FULL Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay XĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành XĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành xĐăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
04/04/20223 phút đọc
Mục lục bài viếtTrong từ vựng tiếng Anh, X là chữ cái khá hiếm gặp và các từ vựng này rất khó nhớ. Vậy có tổng cộng bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X mà người học cần phải nắm rõ? Hãy cùng Monkey khám phá ngay trong bài viết này.
Vai trò của từ vựng tiếng Anh
Trong giao tiếp, từ vựng được xem là gốc rễ, bạn muốn giao tiếp được cần phải có từ vựng và nắm bắt được những giao tiếp xung quanh cũng cần vốn từ này. Khi giao tiếp, người đọc và người nghe thường chú ý tới nội dung của người xung quanh thể hiện hơn là câu từ. Kể cả ngữ pháp nằm trong tay bạn nhưng vốn từ vựng không đủ cũng không thể nào hiểu và truyền đạt được cho họ.
Từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp chịu khá nhiều ảnh hưởng từ mọi vấn đề trong cuộc sống. Chính vì thế, bạn muốn phát triển bản thân, bắt buộc bạn phải trang bị cho mình một vốn từ vựng đủ lớn.
Ngoài ra, từ vựng trong tiếng Anh còn phát triển não bộ về cách viết nhanh chóng, đúng ngữ cảnh và không sai chính tả. Việc biết nhiều từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao giá trị bản thân và phát triển các kỹ năng về tiếng Anh sau này.
Bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Hiện tại, có tổng cộng 24 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và số lượng từ vựng này sẽ tăng lên khi có những nghiên cứu hoặc phát kiến mới từ các nhà khoa học. Những từ vựng bắt đầu bằng chữ X chủ yếu là từ vựng chuyên ngành và khá hiếm gặp trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X bạn cần ôn tập để kho từ vựng của bạn đầy đủ hơn.
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Xanthippe | /zænˈθɪp.i/ | Người đàn bà lăng loàn |
Xebec | /ˈziː.bek/ | Thuyền Xebec loại thuyền 3 cột buồm của cướp biển |
Xenogamy | /zəˈnɒɡ.ə.mi/ | Sự lai chéo |
Xenolith | /ˈziː.nə.lɪθ/ | Đá trong khối phin đào núi lửa |
Xenon | /ˈziː.nɒn/ | Khí xenon |
Xenophobe | /ˈziː.nəˌfoʊb/ | Bà ngoại |
Xenophobia | /ˌziː.nəˈfoʊ.bi.ə/ | Bà ngoại |
Xeranthemum | /ˌziː.rænˈθem.jəm/ | Thực vật, kết quả của thụ phấn chéo hay lai chéo |
Xeroderma | /ˌziː.rəˈdɜːr.mə/ | Bệnh khô da |
Xerography | /ˌziː.rəˈɡræf.i/ | Sự sao chụp tĩnh điện |
Xerophthalmia | /ˌziː.rəˈθæl.mi.ə/ | Bệnh khô mắt |
Xerophyte | /ˈziː.rə.faɪt/ | Thực vật chịu hạn |
Xerox | /ˈzɪər.ɒks/ | Máy sao chụp |
Xylene | /ˈzaɪ.lɪn/ | Hợp chất hữu cơ |
Xylocarp | /ˈzaɪ.ləˌkɑːrp/ | Quả mộc, quả gỗ |
Xylograph | /ˈzaɪ.ləˌɡræf/ | Bản khắc gỗ |
Xylography | /zaɪˈlɒɡ.rə.fi/ | Thuật khắc gỗ |
Xylophone | /ˈzaɪ.ləˌfoʊn/ | Đàn mộc |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Xenophobic | /ˌzen.əˈfoʊ.bɪk/ | Có tính bài ngoại |
Xerarch | /ˈziː.rɑːrk/ | Khởi sinh ở nơi khô cằn |
Xeric | /ˈzɪr.ɪk/ | Khô hạn, thích nghi với môi trường khô |
Xerothermic | /ˌzɪr.oʊˈθɜːr.mɪk/ | Nóng và khô |
