fu gai definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
fu zhi fu gai wu definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. ... fǔ zhí fù gài wù.
Xem chi tiết »
Chinese-English definition for 覆盖 (pinyin: fù gài), stroke order animation, audio pronunciation and sentences. Translation: plant cover; cover.
Xem chi tiết »
覆盖率 fù gài lǜ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ • 覆蓋率 fù gài lǜ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ. 1/2. 覆盖率 · fù gài lǜ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ. giản thể. Từ điển Trung-Anh. coverage.
Xem chi tiết »
See the Chinese word for to cover, its pinyin fù gài, meaning, example sentences for 覆盖, its traditional form 覆蓋, its character decomposition, idioms, ...
Xem chi tiết »
... (Latin) Hànyǔ Pīnyīn: FùGài [ Fù Gài ]; (EN) English Translation: "cover"; (ES) Traducción Español: "cubrir"; (JA) 日本語翻訳: "カバー" ...
Xem chi tiết »
覆 (fù): to cover; to overflow; to overturn; to capsize;; 盖 (gài): lid; top; cover; canopy; to cover; to conceal; to build;. Follow us on | |.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2019 · 1 Likes, 0 Comments - Dudu 嘟嘟(@dudu_vocab) on Instagram: “覆盖fù gài 例句来源:《唐诗:江雪》 #HSK #HSK6 #Dudu #Dudu9 #ChineseBook ...
Xem chi tiết »
Pinyin, stroke order, pronunciation, definitions, translation and example usage for Chinese word 腐殖覆盖物fǔ zhí fù gài wù.
Xem chi tiết »
⑧方言虚词(a.发语词,如“盖闻”;b.表大概如此,如“盖近之矣”;c.连词,表示原因,如“有所不知,盖未学也”)。 ⑨掀揭。 Example Words: 覆盖 [ fù gài ]: to cover.
Xem chi tiết »
Palavras Chinesas · 附蓋垃圾桶 - fù gài lèsè tǒng - thùng rác có nắp đậy - trash can with lid · Mais como este.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Fù Gài
Thông tin và kiến thức về chủ đề fù gài hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu