[FULL] Tổng Hợp Cách Viết Tắt Các Loại Từ Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh [FULL] Tổng hợp cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh đầy đủ
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Phương Đặng
Ngày cập nhật: 29/10/2025
Nội dung chínhViết tắt các loại từ trong Tiếng Anh là cách giúp rút gọn câu, tiết kiệm thời gian khi giao tiếp hoặc viết. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường bối rối trước những chữ viết tắt khó hiểu. Trong bài viết này, Monkey sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa và cách dùng các từ viết tắt phổ biến nhất trong Tiếng Anh.
Video bài giảng được tạo bởi notebooklm.google.com
Cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh phổ biến nhất
Cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh phổ biến nhất tại Việt Nam và trên thế giới hiện nay:
| Loại từ | Tên đầy đủ | Ký hiệu - Viết tắt |
| Verb | Động từ | V |
| Noun | Danh từ | N |
| Adjective | Tính từ | Adj |
| Adverb | Trạng từ | Adv |
| Object | Đối tượng | O |
| Subject | Chủ ngữ | S |
| Preposition | Giới từ | Prep |
Bên cạnh một số cách viết tắt các loại từ phổ biến, các ký hiệu viết tắt trong Tiếng Anh còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp, trong giao tiếp hàng ngày, trong nhắn tin hay thậm chí là để gọi tên các nghề nghiệp,...
Các ký tự viết tắt thường dùng trong ngữ pháp tiếng Anh
Ngoài tên gọi đầy đủ, các từ ngữ dưới đây còn có cách viết tắt vô cùng ngắn gọn sau:
| Từ đầy đủ | Viết tắt | Ý nghĩa |
| Tense | T | Thì |
| Pronoun | P | Đại từ |
| Verb past participle | VPII | Động từ quá khứ phân từ |
| Verb past | VPI | Động từ quá khứ |
| Modal verb | Vkk | Động từ khuyết thiếu |
Cách viết tắt một số cụm từ trong Tiếng Anh hàng ngày
Trong giao tiếp hằng ngày, nhằm đáp ứng nhu cầu truyền đạt thông tin nhanh chóng tới mọi người mà một số cụm từ viết tắt sau được ra đời:
| Từ đầy đủ | Viết tắt | Ý nghĩa |
| (tobe) going to | Gonna | sẽ |
| want to | Wanna | muốn |
| (have) got a | Gotta | có |
| give me | Gimme | đưa cho tôi |
| kind of | Kinda | đại loại là |
| let me | Lemme | để tôi |
| isn’t it? | Init | có phải không |
| also known as | AKA | còn được biết đến như là |
| approximately | approx. | xấp xỉ |
| appointment | appt. | cuộc hẹn |
| apartment | apt. | căn hộ |
| as soon as possible | A.S.A.P. | càng sớm càng tốt |
| bring your own bottle | B.Y.O.B. | sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn |
| department | dept. | bộ |
| Do it yourself | D.I.Y. | Tự làm/ sản xuất |
| established | est. | được thành lập |
| estimated time of arrival | E.T.A. | Thời gian dự kiến đến nơi |
| Frequently Asked Questions | FAQ | Những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
| For Your Information | FYI | Thông tin để bạn biết |
| minute or minimum | min. | phút / tối thiểu |
| miscellaneous | misc. | pha tạp |
| number | no. | số |
| Postscript | P.S. | Tái bút |
| telephone | tel. | số điện thoại |
| temperature or temporary | temp. | nhiệt độ/ tạm thời |
| Thank God It’s Friday | TGIF | Ơn Giời, thứ 6 đây rồi |
| veteran or veterinarian | vet. | bác sĩ thú y |
| versus | vs. | với |
Các bài viết không thể bỏ lỡ
Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến trong mọi môi trường
[UPDATE] 9 Từ loại trong tiếng anh: Cách dùng, vị trí & nhận biết
[NOTE] 3 Cách nhận biết các loại từ trong tiếng anh đầy đủ dễ nhớ nhất
Các từ viết tắt trong tiếng Anh khi CHAT
Đối với những đoạn hội thoại thân mật, các từ viết tắt dưới đây thường được sử dụng phổ biến:
| Từ đầy đủ | Viết tắt | Ý nghĩa |
| a cool experience | ACE | một trải nghiệm tuyệt vời |
| as far as I know | AFAIK | theo tôi được biết |
| away from keyboard | AFK | rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game |
| anyway | ANW | dù sao đi nữa |
| because | b/c | bởi vì |
| be right back | BRB | quay lại ngay |
| by the way | BTW | nhân tiện |
| see you / see you later | CU/ CUL | hẹn gặp lại |
| chat with you later | CWYL | nói chuyện với cậu sau nhé |
| Don’t get me wrong | DGMW | đừng hiểu lầm tôi |
| I don’t know | IDK | tôi không biết |
| if I recall/remember correctly | IIRC | nếu tôi nhớ không nhầm |
| laugh out loud | LOL | cười lớn |
| no problem | NP | không có vấn đề gì |
| rolling on the floor laughing | ROFL | cười lăn lộn |
| to be continued | TBC | còn nữa |
| thank you | THX/TNX/TQ/TY | cảm ơn |
| Thanks in advance | TIA | cảm ơn trước |
| Talk to you later | TTYL | nói chuyện sau nhé |
| What the hell? | WTH | cái quái gì thế? |
| What the f***? | WTF | cái quái gì thế? |
Các từ viết tắt học vị và nghề nghiệp trong tiếng Anh
Đối với một số học vị và nghề nghiệp có tên đầy đủ khá dài, để tạo sự thuận tiên hơn khi viết và nói các từ này, cùng khám phá các từ viết tắt dưới đây:
| Từ đầy đủ | Viết tắt | Ý nghĩa |
| Bachelor of Arts | B.A | cử nhân khoa học xã hội |
| Bachelor of Science | B.S | cử nhân khoa học tự nhiên |
| The Master of business Administration | MBA | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
| Master of Arts | M.A | Thạc sĩ khoa học xã hội |
| Master of Philosophy | M.PHIL or MPHIL | Thạc sĩ |
| Doctor of Philosophy | PhD | Tiến sĩ |
| Juris Doctor | JD | Bác sĩ Luật |
| Personal Assistant | PA | Trợ lý cá nhân |
| Managing Director | MD | Giám đốc điều hành |
| Vice President | VP | Phó chủ tịch |
| Senior Vice President | SVP | Phó chủ tịch cấp cao |
| Executive Vice President | EVP | Phó chủ tịch điều hành |
| Chief Marketing Officer | CMO | Giám đốc Marketing |
| Chief Financial Officer | CFO | Giám đốc tài chính |
| Chief Executive Officer | CEO | Giám đốc điều hành |
Và nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp giúp bé làm quen và ghi nhớ các loại từ tiếng Anh một cách bài bản, khoa học, thì Monkey Junior chính là lựa chọn lý tưởng. Với lộ trình học toàn diện, Monkey Junior không chỉ dạy từ vựng theo chủ đề mà còn tích hợp phát âm, ngữ nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh, giúp trẻ tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên như người bản xứ. Đặc biệt, chương trình phù hợp cho trẻ từ 0–11 tuổi, với hàng nghìn bài học tương tác, đa dạng cấp độ – lý tưởng để trẻ nắm vững gốc tiếng Anh ngay từ đầu.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ NGAY!

[FAQ] - Mọi người cũng hỏi về viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh
1. Có những loại viết tắt nào trong Tiếng Anh?
Gồm viết tắt chữ cái (acronyms), viết tắt rút gọn (abbreviations) và viết tắt từ ghép (contractions).
2. Acronym và abbreviation khác nhau thế nào?
Acronym là viết tắt đọc thành từ mới (như NASA), còn abbreviation là viết tắt từng chữ cái (như Dr., Mr.).
3. Khi nào nên dùng viết tắt trong Tiếng Anh?
Khi viết tin nhắn, ghi chú, email thân mật hoặc nói chuyện hàng ngày để tiết kiệm thời gian.
4. Có nên dùng viết tắt trong văn bản học thuật không?
Không nên lạm dụng, trừ khi viết tắt đó được công nhận phổ biến hoặc đã được giải thích trước.
5. Làm sao để nhớ các từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh?
Học qua ví dụ thực tế, flashcard hoặc ứng dụng học ngôn ngữ như Monkey giúp ghi nhớ nhanh và dễ hơn.
Trên đây là bài viết tổng hợp các cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh đầy đủ, dễ hiểu nhất. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ sử dụng các loại từ một cách dễ dàng hơn.
Chúc các bạn học tốt!
Nguồn tham khảo1. Abbreviations - Oxford English Dictionary (Truy cập ngày 29/10/25)
https://www.oed.com/information/understanding-entries/abbreviations
2. List of English abbreviations made by shortening words (Truy cập ngày 29/10/25)
https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_English_abbreviations_made_by_shortening_words
Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- 5+ ứng dụng học tiếng Anh y khoa hiệu quả dành cho sinh viên, y tá, bác sĩ
- Trọn bộ bài tập thì quá khứ hoàn thành cơ bản-nâng cao có đáp án
- Đuôi er là loại từ gì? Quy tắc thêm đuôi er trong câu so sánh tiếng Anh
- Thì tương lai đơn (Simple Future): Trọn bộ kiến thức chi tiết + Bài tập
- TOP 10+ app học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh dể hiểu nhất
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Sau danh từ là gì? Cách xác định loại từ phù hợp & Bài tập vận dụng (có đáp án)
100 động từ bất quy tắc thường gặp nhất trong tiếng Anh
Sau danh từ là gì? Cách xác định loại từ phù hợp & Bài tập vận dụng (có đáp án)
100 động từ bất quy tắc thường gặp nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » C Và T Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh
-
Giải Thích Ký Hiệu C Và T Trên Que Thử Covid Là Gì?
-
Giá Trị C Và T Trong Test Covid-19 Là Gì? Cách đọc Kết Quả
-
Chữ T Chữ C Trên Que Thử Test Nhanh Covid 19 Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Ct Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nước Ngọt Khiến Xét Nghiệm Covid-19 Cho Kết Quả Dương Tính Giả
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NGẮN GỌN CÁCH TỰ XÉT NGHIỆM
-
Giá Trị CT Trong Xét Nghiệm RT-PCR Càng Cao Càng Không Lây Nhiễm ...
-
CÁC TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Test Nhanh COVID-19 Một Vạch: Hiện C Hay T Mới đúng? - Uông Bí
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 33 -Từ Viết Tắt
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
Ý Nghĩa Và Giá Trị Của Test Nhanh Kháng Nguyên COVID-19 - CarePlus