"frogs" Là Gì? Nghĩa Của Từ Frogs Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"frogs" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
frogs
frog /frɔg/- danh từ
- (động vật học) con ếch, con ngoé
- (động vật học) con ếch, con ngoé
- danh từ
- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
- danh từ
- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
- danh từ
- (ngành đường sắt) đường ghi
Xem thêm: toad, toad frog, anuran, batrachian, salientian, Gaul
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhfrogs
Từ điển WordNet
- any of various tailless stout-bodied amphibians with long hind limbs for leaping; semiaquatic and terrestrial species; toad, toad frog, anuran, batrachian, salientian
- a person of French descent; Gaul
- a decorative loop of braid or cord
n.
- hunt frogs for food
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
frogssyn.: Gaul anuran batrachian salientian toad toad frogTừ khóa » Frog Phát âm
-
FROG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Frog - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Frog - Forvo
-
Cách Phát âm Frogs - Tiếng Anh - Forvo
-
Frog - English Pronunciation | Dạy Trẻ Phát Âm Tiếng Anh - YouTube
-
Học Phát âm Tiếng Anh 2 - The Frogs - YouTube
-
Frog đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Frog đọc Tiếng Anh Là Gì - Ontopwiki
-
Frog đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Frog đọc Tiếng Anh Là Gì - Hệ Liên Thông
-
Top 8 Cách đọc Frog Mới Nhất Năm 2022 - EZCach
-
Frog đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Frogs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
FROG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển