Fulled - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]fulled
- Quá khứ và phân từ quá khứ của full
Chia động từ
[sửa] fullDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to full | |||||
Phân từ hiện tại | fulling | |||||
Phân từ quá khứ | fulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | full | full hoặc fullest¹ | fulls hoặc fulleth¹ | full | full | full |
Quá khứ | fulled | fulled hoặc fulledst¹ | fulled | fulled | fulled | fulled |
Tương lai | will/shall² full | will/shall full hoặc wilt/shalt¹ full | will/shall full | will/shall full | will/shall full | will/shall full |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | full | full hoặc fullest¹ | full | full | full | full |
Quá khứ | fulled | fulled | fulled | fulled | fulled | fulled |
Tương lai | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | full | — | let’s full | full | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Full Thì Quá Khứ
-
Full Cách Dùng & Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
-
Trọn Bộ Về Thì Quá Khứ đơn Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Quá Khứ đơn (Past Simple) - Tất Tần Kiến Thức Và Bài Tập Có đáp án
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) - Kiến Thức Từ A - Z
-
100 Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Có đáp án đầy đủ! - Anh Ngữ Ms Hoa
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh [FULL + PDF] - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Tổng Hợp Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Trắc Nghiệm Có đáp án
-
Tổng Hợp Bài Tập Về Thì Quá Khứ đơn đầy đủ (Có đáp án)
-
Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Có đáp án - Tiếng Anh
-
Thì Quá Khứ đơn (Simple Past) – Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu Và ...
-
Bài Tập Thì Quá Khứ đơn (Có đáp án)
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Thì Quá Khứ đơn
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking