FTP Account Là Gì?Tài Khoản FTP Có Nghĩa Là Gì?

FTP là gì?

FTP (viết tắt của File Transfer Protocol – Giao thức chuyển nhượng tập tin): Đây là một giao thức truyền tải tập tin từ một máy tính đến máy tính khác (Thường là máy tính cá nhân và server) thông qua một mạng TCP hoặc qua mạng Internet.

Tại FTP, bạn sẽ có quyền quản lý toàn bộ các dữ liệu dạng tập tin và thư mục có trên host ngoại trừ database. Tất cả các gói host bạn mua có hỗ trợ control panel cPanel, DirectAdmin… đều hỗ trợ sẵn FTP qua cổng kết nối 21 (21 là cổng mặc định, cổng này có thể thay đổi nếu nhà cung cấp Hosting đổi port).

Thông qua giao thức FTP, người dùng có thể tải dữ liệu như hình ảnh, văn bản, các tập tin media (nhạc, video)… từ máy tính của mình lên máy chủ đang đặt ở một nơi khác hoặc tải các tập tin có trên máy chủ về máy tính cá nhân.

FTP Account là gì? Tài khoản FTP có nghĩa là gì? - FTP là chữ viết tắt của File Transfer Protocol

Cách hoạt động của giao thức FTP

FTP vận hành dựa trên mô hình Client - Server và sử dụng nền tảng TCP/IP để trao đổi dữ liệu. Khi truyền tệp, FTP tạo ra 2 luồng kết nối riêng biệt: một kênh dùng để gửi lệnh (control channel)một kênh dành cho việc truyền dữ liệu (data channel).

Cách hoạt động của giao thức FTP
Cách hoạt động của giao thức FTP

Máy chủ (Server)

  • Máy chủ đóng vai trò là nơi lưu trữ và quản lý tất cả các tệp cần chia sẻ.
  • Hoạt động phần mềm FTP Server như vsftpd, FileZilla Server, ProFTPD, …
  • Luôn chờ và lắng nghe các yêu cầu kết nối từ phía máy khách thông qua cổng 21, kênh điều khiển chính của FTP.
  • Sau khi client gửi thông tin đăng nhập (nếu hệ thống yêu cầu), server sẽ kiểm tra và quyết định cho phép hoặc từ chối truy cập.
  • Khi xử lý việc truyền tệp, server tạo thêm kênh dữ liệu để gửi hoặc nhận file: Sử dụng cổng 20 khi hoạt động ở chế độ active hoặc dùng cổng ngẫu nhiên khác trong chế độ passive.
  • Có thể cấu hình nhiều mức quyền, như quyền đọc, quyền ghi hoặc toàn quyền thao tác trên file và thư mục.

Máy khách (Client)

Máy khách là thiết bị người dùng dùng để tải file lên hoặc tải file xuống từ server FTP. Có thể sử dụng nhiều công cụ FTP Client như FileZilla, WinSCP, hoặc các lệnh FTP qua cửa sổ Terminal/Command Line.

Khi client kết nối đến server, quá trình diễn ra theo các bước:

  • Gửi yêu cầu kết nối đến địa chỉ IP của server kèm cổng 21.
  • Gửi thông tin đăng nhập, bao gồm tên người dùng và mật khẩu (nếu server không cho phép truy cập ẩn danh).

Sau khi được cấp quyền:

  • Client có thể dùng các lệnh như LIST, GET, PUT, DELETE, RENAME để liệt kê, tải xuống, tải lên hoặc chỉnh sửa file.
  • Việc truyền dữ liệu thực tế sẽ diễn ra qua data channel, tách biệt hoàn toàn với kênh điều khiển.
  • Giao diện của các công cụ FTP Client có thể là dạng dòng lệnh hoặc giao diện đồ họa, tùy theo nhu cầu sử dụng của người dùng.

Vì giao thức FTP là một giao thức chuẩn công khai, cho nên bất cứ một công ty phần mềm nào, hay một lập trình viên nào cũng có thể viết trình chủ FTP hoặc trình khách FTP.

Hầu như bất cứ một nền tảng hệ điều hành máy tính nào cũng hỗ trợ giao thức FTP. Điều này cho phép tất cả các máy tính kết nối với một mạng lưới có nền TCP/IP, xử lý tập tin trên một máy tính khác trên cùng một mạng lưới với mình, bất kể máy tính ấy dùng hệ điều hành nào (nếu các máy tính ấy đều cho phép sự truy cập của các máy tính khác, dùng giao thức FTP).

Ưu và nhược điểm của FTP

Để đánh giá mức độ phù hợp của giao thức FTP trong từng nhu cầu truyền tải dữ liệu, chúng ta cần xem xét rõ những ưu điểm và hạn chế mà nó mang lại, cụ thể là:

Ưu và nhược điểm của FTP
Ưu và nhược điểm của FTP

Ưu điểm

FTP mang đến nhiều lợi thế giúp quá trình truyền tải dữ liệu trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn.

  • Hỗ trợ truyền tải nhiều tệp cùng lúc: Đầu tiên, FTP cho phép xử lý đồng thời nhiều tệp tin, giúp rút ngắn thời gian và tối ưu hiệu suất truyền dữ liệu.
  • Tiếp tục truyền khi mất kết nối: Nếu quá trình truyền bị gián đoạn, FTP có thể nối lại từ vị trí dừng trước đó mà không cần khởi động lại toàn bộ.
  • Tự động hóa bằng script: Giao thức này hỗ trợ các lệnh và kịch bản tự động, giúp doanh nghiệp dễ dàng thiết lập quy trình truyền tệp không cần thao tác thủ công.
  • Quản lý hàng chờ và lập lịch truyền: Bên cạnh đó, giao thức FTP còn cho phép xếp dữ liệu vào hàng đợi và đặt lịch truyền tệp, giúp kiểm soát và tổ chức luồng truyền tải hiệu quả hơn.
  • Đồng bộ hóa dữ liệu: Ngoài ra, FTP hỗ trợ đồng bộ giữa máy chủ và máy trạm, đảm bảo dữ liệu luôn nhất quán và cập nhật trên các thiết bị.

Nhược điểm

Tuy sở hữu nhiều lợi thế, FTP vẫn tồn tại một số hạn chế có thể ảnh hưởng đến tính an toàn và độ tin cậy khi truyền tải dữ liệu.