Xyloid | /ˈzaɪ.lɔɪd/ | Giống gỗ, có tính chất như gỗ |
Các từ đơn bắt đầu bằng chữ X trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
X-ray | /ˈɛksˌreɪ/ | Tia X |
X-axis | /ˈɛksˌæksɪs/ | Trục X |
Xenon | /ˈziː.nɒn/ | Khí xenon |
Xerox | /ˈzɪər.ɒks/ | Sao chụp (bằng máy Xerox) |
Xylophone | /ˈzaɪ.ləˌfoʊn/ | Đàn mộc |
Xylem | /ˈzaɪ.ləm/ | Mạch gỗ (thực vật học) |
Xylophonist | /zaɪˈlɒf.ənɪst/ | Người chơi đàn mộc |
Xenophobia | /ˌziː.nəˈfoʊ.bi.ə/ | Sự bài ngoại |
Xenophile | /ˈziː.nəˌfaɪl/ | Người yêu thích người hoặc vật ngoại quốc |
Xylography | /zaɪˈlɒɡ.rə.fi/ | Thuật khắc gỗ |
Xenogenesis | /ˌziː.noʊˈdʒɛn.ɪ.sɪs/ | Sinh con khác loài |
Xanthophyll | /ˈzæn.θəˌfɪl/ | Sắc tố vàng trong thực vật |
Từ vựng các tên con vật tiếng Anh bằng chữ X
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Xantus's Hummingbird | /ˈzæn.təs ɪz ˈhʌm.ɪŋˌbɜːrd/ | Chim ruồi của Xantus |
Xenops | /ˈziː.nɒps/ | Chim gõ kiến nhỏ |
X-ray Tetra | /ˈɛksˌreɪ ˈtɛtrə/ | Cá tứ vân X-ray |
Xenopus | /ˈziː.nə.pʊs/ | Ếch vuông châu Phi |
Xerus | /ˈziː.rəs/ | Sóc đất châu Phi |
Xoloitzcuintli | /ˌʃoʊ.loʊ.itsˈkwɪnt.li/ | Chó không lông Mexico |
Xantus | /ˈzæn.təs/ | Loài chim nhỏ ở châu Mỹ |
Từ vựng tiếng Anh tên các nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
X-ray Technician | /ˈɛksˌreɪ tɛkˈnɪʃ.ən/ | Kỹ thuật viên X-quang |
Xenobiologist | /ˌziː.noʊ.baɪˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà nghiên cứu sinh học ngoài Trái Đất |
Xenogeneticist | /ˌziː.noʊ.dʒəˈnɛt.ɪ.sɪst/ | Nhà nghiên cứu di truyền ngoài Trái Đất |
Xerographer | /zɪˈrɒɡ.rə.fər/ | Người sao chụp tài liệu |
Xylophonist | /zaɪˈlɒf.ə.nɪst/ | Người chơi đàn mộc |
Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ viết tắt | Phiên âm | Nghĩa của từ |
XML | /ˌɛksˌɛmˈɛl/ | Extensible Markup Language (Ngôn ngữ Đánh dấu Mở rộng) |
XOR | /ˈɛksɔːr/ | Exclusive OR (Hoặc loại trừ, trong logic và toán học) |
XP | /ɛksˈpiː/ | Experience (Kinh nghiệm, thường dùng trong các trò chơi video) |
XSS | /ɛksˌɛsˈɛs/ | Cross-Site Scripting (Lỗi bảo mật trang web) |
XHR | /ɛksˌeɪtʃˈɑr/ | XMLHttpRequest (Yêu cầu HTTP trong lập trình web) |
XBRL | /ˈɛksˌbiːˌɑrˈɛl/ | eXtensible Business Reporting Language (Ngôn ngữ Báo cáo Kinh doanh Mở rộng) |
XRD | /ˈɛksˌɑrˈdiː/ | X-ray Diffraction (Nhiễu xạ tia X, trong khoa học vật liệu) |
XP | /ɛksˈpiː/ | Extreme Programming (Lập trình cực đoan, trong phát triển phần mềm) |
Tên tiếng Anh hay cho nam và nữ bắt đầu bằng chữ X
Tên | Giới tính | Nghĩa hoặc nguồn gốc |
Xavier | Nam | Sáng tạo, mới mẻ (gốc từ Basque, có nghĩa là "ngôi nhà mới") |
Xander | Nam | Hình thức rút gọn của Alexander, có nghĩa là "người bảo vệ của loài người" |
Xerxes | Nam | Vua chiến binh (gốc Ba Tư) |
Xavian | Nam | Biến thể của Xavier |
Xena | Nữ | Người hiếu khách, thân thiện |
Xenia | Nữ | Hiếu khách (gốc Hy Lạp) |
Xiomara | Nữ | Người nổi tiếng trong trận chiến (gốc Tây Ban Nha) |
Ximena | Nữ | Nghe, lắng nghe (gốc Tây Ban Nha) |
Xochitl | Nữ | Hoa (gốc Aztec, tiếng Nahuatl) |
Xem thêm:
- Học cách phát âm X trong tiếng Anh chuẩn như thế nào?
