Frequency Hopped (FH) Spread Spectrum Signals Tiếng Anh Là Gì?

Thông tin thuật ngữ frequency hopped (FH) spread spectrum signals tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm frequency hopped (FH) spread spectrum signals tiếng Anh frequency hopped (FH) spread spectrum signals (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frequency hopped (FH) spread spectrum signals

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frequency hopped (FH) spread spectrum signals tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ frequency hopped (FH) spread spectrum signals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frequency hopped (FH) spread spectrum signals tiếng Anh nghĩa là gì.

frequency hopped (FH) spread spectrum signals- (Tech) tín hiệu phổ rộng với tần số thay đổi

Thuật ngữ liên quan tới frequency hopped (FH) spread spectrum signals

  • stalk tiếng Anh là gì?
  • phil- tiếng Anh là gì?
  • bonze tiếng Anh là gì?
  • tracers tiếng Anh là gì?
  • calix tiếng Anh là gì?
  • Swap arrangements tiếng Anh là gì?
  • tawdry tiếng Anh là gì?
  • flouted tiếng Anh là gì?
  • studying tiếng Anh là gì?
  • applicably tiếng Anh là gì?
  • gomeril tiếng Anh là gì?
  • envisaging tiếng Anh là gì?
  • gee tiếng Anh là gì?
  • butterscotch tiếng Anh là gì?
  • bronchoscopes tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frequency hopped (FH) spread spectrum signals trong tiếng Anh

frequency hopped (FH) spread spectrum signals có nghĩa là: frequency hopped (FH) spread spectrum signals- (Tech) tín hiệu phổ rộng với tần số thay đổi

Đây là cách dùng frequency hopped (FH) spread spectrum signals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frequency hopped (FH) spread spectrum signals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

frequency hopped (FH) spread spectrum signals- (Tech) tín hiệu phổ rộng với tần số thay đổi

Từ khóa » Fh Có Nghĩa Là Gì