  • Bảo mật hạn chế: FTP không tích hợp cơ chế mã hóa hoặc bảo vệ mật khẩu bằng SSL/TLS, khiến dữ liệu dễ bị nghe lén hoặc đánh cắp.
  • Không phù hợp môi trường yêu cầu bảo mật cao: Do thiếu các biện pháp bảo vệ mạnh mẽ, FTP không phải lựa chọn tốt cho các tổ chức cần kết nối truyền dữ liệu an toàn.
  • Dễ bị tấn công và lợi dụng: Bên cạnh đó, trong môi trường truyền tải công cộng, máy chủ FTP có thể bị đánh lừa và gửi dữ liệu đến các cổng không mong muốn, làm tăng rủi ro mất an toàn.

Các loại giao thức FTP phổ biến hiện nay

Dưới đây là những giao thức truyền tệp thuộc họ FTP được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau:

Các loại giao thức FTP phổ biến
Các loại giao thức FTP phổ biến hiện nay

FTP (File Transfer Protocol)

Đây là dạng FTP cơ bản nhất. Nó dùng cổng 21 để điều khiển và cổng 20 để truyền dữ liệu. FTP không có mã hóa, nên cả tài khoản và dữ liệu gửi đi đều ở dạng rõ ràng. Vì vậy, giao thức này khá dễ bị đánh cắp thông tin nếu dùng trên Internet công cộng.

FTPS (FTP Secure / FTP-SSL)

FTPS được tạo ra để tăng tính an toàn cho FTP bằng cách bổ sung SSL/TLS để mã hóa dữ liệu. Nhờ vậy, thông tin truyền tải được bảo vệ tốt hơn. FTPS hoạt động theo hai cách:

  • Implicit FTPS: bắt buộc kết nối phải bảo mật ngay từ đầu.
  • Explicit FTPS: kết nối bắt đầu như FTP thường, sau đó chuyển sang chế độ mã hóa khi cần.

TFTP (Trivial File Transfer Protocol)

TFTP là phiên bản đơn giản hơn nhiều. Giao thức này không cần đăng nhập và cũng không mã hóa dữ liệu. Nó hoạt động qua UDP (cổng 69) và thường được dùng cho các tác vụ nhẹ như gửi firmware, file cấu hình hay tệp nhỏ cho thiết bị mạng trong hệ thống nội bộ.

Những phương thức truyền dữ liệu của giao thức FTP

Sau khi kết nối giữa Client và Server được thiết lập, dữ liệu có thể được truyền theo ba phương thức chính: stream mode, block mode và compressed mode. Mỗi phương thức sử dụng một cơ chế xử lý dữ liệu khác nhau nhằm đảm bảo hiệu quả trong từng trường hợp truyền tải.

  • Stream mode: Phương thức này hoạt động dựa trên tính ổn định của giao thức TCP. Dữ liệu được gửi đi dưới dạng dòng byte liên tục, không yêu cầu phân chia thành các đơn vị cố định, giúp quá trình truyền tải diễn ra đơn giản và thuận lợi hơn.
  • Block mode: Ở chế độ block, dữ liệu được tách thành các khối nhỏ và đóng gói thành những “FTP blocks” theo một cấu trúc chuẩn. Cách truyền này mang tính hệ thống, dễ kiểm soát và phù hợp khi cần quản lý dữ liệu theo từng phần.
  • Compressed mode: Phương thức này áp dụng kỹ thuật nén run-length encoding để loại bỏ các đoạn dữ liệu lặp lại. Nhờ đó, kích thước dữ liệu được giảm bớt trước khi truyền, giúp tối ưu băng thông và rút ngắn thời gian chuyển tệp.

Các kiểu kết nối máy chủ FTP

Hiện nay, FTP hỗ trợ hai chế độ kết nối giữa máy chủ và máy khách: chế độ chủ động (Active) và chế độ thụ động (Passive).

Các kiểu kết nối máy chủ FTP
Các kiểu kết nối máy chủ FTP
  • Ở chế độ chủ động, máy khách sẽ khởi tạo kết nối đến cổng 21 của máy chủ. Sau đó, máy chủ mở kết nối dữ liệu tương ứng giữa hai cổng để tiến hành truyền tệp.
  • Trong chế độ thụ động, máy chủ phản hồi yêu cầu của máy khách bằng lệnh PASV, thông báo rằng phiên làm việc đang được thiết lập theo cơ chế thụ động và cung cấp một cổng để máy khách kết nối vào.

So sánh kết nối FTP chủ động và thụ động

Kết nối FTP có thể được thiết lập theo hai cơ chế: Active Mode và Passive Mode. Cả hai đều nhằm tạo kênh giao tiếp giữa client và server nhưng cách thức hoạt động lại có nhiều khác biệt. Bảng dưới đây mô tả từng tiêu chí so sánh mà bạn có thể tham khảo:

Tiêu chí

FTP Chủ động (Active Mode)

FTP Thụ động (Passive Mode)

Kết nối điều khiển (Control Connection)

Client gửi yêu cầu đến cổng 21 của server

Client cũng kết nối đến server qua cổng 21

Kết nối dữ liệu (Data Connection)

Server chủ động kết nối từ cổng 20 đến một cổng bất kỳ của client

Client chủ động mở kết nối đến một cổng mà server cung cấp

Bên thiết lập kênh dữ liệu

Server mở kết nối ngược về phía client

Client tự mở kết nối đến server

Yêu cầu từ phía client

Client phải mở port để server kết nối vào

Không yêu cầu mở port; chỉ cần cho phép lưu lượng đi ra ngoài (outbound)

Khả năng tương thích với Firewall/NAT

Khó vượt firewall hoặc NAT vì server kết nối ngược về client

Hoạt động ổn định qua firewall/NAT vì client là bên chủ động

Mức độ sử dụng thực tế

Ít phổ biến hơn trong môi trường có bảo mật cao

Được dùng rộng rãi, đặc biệt trên Internet công cộng

Vấn đề bảo mật

Dễ bị firewall chặn nếu không cấu hình chính xác

Cấu hình bảo mật dễ dàng hơn, phù hợp với hệ thống hiện đại

Cổng dữ liệu mặc định

Server dùng cổng 20

Server sử dụng dải cổng ngẫu nhiên (thường 1024–65535 hoặc tùy cấu hình)

Có thể thấy rằng, trong kết nối Active Mode, client phải cung cấp địa chỉ IP và cổng để server phản hồi, trong khi ở Passive Mode, server gửi lại thông tin cổng để client tự thiết lập kết nối dữ liệu.

Chính vì vậy, Passive Mode thường được ưu tiên khi client nằm sau tường lửa hoặc NAT. Ngược lại, Active Mode phù hợp hơn khi client hoạt động trong mạng nội bộ (LAN) và không bị hạn chế về firewall.

Việc lựa chọn chế độ kết nối phụ thuộc vào cách cấu hình hệ thống cũng như môi trường mạng, và cả hai đều có thể đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu qua FTP.

Tính ứng dụng của giao thức FTP

FTP (File Transfer Protocol) vẫn được xem là một giải pháp quan trọng trong việc trao đổi dữ liệu giữa máy tính cá nhân và máy chủ. Giao thức này được sử dụng rộng rãi nhờ những ưu điểm sau:

Tính ứng dụng của giao thức FTP
Tính ứng dụng của giao thức FTP
  • Hỗ trợ truyền tệp dung lượng lớn: Ưu điểm đầu tiên có thể thấy rõ là FTP cho phép chuyển những tệp có kích thước lớn mà các phương thức truyền dữ liệu phổ biến như email không thể đáp ứng, đảm bảo quá trình tải lên và tải xuống diễn ra ổn định.
  • Quản lý tệp linh hoạt: Giao thức FTP cung cấp đầy đủ thao tác với tệp trên máy chủ, từ tải lên, tải xuống cho đến chỉnh sửa, đổi tên hay xoá tệp, giúp việc quản lý dữ liệu trở nên thuận tiện hơn.
  • Tùy chọn bảo mật: Một số biến thể của FTP như FTPS hỗ trợ mã hóa, giúp bảo vệ thông tin trong quá trình truyền tải. Điều này khiến FTP trở thành lựa chọn phù hợp khi xử lý các tệp nhạy cảm hoặc yêu cầu an toàn cao.
  • Khả năng tích hợp tốt: Ngoài ra, giao thức FTP còn dễ dàng kết nối với nhiều hệ thống và ứng dụng, cho phép truyền dữ liệu giữa các nền tảng một cách trơn tru và liền mạch.

FTP dùng để làm gì?

FTP được xem là giao thức được nhiều người dùng để truyền tải và quản lý tệp tin thông qua Internet hoặc trong mạng nội bộ. Nhờ tính linh hoạt và hiệu quả, FTP được ứng dụng trong nhiều nhiệm vụ khác nhau:

  • Truyền tệp giữa máy tính và máy chủ: Cho phép người dùng dễ dàng upload và download dữ liệu từ hệ thống lưu trữ từ xa.
  • Quản lý file trên máy chủ: Hỗ trợ thực hiện các thao tác như tạo mới, chỉnh sửa, xoá hoặc đổi tên thư mục và tệp tin trực tiếp trên server.
  • Phục vụ xây dựng và vận hành website: FTP là công cụ quen thuộc đối với lập trình viên khi cần cập nhật mã nguồn, hình ảnh hoặc nội dung lên hosting.
  • Sao lưu và khôi phục dữ liệu: Bên cạnh đó, các tệp quan trọng có thể được lưu trữ định kỳ trên server FTP và khôi phục bất cứ khi nào cần.
  • Chia sẻ dữ liệu nội bộ: Doanh nghiệp sử dụng FTP để trao đổi tệp tin giữa các phòng ban hoặc chi nhánh nhanh chóng và hiệu quả.
  • Kết nối với hệ thống tự động: Đồng thời, FTP có thể tích hợp vào các quy trình automation, giúp truyền dữ liệu giữa những ứng dụng hoặc nền tảng khác nhau.

Nhờ khả năng truyền tải ổn định và đáp ứng nhiều nhu cầu vận hành, FTP vẫn giữ vai trò quan trọng trong môi trường doanh nghiệp ngày nay.

Các bước xây dựng một máy chủ FTP

Dưới đây là các bước giúp bạn thiết lập một máy chủ FTP hoàn chỉnh, phù hợp cho cả môi trường cá nhân lẫn doanh nghiệp.

Các bước xây dựng một máy chủ FTP
Các bước xây dựng một máy chủ FTP

Lựa chọn hệ điều hành cho máy chủ FTP

Khi triển khai FTP Server, bạn có thể cân nhắc sử dụng một trong hai nhóm hệ điều hành phổ biến dưới đây:

Linux (Ubuntu, CentOS, Debian,…)

  • Ưu điểm: Hoàn toàn miễn phí, khả năng bảo mật cao và độ ổn định tốt trong quá trình vận hành.
  • Công cụ FTP thường dùng: vsftpd, ProFTPD, Pure-FTPd.
  • Phù hợp với: Các máy chủ không dùng giao diện đồ họa hoặc các VPS/Server hoạt động liên tục.

Windows Server

  • Ưu điểm: Giao diện quản lý trực quan, dễ thao tác với người dùng ít kinh nghiệm.
  • Hỗ trợ sẵn: Dịch vụ IIS FTP Server hoặc có thể cài đặt FileZilla Server như một lựa chọn bổ sung.
  • Thích hợp với: Doanh nghiệp sử dụng hạ tầng Windows đồng bộ và cần quản trị tập trung.

Quá trình cài đặt FTP Server sẽ khác nhau tùy theo hệ điều hành mà bạn sử dụng.

Trên Linux (ví dụ với vsftpd trên Ubuntu)

Bạn có thể cài đặt vsftpd, đây là một trong những FTP Server phổ biến và ổn định nhất bằng các lệnh:

sudo apt update

sudo apt install vsftpd

Cài đặt phần mềm FTP trên Linux

Trên Windows Server

Bạn có thể lựa chọn một trong hai cách sau:

Sử dụng IIS

  • Truy cập Server Manager.
  • Chọn Add Roles and Features.
  • Kích hoạt tính năng FTP Server trong nhóm Web Server (IIS).

Dùng FileZilla Server

  • Tải bộ cài đặt từ trang chủ FileZilla.
  • Tiến hành cài đặt theo hướng dẫn của trình cài đặt.

Trong bài viết này, tôi sử dụng FileZilla Server

Cài đặt phần mềm FTP trên Windows server

Cấu hình FTP

Sau khi hoàn tất bước cài đặt, bạn cần tiến hành cấu hình để dịch vụ FTP hoạt động đúng và đảm bảo an toàn.

Trên Linux (vsftpd)

  • Mở tệp cấu hình chính của vsftpd: sudo nano /etc/vsftpd.conf
  • Một số thiết lập quan trọng có thể tham khảo như sau:
    • anonymous_enable=NO: vô hiệu hóa truy cập ẩn danh.
    • local_enable=YES: cho phép người dùng trên hệ thống đăng nhập FTP.
    • write_enable=YES: bật quyền ghi để tải lên hoặc chỉnh sửa tệp.
    • pasv_enable=YES : chỉ định Passive Mode
    • pasv_min_port=40000 : chỉ định dải cổng tối thiểu
    • pasv_max_port=50000 : chỉ định dải cổng tối đa

Trên Windows (IIS hoặc FileZilla Server)

  • Mở cổng FTP trong firewall, thông thường là cổng 21, để đảm bảo kết nối không bị chặn.

Phân quyền người dùng và thiết lập cổng truy cập

Việc tạo người dùng riêng và cấu hình cổng là bước quan trọng để đảm bảo máy chủ FTP vận hành an toàn và đúng quyền hạn.

Tạo tài khoản người dùng dành cho FTP

Trên Linux: Tạo tài khoản mới chuyên dùng cho FTP bằng lệnh: adduser ftpuser

Tạo tài khoản người dùng dành cho FTP trên Linux

Trên Windows: Thêm người dùng thông qua mục Local Users and Groups.

Tạo tài khoản người dùng dành cho FTP trên Windows

Thiết lập quyền truy cập

  • Chọn thư mục mà tài khoản FTP được phép sử dụng.
  • Gán các quyền thích hợp như đọc (read), ghi (write), xoá (delete) hoặc liệt kê tệp (list), tùy theo yêu cầu quản lý.

Thiết lập quyền truy cập

Cấu hình cổng kết nối

  • Cổng mặc định: FTP sử dụng cổng 21 cho kết nối điều khiển.
  • Trong chế độ Passive: Cần khai báo và mở thêm một dải cổng (ví dụ 40000 - 50000) để phục vụ kết nối dữ liệu.
  • Thiết lập firewall cho phép toàn bộ các cổng này hoạt động, tránh lỗi kết nối hoặc mất dữ liệu khi truyền tải.

Cấu hình cổng kết nối

Trên Window cấu hình mở cổng

Cấu hình cổng kết nối

Kiểm tra hoạt động của FTP Server

Để kiểm tra máy chủ FTP đã hoạt động đúng hay chưa, bạn có thể sử dụng các công cụ FTP Client như FileZilla, WinSCP, hoặc thực hiện trực tiếp qua dòng lệnh: ftp <IP-may-chu>

Kiểm tra hoạt động của FTP Server

Kết nối qua filezilla trên Window

Kết nối qua filezilla trên Window

Sau khi đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu, hãy xác minh các thao tác cơ bản:

  • Có truy cập và hiển thị danh sách thư mục được không?
  • Việc tải lên và tải xuống tệp có hoạt động bình thường?
  • Các quyền đọc, ghi, xoá, … đã được áp dụng chính xác theo cấu hình?

Các loại FTP dễ dùng hiện nay

Hiện nay có nhiều công cụ FTP được phát triển nhằm giúp người dùng quản lý và truyền tải dữ liệu thuận tiện hơn. Dưới đây là những lựa chọn phổ biến và dễ sử dụng nhất.

Các loại FTP dễ dùng hiện nay
Các loại FTP dễ dùng hiện nay

FileZilla

FileZilla là một trong những công cụ FTP mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Phần mềm hỗ trợ nhiều giao thức như FTP, SFTP và FTPS, đồng thời hoạt động ổn định trên Windows, macOS và Linux.

Tính năng nổi bật

  • Đầu tiên, công cụ này nổi bật với giao diện trực quan với thao tác kéo - thả tiện lợi.
  • Hỗ trợ truyền tải số lượng lớn tệp và các tệp dung lượng lớn.
  • Có trình quản lý site để lưu và quản lý thông tin kết nối.
  • Cho phép tiếp tục phiên truyền tải bị gián đoạn (resume).
  • Bên cạnh đó nó cũng tương thích IPv6 và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.

Ưu điểm cạnh tranh

  • Hoàn toàn miễn phí và phát triển theo mô hình mã nguồn mở.
  • Sở hữu cộng đồng người dùng lớn cùng tài liệu hướng dẫn đầy đủ.
  • Được cập nhật thường xuyên, đảm bảo tính ổn định và bảo mật.

Phù hợp với ai?

FileZilla là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cá nhân, lập trình viên và quản trị website cần một công cụ FTP mạnh mẽ, dễ dùng và không tốn chi phí.

Cyberduck

Cyberduck là công cụ FTP miễn phí hỗ trợ đa giao thức và kết nối linh hoạt với nhiều dịch vụ lưu trữ đám mây. Phần mềm hoạt động tốt trên cả Windows lẫn macOS, phù hợp cho nhiều nhu cầu quản lý tệp từ xa.

Tính năng nổi bật

  • Tính năng nổi bật đầu tiên phải kể đến là tương thích với các giao thức phổ biến như FTP, SFTP, WebDAV, đồng thời kết nối được với Amazon S3, Google Drive và Dropbox.
  • Cho phép chỉnh sửa tệp trực tiếp từ máy chủ thông qua các ứng dụng ngoài.
  • Tích hợp công nghệ mã hóa Cryptomator để bảo vệ dữ liệu.
  • Ngoài ra, giao diện thân thiện, dễ sử dụng, phù hợp với người mới bắt đầu.

Ưu điểm cạnh tranh

  • Hỗ trợ kết nối đa dạng tới nhiều nền tảng lưu trữ đám mây.
  • Phát triển dưới dạng mã nguồn mở và có phiên bản Portable tiện lợi cho người dùng di chuyển nhiều.

Phù hợp với ai?