- [Oxford Wordlist] 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề (kèm PDF)
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất
Cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X hiệu quả và nhớ lâu
Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và nhớ lâu, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây, tập trung vào từ vựng bắt đầu bằng chữ "X":
- Tạo danh sách từ vựng: Lập danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "X" mà bạn muốn học. Việc này giúp bạn có một tập hợp cụ thể để tập trung và theo dõi tiến độ học tập.
- Sử dụng từ điển và ứng dụng học từ vựng tiếng Anh: Sử dụng từ điển tiếng Anh hoặc các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Duolingo, Monkey Junior, Memrise,... để tìm các từ vựng bắt đầu bằng "X". Các ứng dụng này thường cung cấp cách học tập trung và hiệu quả.
- Phân tích từng từ vựng: Đối với mỗi từ vựng, không chỉ học nghĩa mà còn nên học cách sử dụng từ đó trong câu và các mẫu ngữ pháp liên quan. Điều này giúp bạn nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn.
- Học qua các ví dụ: Tìm các ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh khác nhau. Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn cách từ vựng được áp dụng và dễ nhớ hơn là chỉ học đơn thuần từ điển.
- Lập lại và ôn tập thường xuyên: Để từ vựng lâu phai, bạn cần lặp lại và ôn tập thường xuyên. Lập lịch ôn tập theo khoảng thời gian nhất định để từ vựng không bị quên. => Xem thêm: Top 7+ ứng dụng nhắc nhở học từ vựng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất
- Sử dụng từ vựng trong giao tiếp và viết lách: Áp dụng các từ vựng mới vào các bài viết, ghi chép hoặc trong các cuộc trò chuyện thực tế. Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế giúp củng cố và ghi nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, nếu việc học từ vựng gặp nhiều khó khăn, bạn có thể tham khảo một số phần mềm học tiếng Anh phù hợp. Trong đó phải kể đến ứng dụng Monkey Junior, với kho từ vựng “khổng lồ” giúp ba mẹ dễ dàng hơn trong việc dạy con học. Ngoài ra, phần mềm còn hỗ trợ các trò chơi giúp kích thích não bộ. Việc ghi nhớ từ mới sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn với trẻ.
Xây Dựng Nền Tảng Ngoại Ngữ Vững Chắc cho Trẻ Cùng Siêu Ứng Dụng Monkey Junior Bạn muốn con mình tự tin giao tiếp tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ? Monkey Junior là lựa chọn hoàn hảo để xây dựng nền tảng ngoại ngữ cho trẻ. Với phương pháp học tiên tiến và các lợi ích vượt trội, Monkey Junior giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ. Phương Pháp Học Độc Đáo:
Lợi Ích Vượt Trội:
Hãy để con bạn bắt đầu hành trình học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả với Monkey Junior. Tải ứng dụng ngay hôm nay và khám phá những điều tuyệt vời mà Monkey Junior mang lại! |
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và những thông tin hữu ích về cách học từ vựng hiệu quả. Mong rằng, bạn sẽ cùng Monkey đồng hành trong quá trình chinh phục ngôn ngữ thế giới này một cách hiệu quả nhất.
Chia sẻ ngay Chia sẻSao chép liên kết
Thúy AnhVới kinh nghiệm 3 năm viết bài đa lĩnh vực và thực hành nuôi dạy con thông qua ứng dụng Monkey hàng ngày. Tôi mong muốn chia sẻ những kiến thức dạy trẻ tốt nhất cho các phụ huynh đang đọc bài viết của mình
Bài viết liên quan- Cách chia động từ Fall trong tiếng Anh
- Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh Tiểu học cho bé ôn tập hiệu quả
- Trò chơi nối từ tiếng Anh: Bí quyết học nhanh nhớ nhanh từ vựng cực vui
- Nghe tiếng anh lớp 4: Tổng hợp 25+bài nghe chất lượng và các bước luyện nghe hiệu quả
- Chủ ngữ giả trong tiếng Anh: Cấu trúc, Cách dùng và Bài tập (có đáp án)
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » đầu Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "đầu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐẦU VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Da đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái đầu Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Đau đầu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
"Xoa Đầu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TÌNH ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Input Tiếng Anh Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Nó? - Simple English
-
Đầu Kéo Xe Tải Tiếng Anh Là Gì? Ưu điểm Và Tiện ích
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn