Động từ bất quy tắc tiếng Anh - Wikipedia vi.wikipedia.org › wiki › Động_từ_bất_quy_tắc_tiếng_Anh
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc - Freeze ... STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, freeze, froze, frozen, (làm) đóng băng, đông lại ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 · progsol động từ bất quy tắc liên quan: · Infinitive · Thì quá khứ · Quá khứ phân từ · quick-freeze · quick-froze · quick-frozen · refreeze · refroze ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Freeze ; Quá khứ, Froze ; Quá khứ phân từ, Frozen ; Ngôi thứ ba số ít, Freezes ; Hiện tại phân từ/Danh động từ, Freezing ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Đồng thời Freeze còn là một động từ bất quy tắc rất thường gặp và không tuân theo quy tắc thông thường khi chia thì. Vậy quá khứ của Freeze ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: FREEZE ; Quá khứ đơn, froze, froze ; Quá khứ tiếp diễn, was freezing, were freezing ; Hiện tại hoàn thành, have frozen, have frozen ; Hiện tại hoàn ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · ... từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, trong học tập, trong các bài kiểm tra,…. Đồng thời Freeze còn là một động từ bất quy tắc rất.
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · ... từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, trong học tập, trong các bài kiểm tra,…. Đồng thời Freeze còn là một động từ bất quy tắc rất.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · Động từ freeze còn có nghĩa là ổn định; hạn định (giá cả, tiền. ... việc đóng băng chủ yếu là kết quả của những bất đồng về các quy tắc và ...
Xem chi tiết »
... forsaken Bỏ rơi, từ bỏ forswear forswore forsworn Thề bỏ freeze froze frozen Đông lại , đóng băng get got got, gotten Được, trở nên gild gilt gilt Mạ vàng ...
Xem chi tiết »
fast freeze switch: công tắc kết đông nhanh ... Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): freeze / froze / frozen ...
Xem chi tiết »
frozen funds: quỹ đóng băng ... Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): freeze / froze / frozen ...
Xem chi tiết »
Start studying Động từ bất quy tắc - set 2. Learn vocabulary, terms, and more with ... Image: freeze,froze,frozen. get, got, gotten. có được, trở nên.
Xem chi tiết »
English verb conjugation to freeze to the masculine. Irregular verb: freeze - froze - frozen. Bị thiếu: bất quy tắc
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Freeze Bất Quy Tắc
Thông tin và kiến thức về chủ đề freeze bất quy tắc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu