Friendliness - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfrɛnd.li.nəs/
Danh từ
friendliness /ˈfrɛnd.li.nəs/
- Sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “friendliness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trọng âm Của Từ Friendliness
-
FRIENDLINESS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Friendliness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Friendliness Trong Tiếng Anh - Forvo
-
FRIENDLINESS In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Friendliness Là Gì, Nghĩa Của Từ Friendliness | Từ điển Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'friendliness' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chuyên đề 1: Mẹo Làm Bài Tập Ngữ âm
-
Chuyên đề Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Kiến Thức Và Bài Tập Trọng âm - StuDocu
-
Chuyên đề Trọng âm Answer - StuDocu
-
Phương Pháp đánh Trọng âm (Stress) Với Hậu Tố - Luyện Tập 247
-
IELTS Grammar: QUY TĂC TRỌNG ÂM ĐẦY ĐỦ + 150 BÀI TẬP
-
Chuyên đề Ngữ Pháp Trọng âm - Hoc247