Friend - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Friend

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: frĕnd, IPA(ghi chú):/fɹɛnd/, [fɹ̥ɛnd̥]
  • Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -ɛnd
  • Tách âm: friend

Danh từ

friend /ˈfrɛnd/

  1. Người bạn.
  2. Người quen sơ, ông bạn.
  3. Người ủng hộ, người giúp đỡ.
  4. Cái giúp ích. self-reliance is one's best friend — dựa vào sức mình là điều tốt nhất
  5. (Số nhiều) Bà con thân thuộc.
  6. (Friend) Tín đồ Quây-cơ.

Thành ngữ

  • to be friends with
  • to keep friends with: Thân với.
  • to make friend in need is a friend indeed: Bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn.

Ngoại động từ

friend ngoại động từ /ˈfrɛnd/

  1. (Thơ ca) Giúp đỡ.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “friend”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=friend&oldid=2245881” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛnd
  • Vần:Tiếng Anh/ɛnd/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục friend 82 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Friends Có Nghĩa Là Gì