Frog - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh) IPA(ghi chú): /fɹɒɡ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /fɹɑɡ/, /fɹɔɡ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ
[sửa]frog (số nhiều frogs)
- (Động vật học) Con ếch, con nhái, con ngoé. The Frog in the Well. — Ếch ngồi đáy giếng.
- (Động vật học) Đế guốc (chân ngựa).
- Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê.
- Khuy khuyết thùa (áo nhà binh).
- (Ngành đường sắt) Đường ghi.
Tham khảo
[sửa]- "frog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Con ếch Tiếng Anh Ghi Sao
-
Con ếch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CON ẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CON ẾCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con ếch Tiếng Anh Là Gì
-
Con ếch Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Top 18 Con ếch Tiếng Anh Là J Mới Nhất 2021
-
Con ếch Tiếng Anh đọc Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Con Ếch Tiếng Anh Gọi Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Con Ếch Đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Cho Bé | Em Học đọc Con ếch Con Cá Ngựa
-
Học Tiếng Anh Qua Truyện Cười: 3 - A Talking Frog (Con Ếch Biết Nói)
-
ếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con ếch Tiếng Anh Là Gì