Franc Pháp – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng FRF
  • 2 Tham khảo
  • 3 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Franc Pháp
franc français (tiếng Pháp)
Tiền kim loại 1 franc
Mã ISO 4217FRF
Ngân hàng trung ươngBanque de France
 Websitehttps://www.banque-france.fr
Sử dụng tại Pháp (trừ Nouvelle-Calédonie,  Polynésie thuộc Pháp, và  Wallis and Futuna),  Monaco,  Andorra
ERM
 Tham gia từ13 tháng 3 1979
 Tỷ giá cố định từ31 tháng 12 năm 1998
 Thay thế bằng €, không tiền mặt1 tháng 1 năm 1999
 Thay thế bằng €, tiền mặt1 tháng 1 năm 2002
=6.55957 ₣
Được neo vàoKMF, XAF & XOF, XPF, ADF, MCF
Đơn vị nhỏ hơn
 1/100centim
Ký hiệu₣ (hiếm). Thường dùng F hay FF
Tên gọi khácballe (≥1₣) bâton, patate, plaque, brique (10,000₣)
Tiền kim loại5, 10, 20 centim, ½₣, 1₣, 2₣, 5₣, 10₣, 20₣
Tiền giấy50₣, 100₣, 200₣, 500₣
Nơi đúc tiềnMonnaie de Paris
 Websitewww.monnaiedeparis.com
Hộp thông tin này hiển thị trạng thái mới nhất trước khi tiền tệ này bị loại bỏ.

Franc Pháp, còn gọi đơn giản là Franc, ký hiệu ₣, là đơn vị tiền tệ cũ của Pháp trước được thay thế bởi đồng euro. Đồng Franc từng được sử dụng từ năm 1360 thay thế cho đồng livre trước đó, nhưng đến năm 1641 nó bị loại bỏ.

Từ năm 1795, tiền Franc được sử dụng một lần nữa và tới 1999, nó bị thay thế bởi đồng euro.

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng FRF

[sửa | sửa mã nguồn]
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng FRF
Từ Google Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Yahoo! Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ XE.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ OANDA.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Investing.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ fxtop.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Bảng Unicode Biểu tượng tiền tệOfficial Unicode Consortium code chart: Currency Symbols Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+20Ax
U+20Bx
U+20Cx

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn] *Overview of French franc from the BBC
  • Coins of France with pictures Lưu trữ 2010-02-01 tại Archive.today
  • Banknotes of France
  • Tiền giấy từ Pháp (tiếng Đức) (tiếng Anh)
Tiền nhiệm:Livre French currency1360-1641 Kế nhiệm:LivreÉcuLouis d'Or
Tiền nhiệm:Livre,Écu,Louis d'Or,Dutch guilder (?-1810, Kingdom of Holland)Kronenthaler (?-1795, Austrian Netherlands)? (?-1918 Saarland)? (?-1954 Saarland)? (CFA-zone)? (CFP-zone) French currency1795-199911810-1813 (Hà Lan)1795-1815 (Southern Netherlands)1918-1935 (Saarland)1954-1957 (Saarland)?-1945 (French African colonies)?-1945 (French Pacific colonies) Kế nhiệm:EuroDutch guilder (1813-1832, Hà Lan) Dutch guilder (1815-1832, Southern Netherlands)German Reichsmark (1935-?, Saarland)German mark (1957-2002, Saarland)CFA franc (1945-nay, CFA-zone)CFP franc (1945-nay, CFP-zone)
  1. ^ 1999 by law, 2002 de facto.
  • x
  • t
  • s
Các đơn vị tiền tệ mang tên franc hoặc tương tự
Đang lưu thôngFranc CFA (Franc CFA Trung Phi · Franc CFA Tây Phi) · Franc CFP (Franc Nouvelle-Calédonie · Franc Polynésie thuộc Pháp) · Franc Burundi · Franc Comoros (فرنك) · Franc Congo · Franc Djibouti (فرنك) · Franc Guinea · Frank Liechtenstein · Franc Rwanda (frank) · Franc Thụy Sĩ (Franken, franco)
Tư nhânFranc UIC
Xem thêmFranc vàng · Franc ural
  • x
  • t
  • s
Biểu tượng tiền tệ
Đang lưu hành
  • ؋
  • ฿
  • ¢
  • Cifrão
  • $
  • ֏
  • ƒ
  • £
  • Paisa Ấn Độ
  • රු
  • Rs
  • Kyrgyzstani som
  • ¥
Quá khứ
  • ₢$
  • ℒ𝓈
  • Pts
  • ℛℳ
  • đồng rúp hoàng gia
  • Sheqel cũ của Israel
  • 𐆚
  • 𐆖
  • 𐆙
  • 𐆗
  • 𐆘
Tiền mã hóa
  • Ð
  • Ξ
  • Ł
  • N {\displaystyle \mathbb {N} }
  • Ψ
  • Ӿ
Trình giữ chỗ chung
  • ¤

Bản mẫu:Euro topics

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Franc Pháp. Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Franc_Pháp&oldid=67886057” Thể loại:
  • Bài viết có văn bản tiếng Kinyarwanda
  • Franc
  • Lịch sử kinh tế Pháp
  • Đơn vị tiền tệ được thay thế bởi euro
  • Tiền tệ châu Âu
  • Kinh tế Andorra
  • Ký hiệu tiền tệ
  • Chấm dứt năm 2001
Thể loại ẩn:
  • Hộp thông tin tiền tệ có địa chỉ web chưa được liên kết
  • Bản mẫu webarchive dùng liên kết archiveis
  • Bài viết có văn bản tiếng Ả Rập
  • Bài viết có văn bản tiếng Đức
  • Bài viết có văn bản tiếng Ý

Từ khóa » Tiền Tệ Của Nước Pháp Là Gì