Free - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈfri/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Tính từ
free /ˈfri/
- Tự do. a free country — một nước tự do free hydrogen — (hoá học), hyddro tự do a free translation — bản dịch tự do, bản dịch thoát ý free verse — thơ tự do (không luật) free love — tình yêu tự do (không cần cưới xin)
- Không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn. free admission — vào cửa không mất tiền free of duty — được miễn thuế free imports — các loại hàng nhập được miễn thuế
- (+ from) Không bị, khỏi phải, thoát được. free from care — không phải lo lắng free from pain — không bị đau đớn free from dampness — không bị ẩm
- Rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ. to have very little free time — có rất ít thì giờ rảnh there are three rooms free at this hotel — ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở
- Lỏng, không bọ ràng buộc. to leave one end of the rope free — thả lỏng một dây thừng
- Suồng sã; xấc láo; tục. to be too free in one's behaviour — có thái độ suồng sã a free story — một chuyện tục
- Thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng. a free style of writing — văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển free lines and curves — những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển free gestures — những cử chỉ mềm mại uyển chuyển
- Rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều. to spend money with a free hand — tiêu tiền hào phóng to be free with one's praise — khen ngợi không tiếc lời
- Thông, thông suốt (không bị ngăn cản). a free road — con đường thông suốt
- Tự nguyện, tự ý. to be free to confess — tự nguyện thú
- Được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà... ).
Thành ngữ
- free motion: Xọc xạch; jơ (máy).
- to give somebody a free hand: Để cho ai toàn quyền hành động.
- to have one's hands free: Rảnh tay, không phải lo lắng điều gì.
- to make free use of something: Tuỳ thích sử dụng cái gì.
Phó từ
free /ˈfri/
- Tự do.
- Không phải trả tiền.
- (Hàng hải) Xiên gió.
Ngoại động từ
free ngoại động từ /ˈfri/
- Thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do.
- Gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường).
Chia động từ
free| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to free | |||||
| Phân từ hiện tại | freeing | |||||
| Phân từ quá khứ | freed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | free | free hoặc freest¹ | frees hoặc freeth¹ | free | free | free |
| Quá khứ | freed | freed hoặc freedst¹ | freed | freed | freed | freed |
| Tương lai | will/shall²free | will/shallfree hoặc wilt/shalt¹free | will/shallfree | will/shallfree | will/shallfree | will/shallfree |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | free | free hoặc freest¹ | free | free | free | free |
| Quá khứ | freed | freed | freed | freed | freed | freed |
| Tương lai | weretofree hoặc shouldfree | weretofree hoặc shouldfree | weretofree hoặc shouldfree | weretofree hoặc shouldfree | weretofree hoặc shouldfree | weretofree hoặc shouldfree |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | free | — | let’s free | free | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “free”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Free Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Free - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
FREE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Free Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Free Là Gì Và Cách Dùng Phổ Biến Trong Tiếng Anh Và Tiếng Việt?
-
Những Cách Diễn đạt Với Từ 'free' - VnExpress
-
"free" Là Gì? Nghĩa Của Từ Free Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Free Là Gì Và Cách Sử Dụng Free Trong Giao Tiếp Hàng Ngày? - VietAds
-
Free Là Gì ? Ý Nghĩa Của Free Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Free Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì - Xây Nhà
-
Từ Free Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Free Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trái Nghĩa Của Free - Idioms Proverbs
-
Free Là Gì - SGV
-
Tự Do Nghĩa Là Gì? - Debian