Fu Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ fu tiếng Ý
Từ điển Ý Việt | fu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fu | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Ý Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Ý Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
fu tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fu trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fu tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ- {late} muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better- {deceased} đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết
Từ vựng liên quan tới fu
- fioreggiare tiếng Ý là gì?
- illuminato dalle stelle tiếng Ý là gì?
- pala tiếng Ý là gì?
- esordire tiếng Ý là gì?
- aggiustarsi tiếng Ý là gì?
- succinico tiếng Ý là gì?
- refrigerante tiếng Ý là gì?
- facchino tiếng Ý là gì?
- palchista tiếng Ý là gì?
- san tiếng Ý là gì?
- sentimentale tiếng Ý là gì?
- furbescamente tiếng Ý là gì?
- esquimese tiếng Ý là gì?
- tintorio tiếng Ý là gì?
- botanolo tiếng Ý là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fu trong tiếng Ý
fu có nghĩa là: * danh từ- {late} muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better- {deceased} đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết
Đây là cách dùng fu tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fu tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {late} muộn tiếng Ý là gì? chậm tiếng Ý là gì? trễ tiếng Ý là gì? (thơ ca) mới rồi tiếng Ý là gì? gần đây tiếng Ý là gì? (xem) better- {deceased} đã chết tiếng Ý là gì? đã mất tiếng Ý là gì? đã qua đời tiếng Ý là gì? the deceased những người đã chết
Từ khóa » Fu Là Gì
-
FU Là Gì? -định Nghĩa FU | Viết Tắt Finder
-
FU Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Từ FU - Game Hot 24h
-
Fu Là Gì
-
Fu Nghĩa Là Gì?
-
FU Là Gì? Nghĩa Của Từ Fu - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Fu Là Gì, Fu Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Hàm Lượng FU Có Tác Dụng Gì?
-
FU Là Gì, Nghĩa Của Từ FU | Từ điển Viết Tắt
-
Fu Là Gì
-
Fu La Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
FU Là Gì? -định Nghĩa FU - Blog Thú Vị
-
F/u Là Gì, Nghĩa Của Từ F/u | Từ điển Viết Tắt
-
2.000FU Nattokinase - Hàm Lượng Chuẩn Giúp Ngừa Nguy Cơ đột Quỵ ...
-
Hàm Lượng FU Trong... - Nhật Hà Mart - Hàng Nhật Nội Địa | Facebook