Cyberduck là lựa chọn tốt cho cá nhân và các doanh nghiệp nhỏ cần công cụ truy cập FTP kết hợp quản lý tệp trên đám mây, đặc biệt là khi làm việc trên cả Windows và macOS.

WinSCP

WinSCP là công cụ FTP/SFTP miễn phí dành cho hệ điều hành Windows, được đánh giá cao nhờ khả năng bảo mật và hỗ trợ thao tác qua dòng lệnh.

Tính năng nổi bật

  • Tương thích với nhiều giao thức như FTP, SFTP, SCP và WebDAV.
  • Giao diện quen thuộc dạng Windows Explorer hoặc bố cục kiểu Norton Commander.
  • Bên cạnh đó, công cụ này cho phép chỉnh sửa file trực tiếp trên máy chủ thông qua trình soạn thảo tích hợp.
  • Đồng thời, WinSCP hỗ trợ tự động hóa quy trình bằng script hoặc thông qua giao diện dòng lệnh.

Ưu điểm cạnh tranh

  • Hoạt động theo mô hình mã nguồn mở, miễn phí và hỗ trợ nhiều giao thức an toàn.
  • Thân thiện với người dùng Windows nhờ giao diện quen thuộc, dễ thao tác.

Phù hợp với ai?

WinSCP được nhiều lập trình viên, quản trị viên hệ thống, hoặc những người dùng Windows cần một công cụ FTP bảo mật, mạnh mẽ và linh hoạt sử dụng.

Transmit

Đây là một ứng dụng FTP cao cấp dành cho người dùng macOS, được đánh giá cao nhờ giao diện tinh tế và khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng.

Tính năng nổi bật

  • Hỗ trợ nhiều giao thức, bao gồm FTP, SFTP, Amazon S3 và WebDAV.
  • Giao diện hai khung (dual-pane) giúp thao tác quản lý tệp trực quan hơn.
  • Tích hợp chức năng đồng bộ (sync) giữa máy tính và máy chủ.
  • Tương thích với Touch Bar trên MacBook Pro và hỗ trợ chế độ Dark Mode.

Ưu điểm cạnh tranh

  • Được tối ưu hóa cho macOS, mang lại hiệu suất cao và trải nghiệm sử dụng mượt mà.
  • Kết nối tốt với iCloud, Dropbox và nhiều nền tảng lưu trữ đám mây khác.

Phù hợp với ai?

Transmit là lựa chọn tốt cho các lập trình viên, nhà thiết kế và các doanh nghiệp nhỏ thường xuyên làm việc trên máy Mac và cần một giải pháp FTP chuyên nghiệp, ổn định và thân thiện.

WS_FTP

WS_FTP là giải pháp FTP thương mại lâu năm, được đánh giá cao nhờ khả năng bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất truyền tải ổn định.

Tính năng nổi bật

  • Hỗ trợ các giao thức FTP, FTPS và SSH.
  • Tích hợp mã hóa AES 256-bit cùng cơ chế xác thực nhiều lớp để bảo vệ dữ liệu.
  • Cho phép thiết lập lịch trình tự động cho các tác vụ truyền tệp.
  • Đồng thời, hỗ trợ đồng bộ hóa dữ liệu theo thời gian thực, đảm bảo tính nhất quán.

Ưu điểm cạnh tranh

  • Đáp ứng yêu cầu bảo mật cao, phù hợp với những môi trường cần tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
  • Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu từ nhà cung cấp, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.

Phù hợp với ai?

Đây được xem là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, tổ chức tài chính, cơ quan nhà nước hoặc bất kỳ đơn vị nào cần một giải pháp FTP bảo mật cao và có hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn so sánh nhanh các công cụ FTP được sử dụng nhiều nhất: FileZilla, Transmit, WinSCP, WS_FTP và Cyberduck.

Phần mềm

Hệ điều hành hỗ trợ

Tính năng chính

Ưu điểm

Hạn chế

Đối tượng phù hợp

FileZilla

Windows, macOS, Linux

Kết nối FTP/SFTP, thao tác kéo - thả, đồng bộ thư mục, quản lý hàng đợi

Miễn phí, mã nguồn mở, dễ dùng, tài liệu hỗ trợ phong phú

Không hỗ trợ kết nối dịch vụ đám mây, giao diện chưa hiện đại

Người dùng cá nhân, doanh nghiệp nhỏ

Transmit

macOS

Hỗ trợ nhiều giao thức (FTP, SFTP, WebDAV, Amazon S3), quản lý theo tab

Giao diện đẹp, tối ưu cho macOS, tốc độ truyền nhanh

Phần mềm trả phí, chỉ dùng trên macOS

Lập trình viên, nhà thiết kế dùng Mac

WinSCP

Windows

FTP/SFTP, SCP, giao diện đôi (Explorer/Commander), hỗ trợ tự động hóa bằng script

Nhẹ, bảo mật tốt, hỗ trợ automation

Giới hạn trong hệ điều hành Windows, không hỗ trợ dịch vụ đám mây

Quản trị viên hệ thống và lập trình viên Windows

WS_FTP

Windows

Mã hóa mạnh, tự động sao lưu và đồng bộ, tính năng bảo mật nâng cao

Bảo mật cao cấp, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Trả phí, giao diện chưa hiện đại

Doanh nghiệp cần chuẩn bảo mật nghiêm ngặt

Cyberduck

Windows, macOS

FTP, SFTP, WebDAV, Amazon S3, Google Drive, Dropbox

Thân thiện, hỗ trợ nhiều dịch vụ đám mây, mã nguồn mở

Thiếu tính năng nâng cao, đôi khi chậm với tệp lớn

Người dùng cá nhân và nhóm nhỏ cần làm việc với cả FTP và đám

Làm thế nào để kết nối FTP?

Sau khi nắm được cách hoạt động của FTP cũng như các giao thức liên quan, bước tiếp theo là thiết lập kết nối. Việc kết nối đến FTP, SFTP hoặc FTPS khá đơn giản nếu bạn có đầy đủ thông tin truy cập và sử dụng một công cụ FTP Client phù hợp.

Thông tin cần chuẩn bị (Host, Username, Password, Port)

Để truy cập đúng vào máy chủ FTP/SFTP/FTPS, bạn cần cung cấp bốn thông tin quan trọng sau:

Host (Địa chỉ máy chủ): Đây là địa chỉ mà FTP Client sẽ kết nối đến, có thể là tên miền (ví dụ: ftp.example.com) hoặc địa chỉ IP (ví dụ: 142.171.1.130).

Username (Tên đăng nhập): Tài khoản được cấp quyền truy cập vào máy chủ FTP.

Password (Mật khẩu): Mật khẩu tương ứng để xác thực người dùng.

Port (Cổng kết nối): Tùy giao thức bạn sử dụng, cổng sẽ khác nhau:

  • FTP: 21
  • SFTP: 22
  • FTPS (Implicit): 990
  • FTPS (Explicit): 21

Điều quan trọng là bạn hãy đảm bảo các thông tin này được nhập chính xác để kết nối diễn ra thuận lợi.

Lấy thông tin tài khoản FTP ở đâu?

Thông tin đăng nhập FTP/SFTP/FTPS thường được cung cấp bởi quản trị hệ thống hoặc đơn vị cung cấp hosting mà bạn đang sử dụng.

  • Đối với Web Hosting: Cần kiểm tra email kích hoạt dịch vụ hosting hoặc truy cập vào trang quản lý như cPanel, DirectAdmin, … Tại đây thường có mục quản lý tài khoản FTP cho phép bạn xem thông tin, tạo thêm tài khoản hoặc đặt lại mật khẩu.
  • Đối với VPS/Server riêng: Nếu bạn trực tiếp quản lý máy chủ, bạn sẽ cần tự tạo tài khoản FTP/SFTP. Trường hợp server do người khác thiết lập, hãy yêu cầu họ cung cấp thông tin đăng nhập.

Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin cần thiết, hãy liên hệ đội ngũ kỹ thuật của nhà cung cấp để được hỗ trợ.

Các bước kết nối FTP bằng FTP Client (ví dụ: FileZilla)

Việc sử dụng một FTP Client như FileZilla giúp quá trình kết nối đến máy chủ trở nên đơn giản và trực quan. Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Khởi động FileZilla: Mở ứng dụng trên máy tính của bạn.

Nhập thông tin kết nối: Nhập các thông tin này vào thanh Quickconnect phía trên giao diện.

  • Host: Địa chỉ máy chủ FTP.
  • Username: Tên đăng nhập được cấp.
  • Password: Mật khẩu tương ứng.
  • Port: Cổng kết nối (có thể để trống nếu dùng cổng mặc định như 21 với FTP hoặc 22 với SFTP).

Bắt đầu kết nối: Nhấn nút Quickconnect để FileZilla thiết lập liên kết tới server.

Xác minh chứng chỉ (nếu xuất hiện): Khi kết nối lần đầu tới máy chủ SFTP hoặc FTPS, FileZilla có thể hiển thị thông báo liên quan đến chứng chỉ bảo mật. Bạn hãy xem xét thông tin cẩn thận và chỉ chấp nhận nếu chắc chắn máy chủ đáng tin cậy.

Kết nối hoàn tất: Khi các thông số được nhập đúng và việc kết nối thành công, trạng thái sẽ được hiển thị trong cửa sổ log. Lúc này, các thư mục và tệp trên máy chủ sẽ xuất hiện ở khung bên phải, trong khi dữ liệu trên máy tính của bạn được hiển thị ở bên trái.

Thực hiện truyền tệp: Bạn có thể kéo và thả tệp hoặc thư mục giữa hai khung để tiến hành tải lên hoặc tải xuống một cách dễ dàng.

Quy trình làm việc này cũng tương tự trên phần lớn các FTP Client khác.

Lưu ý cần biết khi sử dụng giao thức FTP

Để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả khi quản lý hoặc truyền tệp qua FTP, bạn nên chú ý các điểm sau:

Lưu ý khi sử dụng FTP
Các lưu ý khi sử dụng FTP
  • Thông tin đăng nhập: Đầu tiên, bạn cần ghi nhớ tên người dùng và mật khẩu để truy cập máy chủ FTP. Tùy vào quyền hạn được cấp, mỗi tài khoản sẽ có khả năng thao tác khác nhau trên hệ thống.
  • Địa chỉ máy chủ: Tiếp theo đó là nắm rõ địa chỉ FTP server, nó có thể là tên miền hoặc địa chỉ IP. Trong đa số trường hợp, tên miền được ưu tiên vì dễ ghi nhớ và quản lý.
  • Yếu tố an toàn: Bảo mật luôn là ưu tiên trong quá trình vận hành và truyền tải dữ liệu qua FTP. Bạn cần đảm bảo hệ thống được trang bị hạ tầng có đủ năng lực và tính năng để đảm bảo tốc độ và an toàn. Đồng thời, phải có các phương án xử lý nhanh nhằm đối phó với sự cố bất ngờ như lỗi phần cứng, chập điện hoặc các vấn đề kỹ thuật khác.
  • Cơ sở hạ tầng: Hiệu suất và độ an toàn của việc truyền tải phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng hạ tầng. Do đó, máy chủ cần đáp ứng đủ tài nguyên, vận hành ổn định và duy trì hoạt động liên tục suốt thời gian làm việc để tránh gián đoạn.
  • Ưu tiên kết nối bảo mật: Khi có thể, hãy sử dụng các phiên bản FTP có mã hóa như FTPS hoặc SFTP. Các giao thức này giúp bảo vệ dữ liệu trên đường truyền, hạn chế nguy cơ bị tấn công hoặc đánh cắp thông tin.
  • Kiểm tra dữ liệu trước khi truyền: Bên cạnh đó, trước khi tải lên hoặc tải xuống, bạn nên kiểm tra kỹ các tệp để đảm bảo không chứa mã độc, nội dung vi phạm hoặc phần mềm gây hại.
  • Sử dụng phần mềm FTP đáng tin cậy: Hãy chọn những FTP Client phổ biến, uy tín, có lịch sử bảo mật tốt. Việc cập nhật phần mềm thường xuyên giúp loại bỏ các lỗ hổng đã được nhà phát triển vá lỗi.
  • Chịu trách nhiệm với dữ liệu: Tiếp theo đó, trong quá trình truyền tải, bạn hãy đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định liên quan đến bảo mật và quản lý dữ liệu. Người dùng cần có trách nhiệm với những tệp mình xử lý.
  • Theo dõi và ghi log: Đồng thời, bạn nên bật tính năng ghi nhật ký (log) để theo dõi toàn bộ hoạt động trên FTP server. Điều này giúp phát hiện nhanh sự cố hoặc các dấu hiệu bất thường, từ đó xử lý kịp thời.
  • Sao lưu dữ liệu định kỳ: Ngoài ra, để giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu, bạn hãy thực hiện sao lưu thường xuyên các tệp quan trọng trên máy chủ FTP.

