FROM NOW ON , I WILL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
FROM NOW ON , I WILL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch from now on , i will
từ bây giờ tôi sẽ
from now on i willtừ nay anh sẽ
from now on you willtừ nay con sẽ
from now on you will
{-}
Phong cách/chủ đề:
Từ nay con sẽ rất ngoan.From now on, I will protect you!
Từ nay anh sẽ bảo vệ em!From now on, I will help you.
Từ bây giờ tao sẽ giúp mày.From now on, I will protect you.
Từ giờ, tôi sẽ bảo vệ em.From now on, I will call it that.
Từ nay ta sẽ gọi nó như thế.From now on, I will protect you!
Từ bây giờ, anh sẽ bảo vệ em!From now on, I will study hard.
Từ bây giờ tôi sẽ học chăm chỉ.From now on, I will keep silent.”'.
Hiện tại, tôi sẽ giữ im lặng".From now on, I will work hard.
Từ giờ mình sẽ làm việc thật chăm chỉ.From now on, I will be an open book.
Từ nay anh sẽ là quyển sách mở sẵn.From now on, I will act this way.”.
Kể từ bây giờ, tôi sẽ làm việc này.”.From now on, I will work harder.”.
Từ giờ, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn”.From now on, I will do all the cooking.”.
Từ giờ cháu sẽ lo việc nấu ăn.”.From now on, I will be hunting you.
Bắt đầu từ nay, ta sẽ săn sóc các nàng.From now on, I will be online more frequently.
Từ giờ chị sẽ online thường xuyên.From now on, I will alternate potatoes and rice.
Từ nay mình sẽ ăn khoai lang thay cơm.From now on, I will be online more frequently.
Nhưng từ nay mình sẽ online nhiều hơn nữa.And from now on, I will always listen to her advice.
Từ nay con sẽ luôn nghe lời mẹ khuyên.So from now on, I will cook even better.
Cho nên kể từ bây giờ, tôi sẽ còn nấu ăn ngon hơn.From now on, I will protect your interests!
Kể từ nay, tôi sẽ bảo vệ quyền lợi của các bạn!From now on, I will only write true things.
Nhưng từ nay, tôi sẽ nói những chuyện chỉ có thật.From now on, I will depend on it more.
Kể từ giờ, tôi sẽ trông cậy vào nó nhiều hơn.From now on, I will write two letters a week instead of one.
Kể từ bây giờ tôi sẽ viết hai lá thư một tuần thay vì một.From now on, I will absolutely be more careful of my words.”.
Từ bây giờ, tôi sẽ cẩn thận hơn trước những lời nói của mình”.From now on, I will take every criticism and punishment seriously and take responsibility for myself.
Từ bây giờ, tôi sẽ nghiêm túc kiểm điểm và trừng phạt và tự chịu trách nhiệm.From now on, I will head to Pardu while sending a reconnaissance unit to the mountains and hills.
Từ bây giờ, tôi sẽ tới Pardu để mượn binh, đồng thời gửi trinh sát tới các vùng đồi núi.From now on, I will try my best as an actor to repay everyone with good works.”.
Từ bây giờ, tôi sẽ cố gắng hết sức với tư cách là một diễn viên để trả ơn mọi người bằng những tác phẩm hay".From now on, I won't do you any harm.
Kể từ bây giờ, tôi sẽ không làm gì hại anh hết.Just a little cold. From now on, I won't lie to you anymore.
Chỉ cảm lạnh một chút thôi tôi sẽ không nói dối cô nữa.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0611 ![]()
from outside the bodyfrom outside the company

Tiếng anh-Tiếng việt
from now on , i will English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng From now on , i will trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nowbây giờgiờ đâyhiện naynowđộng từhiệnnowđại từnaywilltrạng từsẽwilldanh từwillTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » From Now On Tiếng Anh Là Gì
-
"from Now On" Translation Into Vietnamese
-
FROM NOW ON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
From Now On Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Phân Biệt Cách Dùng From Now, From Now On
-
From Now On In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
FROM NOW ON , WHEN YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
In Future = From Now On = Từ Nay Trở đi - Tự Học Tiếng Anh
-
'from Now On' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'from Now On' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
"from Now On" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "from Now On" Và "from Now" ? | HiNative
-
From Now On Là Gì - 100 Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng - YouTube
-
From Now On Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ From Now On - Từ điển Anh - Việt