Franc Congo (CDF) Exchange Rates For Tiền Tệ Phổ Biến

× × Currency World chuyển đổi tiền tệ tỷ giá hối đoái Tỷ giá hối đoái Franc Congo (CDF) cho tiền tệ phổ biến Cập nhật lúc 16:00 trên Thứ Tư, 25 tháng 12, 2024 UTC. flag of United StatesUSD 2840Đô la Mỹ1 CDF = 0.0003521 USDflag of the European UnionEUR 2961Euro1 CDF = 0.0003378 EURflag of United KingdomGBP 3628Bảng Anh1 CDF = 0.0002756 GBPflag of RussiaRUB 28.483Rúp Nga1 CDF = 0.03511 RUBflag of CanadaCAD 1977Đô la Canada1 CDF = 0.0005057 CADflag of AustraliaAUD 1774Đô la Australia1 CDF = 0.0005638 AUDflag of ChinaCNY 389.179Nhân dân tệ1 CDF = 0.002570 CNYflag of JapanJPY 18.048Yên Nhật1 CDF = 0.05541 JPYflag of SwitzerlandCHF 3206Franc Thụy sĩ1 CDF = 0.0003120 CHFflag of SingaporeSGD 2103Đô la Singapore1 CDF = 0.0004755 SGDBiểu tượng BitcoinBTC 279533725Bitcoin1 CDF = 0.000000004 BTCBiểu tượng VàngXAU 7431779Vàng1 CDF = 0.000000135 XAU tiền tệ phổ biếnloại tiền yêu thíchtiền tệ được chính phủ hỗ trợtiền điện tử hàng đầuVNDUSDEURJPYGBPAUDCADCHFCNYBTCCDF Công cụ chuyển đổi tiền tệ Franc Congo
  • CDF là mã tiền tệ cho Franc Congo, là tiền tệ chính thức của Democratic Republic of the Congo. Biểu tượng cho Franc Congo là CF.
  • Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.

Từ khóa » Tiền Tệ Congo