Free-Mỗi Ngày 30 Phút Học Nghe (N3)

問題1

1.
  • play
  • pause
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp Flash plugin.
123-

SCRIPT TỪ VỰNG XEM THÊM HỘI THOẠI

店員:611
客:_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _。
1.11.316
2.16.321
3.21.326
TTMục từHán TựNghĩa
1きゃくさま客様khách hàng
2さがす探すtìm kiếm
3てんいん店員nhân viên cửa hàng
4きゃくkhách

 

解説

1 「何かお探しですか」は、店員が店内を見ているお客に対して話しかける言葉。「落とした物や無くした物を探しているのか」と質問しているのではないので、「いいえ、探していません」という答え方は不適当。

"Nanika osagashi desuka" (đang tìm gì phải không) là câu bắt chuyện mà nhân viên cửa hàng nói với người khách đang xem trong cửa tiệm. Không phải là câu hỏi "anh đang tìm vật bị mất hay vật bị đánh rơi hả?" nên câu trả lời "Không, tôi không tìm gì" là không thích hợp.

3 店員の助けが要らない場合でも、すぐに 「いいえ、けっこうです」と言うのは、失礼な感じになる。

Dù trường hợp không cần sự giúp đỡ của nhân viên cửa hàng thì cách nói thẳng "Không, được rồi" gợi cảm giác thất lễ.

 

関連表現

Mẫu câu liên quan

ええ、~を探しているんですが。(店員の助けがほしい時)

Vâng, tôi đang tìm ... (khi cần sự giúp đỡ của nhân viên cửa hàng)

♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.

会話練習

A: Thưa quý khách, quý khách đang tìm gì phải không?

B: Không, tôi chỉ xem thôi.

Từ khóa » Phần Nghe Jlpt N3