FPT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Fpt - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Ba, 18 tháng 5, 2021

FPT là gì? Ý nghĩa của từ fpt

FPT là gì ?

FPT là “The Corporation for Financing Promoting Technology” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ FPT

FPT có nghĩa “The Corporation for Financing Promoting Technology”, dịch sang tiếng Việt là “Công ty đầu tư và phát triển công nghệ”. Được rút gọn thành FPT bằng cách rút gọn những chữ cái đầu tiên của các từ Financing, Promoting, và Technology. Trước đây, FPT ban đầu có nghĩa là The Food Processing Technology Company - Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm, nhưng đến năm 1990 đã được đổi thành tên mới với hoạt động kinh doanh cốt lõi là công nghệ thông tin.

FPT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng FPT là “The Corporation for Financing Promoting Technology”. Một số kiểu FPT viết tắt khác: + Full Pressure Turbo: Turbo áp suất đầy đủ. + Fixed-Parameter Tractable: Tham số cố định có thể theo dõi. Gợi ý viết tắt liên quan đến FPT: + TNC: Transnational Corporation (Tập đoàn đa quốc gia). + OPT: Optimized Production Technology (Công nghệ sản xuất tối ưu hóa). + SPEC: Standard Performance Evaluation Corporation (Công ty đánh giá hiệu suất tiêu chuẩn). + PCWP: Pulmonary capillary wedge pressure (Áp lực nêm mao mạch phổi). + HITECH: High Technology (Công nghệ cao). ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Fpt Nghĩa La Gi