FS-N11N

Chuyên phân phối hàng KEYENCE chính hãng tại Vietnam giá sỹ cạnh tranh nhất nước, với đa dạng sản phẩm đủ mọi thứ từ A-Z  (FS-N11N, FS-V31, PS-61, FU-35FA, FU-35Z, FU-35TZ, FU-71, ….cảm biến màu CZ-V21A, CZ-H32…)

Chúng tôi đảm bảo cung cấp với giá cả cạnh tranh nhất , sản phẩm tuyệt đối chính hãng, có thể xem bao bì và mã vạch ,barcode, matrix code của sản phẩm, giao hàng nhanh nhất có thể (ngoại thành không quá 02 ngày), tư vấn kỹ thuật tốt nhất.

IMG_20160808_101308

IMG_20160808_101250

IMG_20160808_101403

FS-N11N

FS-N11N_hop

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mẫu FS-N11N
Loại Tiêu chuẩn 1 ngõ ra
Định dạng I/O Cáp
Thiết bị chính/khối mở rộng Thiết bị chính
Số lượng ngõ vào/ngõ ra Ngõ ra màn hình giám sát (1-5V)
Ngõ vào phụ
Thời gian đáp ứng 50 μs (HIGH SPEED)/250 μs (FINE)/500 μs (TURBO)/1 ms (SUPER)/4 ms (ULTRA)/16 ms (MEGA)
Số lượng ngõ vào/ngõ ra Ngõ ra điều khiển 1 NPN cực thu để hở 24 V: cực đại tại ngõ ra 1: nhỏ hơn hoặc bằng 100 mA; tổng 2 ngõ ra: nhỏ hơn hoặc bằng 100 mA (sử dụng riêng)/ nhỏ hơn 20 mA (đa kết nối); điện áp dư nhỏ hơn hoặc bằng 1 V
Lựa chọn ngõ ra BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn)
Đèn LED nguồn sáng Đèn LED màu đỏ 4 yếu tố (chiều dài bước sóng 630 mm)
Chức năng hẹn giờ Bộ hẹn giờ TẮT/Bộ hẹn giờ TẮT-trễ/Bộ hẹn giờ BẬT-trễ/Bộ hẹn giờ một xung
APC Có thể chuyển mạch BẬT/TẮT (Thiết lập mặc định: TẮT)
Khối mở rộng Lên đến 16 khối (Có thể kết nối tổng cộng lên đến 17 khối bao gồm cả 1 thiết bị chính.)
Mạch bảo vệ Bảo vệ cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, Bộ chống sét hấp thụ
Số lượng khối ngăn nhiễu 0 cho HIGH SPEED; 4 cho FINE; 8 cho TURBO/SUPER/ULTRA/MEGA (Khi thiết lập sang chế độ gấp đôi, số lượng thiết bị ngăn nhiễu sẽ được nhân đôi.)
Kích thước vỏ Cao 31,0 mm × Rộng 13,0 mm × Dài 94,0 mm
Định mức Điện áp nguồn 12 đến 24 VDC ±10% độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ khuếch đại Bình thường: Từ 900 mW trở xuống (cực đại 36 mA tại 24 V, cực đại 48 mA tại 12 V)*1Chế độ tiết kiệm: Từ 800 mW trở xuống (cực đại 32 mA tại 24 V, cực đại 39 mA tại 12 V)*1Chế độ tiết kiệm tối đa: Từ 470 mW trở xuống (cực đại 19 mA tại 24 V, cực đại 23 mA tại 12 V)
Khả năng chống chịu với môi trường Độ chói môi trường xung quanh khi vận hành Đèn bóng tròn: Tối đa 20000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 30000 lux
Nhiệt độ xung quanh khi vận hành -20 đến +55 °C (không đóng băng)*2
Độ ẩm tương đối 35 đến 85% RH (không ngưng tụ)
Chống chịu rung 10-55 Hz, 1,5 mm biên độ kép theo các hướng X, Y, và Z, 2 giờ tương ứng
Chống chịu va đập 500 m/s2, 3 lần cho mỗi trục X, Y, và Z
Vật liệu Vỏ Thiết bị chính: PBT gia cường sợi thủy tinh; Hộp: Nhựa sulfonic
Khối lượng Xấp xỉ 75 g
*1 Tăng 100 mW (4,0 mA) đối với chế độ HIGH SPEED *2 Kết nối một hoặc nhiều hơn hai thiết bị: -20 đến +55°C, kết nối nhiều hơn 3 đến 10 thiết bị: -20 đến +50°C, kết nối nhiều hơn 11 đến 16 thiết bị: -20 đến +45°C. Khi sử dụng 2 ngõ ra, một thiết bị dược tính là hai thiết bị. Tất cả các quy định nhiệt độ được thiết lập cho trường hợp thiết bị được lắp trên thanh ngang (DIN-rail) và được lắp đặt trên tấm kim loại.
  • Kích thước
  • Mạch sơ đồ kết nối I/O

FS-N11N_2FS-N11N

Keyence SS

Từ khóa » Giá Fs-n11n