Free - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Phó từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈfri/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Tính từ

free /ˈfri/

  1. Tự do. a free country — một nước tự do free hydrogen — (hoá học), hyddro tự do a free translation — bản dịch tự do, bản dịch thoát ý free verse — thơ tự do (không luật) free love — tình yêu tự do (không cần cưới xin)
  2. Không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn. free admission — vào cửa không mất tiền free of duty — được miễn thuế free imports — các loại hàng nhập được miễn thuế
  3. (+ from) Không bị, khỏi phải, thoát được. free from care — không phải lo lắng free from pain — không bị đau đớn free from dampness — không bị ẩm
  4. Rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ. to have very little free time — có rất ít thì giờ rảnh there are three rooms free at this hotel — ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở
  5. Lỏng, không bọ ràng buộc. to leave one end of the rope free — thả lỏng một dây thừng
  6. Suồng sã; xấc láo; tục. to be too free in one's behaviour — có thái độ suồng sã a free story — một chuyện tục
  7. Thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng. a free style of writing — văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển free lines and curves — những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển free gestures — những cử chỉ mềm mại uyển chuyển
  8. Rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều. to spend money with a free hand — tiêu tiền hào phóng to be free with one's praise — khen ngợi không tiếc lời
  9. Thông, thông suốt (không bị ngăn cản). a free road — con đường thông suốt
  10. Tự nguyện, tự ý. to be free to confess — tự nguyện thú
  11. Được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà... ).

Thành ngữ

  • free motion: Xọc xạch; jơ (máy).
  • to give somebody a free hand: Để cho ai toàn quyền hành động.
  • to have one's hands free: Rảnh tay, không phải lo lắng điều gì.
  • to make free use of something: Tuỳ thích sử dụng cái gì.

Phó từ

free /ˈfri/

  1. Tự do.
  2. Không phải trả tiền.
  3. (Hàng hải) Xiên gió.

Ngoại động từ

free ngoại động từ /ˈfri/

  1. Thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do.
  2. Gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường).

Chia động từ

free
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to free
Phân từ hiện tại freeing
Phân từ quá khứ freed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại free free hoặc freest¹ frees hoặc freeth¹ free free free
Quá khứ freed freed hoặc freedst¹ freed freed freed freed
Tương lai will/shall²free will/shallfree hoặc wilt/shalt¹free will/shallfree will/shallfree will/shallfree will/shallfree
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại free free hoặc freest¹ free free free free
Quá khứ freed freed freed freed freed freed
Tương lai weretofree hoặc shouldfree weretofree hoặc shouldfree weretofree hoặc shouldfree weretofree hoặc shouldfree weretofree hoặc shouldfree weretofree hoặc shouldfree
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại free let’s free free
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “free”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=free&oldid=2223524” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục free 75 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Free Trong Tiếng Anh Là Gì