FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC - TIENG ANH CO KHI
Có thể bạn quan tâm
Thứ Bảy, 17 tháng 8, 2013
FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC
FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC -Casting: sự đúc -Cast: đúc -Mould: khuôn -Mould core: lõi khuôn -Draft: độ côn thoát sản phẩm -Boss: vấu lồi -Rib: gân -Pattern: mẫu đúc -Solid pattern: mẫu cứng liền khối -Split pattern: mẫu phân chia nhiều mẫu -Parting plane: mặt phân khuôn -Core print: dấu ghi lõi -Loose-piece pattern: mẫu tháo được -Loose piece: phần tháo được -Sweep pattern: dưỡng gạt -Core box: hộp lõi -Gating system: hệ thống đậu rót -Pouring basin: phễu rót -Sprue: thân đậu rót -Runner: rãnh chính -Gate: rãnh phân chia -Straner core: lõi tăng bền -Choke: rãnh tiết lưu -Dirt trap: rãnh xỉ, rãnh tạp chất -Parting-line gating system: hệ thống rót rãnh ngang -Vertical gating system: hệ thống rót rãnh đứng -Top gating system: hệ thống rót rãnh đỉnh -Pencil gating system: hệ thống rót kiểu bút chì -Step gating system: hệ thống rót theo bậc -Bottom gating system: hệ thống rót từ đáy lên -Horn gate: rãnh đầu cong -Feeder head, riser: đậu ngót, đậu hơi -Open the top feeder: đậu ngót hở, đâu hơi hở -Blind feeder, blind riser: đậu ngót kín -Permeable core, pencil core: lõi thấm khí -Neckd-down feeder: đậu ngót cổ thắt -Air gate, whistlera: đậu hơi -Chill: miếng kim loại để làm nguội nhanh -Chaplet: con mã (đúc) -Expendable mould: khuôn dùng 1 lần -Sand mould: khuôn cát -Flask, moulding box: hộp khuôn -Cope: nữa trên của khuôn -Drag: nữa dưới của khuôn -Cope flask, cope box: hộp khuôn trên -Drag flask, drag box: hộp khuôn dưới -Alignment pin: chốt định vị -Bottom board: đế hộp khuôn -Green-sand mould: khuôn cát xám -Dry-sand mould: khuôn cát khô -Skin-dried mould: khuôn có lớp bề mặt sấy -Chemically hardening mould: khuôn làm cứng bằng hóa chất -Shell mould: khuôn vỏ -Permanent mould: khuôn vĩnh cửu -Metal mould: khuôn kim loại MOULD AND CORE MATERIALS – VẬT LIỆU LÀM KHUÔN VÀ LÕI -Natural moulding sand: cát tự nhiên để làm khuôn -Silica: silic -Clay: đất sét -High-silica sand: cát giàu silic -Low-silica sand: cát ít silic -Weak sand, lean sand: cát yếu -Medium strong sand: cá trung bình bên -Strong sand: cát bền -Very strong sand: cát rất bền -Bond: vật liệu dính -Binder: chất rắn, liên kết -Drying oil, linseed oil: dầu khô, dầu hạt lanh -Dextrin: Dextrin -Molasses: mật mía -Water glass: thủy tinh lỏng -Moulding mixture: moulding sand: hỗn hợp làm khuôn, cát làm khuôn -Sand-and-clay-mixture: hỗn hợp cát – đất sét -Core mix, core sand: hỗn hợp lõi -Facing sand: cát mặt -Backing sand: cát lót -Facing-and-backing sand: cát lót-cát mặt -Liquid self – hardening mixture: hỗn hợp lỏng tự đông cứng -Moisture content: lượng chứa ẩm, độ ẩm -Clay content: lượng đất sét -Grain-size distribution: thành phần cở hạt -Permeability: độ thông khí -Resistance to spalling: chống đập vở -Sintering: kết tụ, thiêu kết -Refractoriness: tính chịu nhiệt -Moulding-sand preparation: chuẩn bị cát làm khuôn -Drying, backing: sự sấy khuôn -Dry: sấy -Drier : lò sấy -Rotary drier: lò sấy kiểu quay -Installation for fluidize-bed drying: lắp đặt máy sấy kiểu phun -Crushing: sự nghiền nhỏ -Crush: nghiền nhỏ -Crusher: máy nghiền -Jaw crusher: máy nghiền kiểu vấu -Roll breaker, roll crusher: máy nghiền trục lăn -Grinding , milling: sự nghiền xay -Grind, mill: mài, xay -Mill: máy xay mịn -Hammer mill: máy nghiền búa -Ball mill: máy nghiền bi -Screening: sự sang lọc -Screening: sự sàng lọc -Sieve, screen: lưới sang -Gyratory sieve, rotary screen: lưới sang quay -Oscilating sieve: sang rung -Magnetic separator: máy tách bằng từ tính -Mixing: sự hòa trộn -Mix: hòa trộn -Sand mill, mixer, miller: xay, nghiền, trộn cát -Aerator: máy làm tơi bằng không khí -Spike desintegrator: máy làm tơi kiểu thanh -Belt-type desintegrator: máy đánh tơi kiểu băng tải -Sand plant: phân xưởng cát -New sand: cát mới -Burnt sand: cát cũ ( đã làm khuôn nhiều lần) -Reused sand: cát dùng lại MOULDING – SỰ LÀM KHUÔN -Pattern moulding: làm khuôn theo mẫu -Hand moulding: làm khuôn bằng tay -Shoveling the moulding sand: sự xúc cát làm khuôn -Mould board: bảng khuôn -Ramming: sự đầm cát -Ram: đầm cát -Hand rammer: búa đầm cát cầm tay -Pneumatic rammer: thiết bị đầm cát khí nén -Punching the vent holes: chọc lỗ thông khí -Punch: chọc lỗ -Vent hole: lỗ thông khí -Vent wire: dây thông khí -Rolling over: sự lật khuôn lên trên -Roll over: lật khuôn lên trên -Dusting: sự phun bột -Parting dust: bột ở mẫu vật -Cutting the gates: sự cắt rãnh rót -Trowel: cái bay làm khuôn -Flat trowel: bay làm phẳng -Slick, sleeker: thìa -Drawing the pattern: lấy mẫu ra khỏi khuôn -Draw spike: móc treo mẫu -Spraying: sự phun khuôn -Spray: dòng phun khuôn -Spraying gun: sung phun -Mould wash, mould coating: áo khuôn -Assembly of the mould: lắp khuôn -Weight: vật chặn khuôn -Floor moulding: làm khuôn trên nền xưởng -Ground: nền xưởng, nền cát -Soft bed: nền mềm -Stiff bed: nền cứng -Slag: xỉ -Strickling: làm khuôn theo dưỡng gạt -Core assembly moulding: làm khuôn có lõi lắp -Jacket: áo ngoài hòm khuôn -Stack moulding: làm khuôn nhiều tầng -Machine moulding: làm khuôn bằng máy -Moulding machine: máy làm khuôn -Squeezing of moulding sand: sự ép cát làm khuôn -Squeeze head: đầu ép -Pattern plate: tấm mẫu -Compressed air: không khí nén -Table: bàn ép -Squeezind and vibration: sự ép rung -Vibrator of the table: máy rung bàn khuôn -Jolting: sự lèn rung -Joilt: lèn rung -Final squeezing: sự ép kết thúc -Pin lift: sự nâng băng chốt -Roll-over table: lật ngược bàn khuôn -Draw table: bàn kéo -Rock-over table: bàn lật quay -Bed: giá đỡ máy -Column: cột máy -Arm: cần máy -Air distributor: bộ phân phối khí -Knee valve: van, khớp quay -Joilt table: bàn lèn chặt -Rock-over arm: cần lật quay -Sandslinger: máy phân phối cát -Hopper: phễu -Impeller, impeller head: đầu cánh quay -Bucket, blade: hộp, cánh phân phối -Hood: hộp ngoài -Mould-blowing machine: máy phun khuôn -Sand reservoir: bình trữ cát -Gate: cữ -Stirrer: bộ phận khuấy trộn -Blow plate: tấm phun -Vent-hole plate: tấm tạo lỗ thông khí -Shell moulding machine: máy làm áo khuôn -Roll-over hopper: phễu cấp -Shell sintering furnace: lò thiêu kết áo khuôn -Removeable-flask moulding: làm khuôn với hộp khuôn tháo được -Core-making, machine: máy làm lõi -Squeezing core-making machine: máy làm khuôn kiểu đầm -Joilt core-making machine: máy làm khuôn kiểu lèn chặt -Core-blowing machine: máy làm khuôn kiểu phun -Blow valve: vòi phun -Air pusher: cần nén khí -Core-shooting machine: máy làm lõi kiểu máng nghiêng -Slotted sleeve: ống lót nhiều lỗ -Fast acting valve: van tác động nhanh -Nozzle: họng phun -Hot-box core-making machine: máy làm lõi hộp nóng MELTING AND POURING – NẤU CHẢY VÀ RÓT -Melting: sự nấu chảy -Cupota: lò đứng -Spark arrester: ống khối đập tia lửa -Stack: ống khói -Charging door: cửa nạp liệu -Shell: vỏ lò -Iron charge, metal charge: nạp kim loại -Lining: tường gạch chịu lửa -Coke charge: nạp thân cốc -Cupolar body, cupolar shaft: thân lò -Tuyere: ống cấp không khí -Wind box: hộp gió -Sand bottom: đáy cát -Forehearth: lò tiền -Spout: ống rót -Coke bed: xỉ than côc -Door: cửa xả xỉ -Tap hole: cửa ra kim loại -Blast: sự thổi gió -Mixture of raw materials: hỗn hợp nguyên liệu thô -Charge: liệu nạp lò -Charge calculation: tính toán liệu nạp lò -Scrap: kim loại vụn -Chip briquette: phoi đóng bánh -Ferroalloy: hợp kim sắt -Flux: chất tạo xỉ -Electric arc furnace: lò điện hồ quang -Graphite electrode: điện cực graphit -Molten metal: kim loại nóng chảy -Induction furnace: lò điện cảm ứng -Casting, pouring: sự đúc, rót -Ladle: sự rót -Ladle handler: cán nâng nồi lót -Monorail ladle: xe rót kim loại 1 ray -Hand ladle: thùng rót khuôn tay -Horizontal casting: đúc nằm ngang -Vertical casting: đúc thẳng đứng -Pouring in a conveyer: đúc theo dây chuyền -Foundry conveyer: dây chuyền đúc -Pressure die casting: sự đúc khuôn dưới áp lực -Die-casting machine: máy đúc áp lực -Cold-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực có buồng nguội -Die: khuôn kim loại -Pressure chamber: buồng áp lực -Plunger: cần đẩy -Hot-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực buồng nóng -Centrifugal casting: đúc ly tâm -Precision-investment casting, lost-was process: quá trình đúc chính xác, đúc mẫu chảy -Investment mould: khuôn mẫu chảy -Refractory backing material: vật liệu chịu lửa -Burnt-pattern casting: sự đúc mẫu cháy -Knock-out, shake-out: lắc khuôn, lấy vật đúc -Eccentric knock-out grid: lưới lệch tâm -Grid: lưới -Resilient bumper: đệm giảm va đập -Inertia-type knock-out grid: lưới lấy vật đúc kiểu quán tính -Unbalanced weight: trọng lượng không cân bằng -Cleaning os casting: làm sạch vật đúc -Cleaning machine: máy làm sạch -Turbin shot-blasting machine: máy thổi kiểu tuabin -Shot: hạt cát -Vane wheel: bánh có cánh -Rotary table: bàn xoay -Hydroblast room: buồng phun nước -Hydraulic gun: súng phun nước -Jet: đầu phun -Water: nước -Sand-blasting chamber: buồng phun cát -Electrical-discharge hydroblasting: sự phun nước phóng điện -Fettling, chipping: sự cắt bavia -Air chipper: máy cạo bằng khí nén -Swing-frame grinder: máy mài kiểu khung lắc -Portable grinder: máy mài cầm tay FOUNDRY DEFECTS – KHUYẾT TẬT VẬT ĐÚC -Crack: vết nứt, đường nứt -Hot crack, hot tear: vết nứt nóng -Cold crack: vết nứt nguội -Draw: rỗ khuyết -Shringkage: rỗ co -Blowhole: rỗ khí -Sand inclusion: rỗ cát -Slag blowhole: rỗ xỉ -Flash: bavia -Rattail: nứt do lẫn cát -Swell, ram-off: vết dộp, phồng -Pin holes, pinhole porosity: lỗ xâm kim -Metal penetration and sand fusion: xâm nhập cát hoặc kim loại -Chill zone, hard spot: vùng biến trắng, vùng cứng -Core shift: lõi đặt lệch1 nhận xét:
- Unknownlúc 21:39 8 tháng 8, 2017
Cảm ơn của thông tin về các sản phẩm cơ khí trên, những chiếc máy móc, thiết bị chính xác thật chất lượng, ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm dịch vụ gia công cơ khí tại Hà Nội của Tân Phát theo đường link dưới đây: http://cokhithanhthuy.vn/gia-cong-co-khihttp://cokhithanhthuy.vn/gia-cong-co-khi
Trả lờiXóaTrả lời- Trả lời
Học tiếng Anh qua bài hát
NHẬN GIA CÔNG CẮT DÂY
PP HỌC TIẾNG ANH ĐẶC BIỆT
DOWNLOAD FREE Sổ tay TIẾNG ANH KỸ THUẬT
Tiếng Anh Cơ Khí
- ► 2012 (5)
- ► tháng 12 (2)
- ► tháng 11 (3)
Từ khóa » đúc áp Lực Tiếng Anh
-
ĐÚC ÁP LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ÁP LỰC ĐÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đúc áp Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đúc áp Lực" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự đúc áp Lực" - Là Gì?
-
Đúc Khuôn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đúc áp Lực | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Sơ đồ Nguyên Lý Làm Việc Của Máy đúc áp Lực Buồng Nóng
-
Nhận Gia Công Đúc áp Lực Die Casting - Kojako Việt Nam
-
Khuôn Mẫu Là Gì? Gia Công Khuôn Mẫu Như Thế Nào? - VCC MOLDS
-
Đúc áp Lực Là Gì? Gia Công đúc áp Lực Các Chi Tiết Máy Và Phụ Kiện
-
Khuôn đúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Chuyên Ngành Cơ Khí Khuôn đúc - Thuận OPS