Hiện nay, FTP vẫn là công cụ mang lại nhiều giá trị cho hoạt động vận hành và trao đổi dữ liệu của các doanh nghiệp. Qua những thông tin đã chia sẻ ở trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về FTP là gì và các vấn đề liên quan khác. Nếu bạn còn câu hỏi nào, hãy liên hệ với HostingViet, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn sớm nhất!

Quý Khách có muốn đăng ký Hosting mà nhận được ưu đãi "Tối ưu website miễn phí..." Hosting từ 50K/tháng

Khi Quý Khách sử dụng dịch vụ Hosting tại HostingViet, Quý khách sẽ được hỗ trợ các thao tác dưới đây:- Tối ưu tốc độ tải trang với các website sử dụng Wordpress- Hỗ trợ Cài đặt SSL miễn phí (Cài đặt đủ các bước, tăng thứ hạng từ khóa)- Chuyển dữ liệu về HostingViet- Hỗ trợ diệt mã độc... (xem thêm)- Xem bảng giá Hosting giá rẻ Quý Khách chưa tìm được thông tin? xin vui lòng chat trực tiếp với nhân viên tư vấn tại góc phải màn hình hoặc gọi số 024.2222.2223 để được tư vấn trực tiếp. Quý Khách còn thời hạn sử dụng Hosting / VPS tại nhà cung cấp cũ? Hãy yên tâm, HostingViet có hỗ trợ cộng thời hạn sử dụng tại nhà cung cấp cũ!

Hướng dẫn sử dụng FTP

Up/Down File sử dụng FTP thông qua trình duyệt

Đa số các trình duyệt web (web browser) gần đây và trình quản lý tập tin (file manager) có thể kết nối vào các máy chủ FTP, mặc dù chúng có thể còn thiếu sự hỗ trợ cho những mở rộng của giao thức, như FTPS chẳng hạn. Điều này cho phép người dùng thao tác các tập tin từ xa, thông qua kết nối FTP, dùng một giao diện quen thuộc, tương tự như giao diện trong máy của mình (ví dụ liệt kê danh sách của các tập tin của máy ở xa trông giống như phần liệt kê của máy mình, đồng thời các thao tác sao bản tập tin (copy), đổi tên, xóa, v.v.. được xử lý như là chúng ở trong máy mình vậy). Phương pháp làm là thông qua FTP URL, dùng dạng thức ftp(s)://<địa chỉ của máy chủ FTP> (ví dụ: ftp.gimp.org).

Nhược điểm khi sử dụng FTP qua trình duyệt là có thể bị time out với File quá lớn, ít tùy chọn hơn các phần mềm FTP chuyên dụng.

FTP trên nền SSH

"FTP trên nền của SSH" ám chỉ đến một kỹ thuật "đào hầm" cho một phiên giao dịch dùng giao thức FTP bình thường, thông qua một kết nối dùng giao thức SSH.FTP sử dụng cổng SSH còn được gọi là SFTP. Với giao thức này Bạn cần có quyền truy cập root. Bạn có thể sử dụng "Bitvise SSH Client" Phần mềm này có sẵn một cửa sổ có giao diện quản lý File trực quan, tích hợp cả màn hình console.

Vì FTP (một giao thức khá bất thường, dựa trên nền của giao thức TCP/IP, mà hiện nay người ta vẫn còn dùng) sử dựng nhiều kết nối TCP, cho nên việc đi ngầm dưới nền của SSH là một việc khó khăn. Đối với đa số các trình khách của SSH, khi "kết nối điều hành" (kết nối khởi đầu giữa máy khách tới máy chủ, dùng cổng 21) được thiết lập, SSH chỉ có thể bảo vệ được đường kết nối này mà thôi. Khi việc truyền tải dữ liệu xảy ra, trình FTP ở một trong hai đầu, sẽ thiết lập một kết nối TCP mới ("đường dẫn dữ liệu") và kết nối này sẽ bỏ qua kết nối của SSH, làm cho nó không còn được hưởng tính tin cẩn (confidentiality), sự bảo vệ tính toàn vẹn (integrity protection) của dữ liệu, hoặc những tính năng khác mà SSH có.

Nếu trình khách FTP được cài đặt dùng chế độ bị động, và kết nối với một máy chủ dùng giao diện SOCKS, là giao diện mà nhiều trình khách SSH có thể dùng để tiến cử việc đi ngầm, việc dùng các đường kết nối của FTP, trên các kết nối của SSH, là một việc có thể làm được.

Nếu không, các phần mềm trình khách SSH phải có kiến thức cụ thể về giao thức FTP, giám sát và viết lại các thông điệp trong kết nối điều khiển của FTP, tự động mở các đường truyền tải dữ liệu cho FTP. Phiên bản 3 của trình SSH (do công ty phần mềm Communications Security Corp. sản xuất) là một ví dụ điển hình, hỗ trợ những khả năng nói trên [2].

"FTP chạy trên nền SSH" còn đôi khi được gọi là FTP bảo mật (secure FTP). Chúng ta không nên nhầm cái này với những phương pháp bảo an FTP, như SSL/TLS hay còn gọi là FTPS. Những phương pháp để truyền tải các tập tin khác, dùng SSH, không có liên quan đến FTP, bao gồm SFTP (SSH file transfer protocol - giao thức truyền tải tập tin dùng SSH) hoặc SCP (Secure copy - sao chép có bảo mật) - trong cả hai cái này, toàn bộ cuộc hội thoại (xác minh người dùng và truyền tải dữ liệu) đều luôn luôn được bảo vệ bằng giao thức SSH.

Sử dụng phần mềm quản lý tập tin FileZilla

Ngoài Filezilla còn có cuteFTP, winscp. Nhưng tôi khuyên bạn nên dùng Filezilla vì đơn giản là nó miễn phí và dễ sử dụng. Không nên dùng bản crack cuteFTP.

FileZilla hay FileZilla Client là một phần mềm FTP mã nguồn mở giúp đơn giản hóa việc upload, download file giữa máy tính và host. Các bạn nên sử dụng phần mềm mã nguồn mở thay vì sử dụng các phần mềm có phí crack, rất nguy hiểm vì hacker có thể đánh cắp thông tin host qua phần mềm crack.

FileZilla Client là chương trình hỗ trợ truyền tải tập dữ liệu giữa máy tính cá nhân và các máy chủ web thông qua mạng Internet sử dụng giao thức FTP (File Transfer Protocol).

FileZilla hỗ trợ việc truyền tải những tập tin lớn, phục hồi lại từ điểm đứt gãy khi gặp sự cố, giữ tập tin an toàn và cho phép tìm kiếm cũng như chỉnh sửa tập tin từ xa. Phần mềm làm việc với các giao thức FTP, FTP trên nền SSL/TLS và SFTP.

Cài đặt phần mềm

1. Tải phần mềmTải phần mềm về máy tính theo link sau: https://filezilla-project.org/download.php

2. Tiến hành cài đặt phần mềm bình thườngPhần này cũng đơn giản nên mình sẽ không nói sâu quá. Nếu Bạn gặp khó khăn, hãy liên hệ Hosting Việt để được hỗ trợ cài đặt.

Hướng dẫn sử dụng chi tiết phần mềm FileZilla

hướng dẫn sử dụng FileZilla
Hình 1: Giao diện làm việc của FileZilla Client

1. Cách kết nối với máy chủ FTP:

hướng dẫn sử dụng FileZilla
Hình 2. Cách kết nối từ một máy trạm tới một máy chủ Web

► Nhập địa chỉ của tài khoản FTP vào mục Host (ftp.hotromaytinh.com)► Nhập tên của người dùng vào mục Username► Nhập mật khẩu của người dùng vào mục Password► Nhập số của cổng kết nối vào mục Port hoặc có thể không nhập để sử dụng mặc định là cổng 21.► Sau khi nhập xong nhấn Quickconnect để kết nối. Nếu không có lỗi gì thì chương trình sẽ kết nối được với tài khoản FTP của máy trạm và các tập tin sẽ được hiển thị trong cửa sổ quản lý tập tin của máy trạm Host.► Để ngắt kết nối, nhấn vào nút Disconnect tenten trên thanh công cụ.

2. Cách sử dụng FileZilla Client để chuyển file:

► Cửa sổ chính của FileZilla Client được chia làm nhiều của sổ nhỏ, mỗi cửa sổ này sẽ hiển thị các thông tin khác nhau để giúp người dùng thuận tiện quản lý dữ liệu và kiểm soát được các thao tác của mình. Các cửa sổ này có thể được bật tắt thông qua các nút trên thanh Menu (Hình 3).

hướng dẫn sử dụng FileZillaHình 3: Cách mở đóng các cửa sổ

► Người dùng có thể dùng chuột chọn một hay nhiều tập tin, thư mục rồi kéo thả từ cửa sổ này sang cửa sổ kia để sao chép hoặc nhấn nút phải chuột để chọn các lệnh khác như xem, sửa tập tin, tạo tư mục, ...

hướng dẫn sử dụng FileZillaHình 4: Cách sao chép, hoặc tạo thư mục…

► Để upload một thư mục hoặc các file từ máy tính trạm lên máy chủ server các bước thực hiện như sau:

  • Bước 1: Mở thư mục đích trên máy chủ Server nơi các file sẽ được tải lên.Bước 2: Từ cây thư mục bên trái, lựa chọn thư mục hoặc file cần upload rồi kích phải chuột và chọn upload (hoặc có thể kéo thả trực tiếp từ cửa sổ bên trái này sang cửa sổ bên phải).Bước 3: Khi phần mềm upload xong, kiểm tra lại file trên thư mục máy chủ.

► Để download một file hoặc thư mục từ máy chủ Server về máy trạm các bước thực hiện như sau:

  • Bước 1: Từ cây thư mục bên trái, chọn thư mục đích sẽ chứa các file tải về (mặc định là mở ở thư mục hiện hành)Bước 2: Từ cây thư mục bên phải , chọn thư mục hoặc file cần tải về. Sau đó kích phải chuột và chọn Download (hoặc có thể kéo thả trực tiếp từ cửa sổ bên phải này sang cửa sổ bên trái).Bước 3: Khi phần mềm Download xong, kiểm tra lại file trên thư mục máy trạm.

► Trong khi đang upload hoặc download nguồn tin, người dùng muốn hủy bỏ phiên chuyển file hiện thời nhấn vào nút trên tenten thanh công cụ.

► Cho phép người dùng thêm nguồn tin vào hàng đợi bằng cách chọn nguồn tin. Sau đó, nhấn chọn Add files to queue để xếp vào hàng đợi hoặc có thể kéo thả các nguồn tin trực tiếp vào hàng đợi. Tiếp đó nhấn vào nút trên tententhanh công cụ để chuyển những file nằm trong hàng đợi.

hướng dẫn sử dụng FileZillaHình 5: Thêm nguồn tin vào hàng đợi

► FileZilla Client cho phép người dùng so sánh thư mục để tìm sự khác nhau giữa các file trên máy trạm và máy chủ. Có hai tiêu chí để so sánh “so sánh theo kích thức file” hoặc “so sánh theo thời gian chỉnh sửa file”.

hướng dẫn sử dụng FileZillaHình 6. So sánh nội dung giữa hai thư mục trên máy chủ và máy trạm

► FileZilla Client cho phép người dùng tìm kiếm nguồn tin trên máy chủ Server. Người dùng có thể tìm kiếm theo tên file, theo ngày tạo, dung lượng file và đường dẫn lưu trữ file và có thế thêm hoặc bỏ bớt tiêu chí tìm kiếm.

hướng dẫn sử dụng FileZillaHình 7. Tìm kiếm nguồn tin trên máy chủ

Trên đây là bài viết mà HostingViet giới thiệu tới bạn nhằm giải đáp FTP là gì và cung cấp những thông tin xoay quanh giao thức này! Hy vọng những thông tin trong bài viết nãy hữu ích với bạn.

>>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác: Tổng hợp thông số Hosting cơ bản và nâng cao

Từ khóa » Dịch Vụ Ftp