | was founding | were founding | was founding | were founding | were founding | were founding |
| Hiện tại hoàn thành | have founded | have founded | has founded | have founded | have founded | have founded |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been founding | have been founding | has been founding | have been founding | have been founding | have been founding |
| Quá khứ hoàn thành | had founded | had founded | had founded | had founded | had founded | had founded |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been founding | had been founding | had been founding | had been founding | had been founding | had been founding |
| Tương Lai | will found | will found | will found | will found | will found | will found |
| TL Tiếp Diễn | will be founding | will be founding | will be founding | will be founding | will be founding | will be founding |
| Tương Lai hoàn thành | will have founded | will have founded | will have founded | will have founded | will have founded | will have founded |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been founding | will have been founding | will have been founding | will have been founding | will have been founding | will have been founding |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would found | would found | would found | would found | would found | would found |
| Conditional Perfect | would have founded | would have founded | would have founded | would have founded | would have founded | would have founded |
| Conditional Present Progressive | would be founding | would be founding | would be founding | would be founding | would be founding | would be founding |
| Conditional Perfect Progressive | would have been founding | would have been founding | would have been founding | would have been founding | would have been founding | would have been founding |
| Present Subjunctive | found | found | found | found | found | found |
| Past Subjunctive | founded | founded | founded | founded | founded | founded |
| Past Perfect Subjunctive | had founded | had founded | had founded | had founded | had founded | had founded |
| Imperative | found | Let′s found | found | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Found V3 Là Gì
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Find - Leerit
-
Find V3 Là Gì - Thả Rông
-
Found ( Thành Lập ) V2 , V3 Là Gì?Lie ( Nói Dối ) V2 , V3 Là Gì? - Hoc24
-
Find V3 Là Gì - MarvelVietnam
-
Quá Khứ Của Find Là Gì? - .vn
-
Find V3 Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FIND
-
V3 Của Find Là Gì?
-
Phân Biệt "find" Và "found" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Động Từ Bất Qui Tắc Find Trong Tiếng Anh
-
Danh Sách 10+ Find Quá Khứ Là Gì Tốt Nhất Hiện Nay
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Cách Chia động Từ Find Trong Tiếng Anh - Monkey