Free Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ free tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | free (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ freeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
free tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ free trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ free tiếng Anh nghĩa là gì.
free /fri:/* tính từ- tự do=a free country+ một nước tự do=free hydrogen+ (hoá học), hyddro tự do=a free translation+ bản dịch tự do, bản dịch thoát ý=free verse+ thơ tự do (không luật)=free love+ tình yêu tự do (không cần cưới xin)- không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn=free admission+ vào cửa không mất tiền=free of duty+ được miễn thuế=free imports+ các loại hàng nhập được miễn thuế- (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được=free from care+ không phải lo lắng=free from pain+ không bị đau đớn=free from dampness+ không bị ẩm- rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ=to have very little free time+ có rất ít thì giờ rảnh=there are three rooms free at this hotel+ ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở- lỏng, không bọ ràng buộc=to leave one end of the rope free+ thả lỏng một dây thừng- suồng sã; xấc láo; tục=to be too free in one's behaviour+ có thái độ suồng sã=a free story+ một chuyện tục- thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng=a free style of writing+ văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển=free lines and curves+ những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển=free gestures+ những cử chỉ mềm mại uyển chuyển- rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều=to spend money with a free hand+ tiêu tiền hào phóng=to be free with one's praise+ khen ngợi không tiếc lời- thông, thông suốt (không bị ngăn cản)=a free road+ con đường thông suốt- tự nguyện, tự ý=to be free to confess+ tự nguyện thú- được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...)!free motion- xọc xạch; jơ (máy)!to give somebody a free hand- để cho ai toàn quyền hành động!to have one's hands free- rảnh tay, không phải lo lắng điều gì!to make free use of something- tuỳ thích sử dụng cái gì* phó từ- tự do- không phải trả tiền- (hàng hải) xiên gió* ngoại động từ- thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do- gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)free- tự do
Thuật ngữ liên quan tới free
- crankily tiếng Anh là gì?
- rewires tiếng Anh là gì?
- trespass-offering tiếng Anh là gì?
- cross question tiếng Anh là gì?
- punctuated tiếng Anh là gì?
- slow tiếng Anh là gì?
- test case tiếng Anh là gì?
- machanism tiếng Anh là gì?
- pack tiếng Anh là gì?
- clangorous tiếng Anh là gì?
- collocation tiếng Anh là gì?
- unbinds tiếng Anh là gì?
- bevel gear tiếng Anh là gì?
- strike tiếng Anh là gì?
- stevengraph tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của free trong tiếng Anh
free có nghĩa là: free /fri:/* tính từ- tự do=a free country+ một nước tự do=free hydrogen+ (hoá học), hyddro tự do=a free translation+ bản dịch tự do, bản dịch thoát ý=free verse+ thơ tự do (không luật)=free love+ tình yêu tự do (không cần cưới xin)- không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn=free admission+ vào cửa không mất tiền=free of duty+ được miễn thuế=free imports+ các loại hàng nhập được miễn thuế- (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được=free from care+ không phải lo lắng=free from pain+ không bị đau đớn=free from dampness+ không bị ẩm- rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ=to have very little free time+ có rất ít thì giờ rảnh=there are three rooms free at this hotel+ ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở- lỏng, không bọ ràng buộc=to leave one end of the rope free+ thả lỏng một dây thừng- suồng sã; xấc láo; tục=to be too free in one's behaviour+ có thái độ suồng sã=a free story+ một chuyện tục- thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng=a free style of writing+ văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển=free lines and curves+ những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển=free gestures+ những cử chỉ mềm mại uyển chuyển- rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều=to spend money with a free hand+ tiêu tiền hào phóng=to be free with one's praise+ khen ngợi không tiếc lời- thông, thông suốt (không bị ngăn cản)=a free road+ con đường thông suốt- tự nguyện, tự ý=to be free to confess+ tự nguyện thú- được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...)!free motion- xọc xạch; jơ (máy)!to give somebody a free hand- để cho ai toàn quyền hành động!to have one's hands free- rảnh tay, không phải lo lắng điều gì!to make free use of something- tuỳ thích sử dụng cái gì* phó từ- tự do- không phải trả tiền- (hàng hải) xiên gió* ngoại động từ- thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do- gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)free- tự do
Đây là cách dùng free tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ free tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
free /fri:/* tính từ- tự do=a free country+ một nước tự do=free hydrogen+ (hoá học) tiếng Anh là gì? hyddro tự do=a free translation+ bản dịch tự do tiếng Anh là gì? bản dịch thoát ý=free verse+ thơ tự do (không luật)=free love+ tình yêu tự do (không cần cưới xin)- không mất tiền tiếng Anh là gì? không phải trả tiền tiếng Anh là gì? được miễn=free admission+ vào cửa không mất tiền=free of duty+ được miễn thuế=free imports+ các loại hàng nhập được miễn thuế- (+ from) không bị tiếng Anh là gì? khỏi phải tiếng Anh là gì? thoát được=free from care+ không phải lo lắng=free from pain+ không bị đau đớn=free from dampness+ không bị ẩm- rảnh tiếng Anh là gì? không có người ở tiếng Anh là gì? không có người giữ chỗ=to have very little free time+ có rất ít thì giờ rảnh=there are three rooms free at this hotel+ ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở- lỏng tiếng Anh là gì? không bọ ràng buộc=to leave one end of the rope free+ thả lỏng một dây thừng- suồng sã tiếng Anh là gì? xấc láo tiếng Anh là gì? tục=to be too free in one's behaviour+ có thái độ suồng sã=a free story+ một chuyện tục- thanh thoát tiếng Anh là gì? uyển chuyển tiếng Anh là gì? mềm mại tiếng Anh là gì? dễ dàng=a free style of writing+ văn phòng thanh thoát tiếng Anh là gì? văn phòng uyển chuyển=free lines and curves+ những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển=free gestures+ những cử chỉ mềm mại uyển chuyển- rộng rãi tiếng Anh là gì? hào phóng tiếng Anh là gì? phong phú tiếng Anh là gì? nhiều=to spend money with a free hand+ tiêu tiền hào phóng=to be free with one's praise+ khen ngợi không tiếc lời- thông tiếng Anh là gì? thông suốt (không bị ngăn cản)=a free road+ con đường thông suốt- tự nguyện tiếng Anh là gì? tự ý=to be free to confess+ tự nguyện thú- được đặc quyền (ở một thành phố) tiếng Anh là gì? được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...)!free motion- xọc xạch tiếng Anh là gì? jơ (máy)!to give somebody a free hand- để cho ai toàn quyền hành động!to have one's hands free- rảnh tay tiếng Anh là gì? không phải lo lắng điều gì!to make free use of something- tuỳ thích sử dụng cái gì* phó từ- tự do- không phải trả tiền- (hàng hải) xiên gió* ngoại động từ- thả tiếng Anh là gì? phóng thích tiếng Anh là gì? giải phóng tiếng Anh là gì? trả tự do- gỡ ra khỏi tiếng Anh là gì? giải thoát tiếng Anh là gì? mở thông (một con đường)free- tự do
Từ khóa » Free Trong Tiếng Anh Là Gì
-
FREE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Free Là Gì Và Cách Dùng Phổ Biến Trong Tiếng ... - Ngôi Nhà Kiến Thức
-
Ý Nghĩa Của Free Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Free Là Gì, Nghĩa Của Từ Free | Từ điển Anh - Việt
-
Free Là Gì Và Cách Dùng Phổ Biến Trong Tiếng Anh Và Tiếng Việt?
-
Free Là Gì Và Cách Sử Dụng Free Trong Giao Tiếp Hàng Ngày? - VietAds
-
Free Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì - Xây Nhà
-
Free - Wiktionary Tiếng Việt
-
Free Là Gì Và Cách Dùng Phổ Biến Trong Tiếng Anh Và Tiếng Việt?
-
Free Tiếng Anh Là Gì?
-
I'm Free Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
NÓ HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 12 Is Free From Là Gì
-
Free - Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
free (phát âm có thể chưa chuẩn)