Function | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
function
noun /ˈfaŋkʃən/ Add to word list Add to word list ● a special job, use or duty (of a machine, part of the body, person etc) chức năng The function of the brake is to stop the car.function
verb ● (of a machine etc) to work; to operate hoạt động; chạy This photocopier isn’t functioning very well.Xem thêm
functional function key(Bản dịch của function từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của function
function Higher order functions are also a common concept in functional programming. Từ Cambridge English Corpus The constant function 0 is a compensation function. Từ Cambridge English Corpus What if e was a partial application of a function? Từ Cambridge English Corpus The functions $n2 and f 3 are also of order 114. Từ Cambridge English Corpus All plots are a function of local wavenumber. Từ Cambridge English Corpus The commonly used weight functions in one dimension are as follows. Từ Cambridge English Corpus If you are not clear on what a function should do, you will find it difficult to write it! Từ Cambridge English Corpus Each segment is chosen such that it can be given as a function of the independent variables. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,C1Bản dịch của function
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 目的, 功能,用途, 職責… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 目的, 功能,用途, 职责… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha función, acto, recepción… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha função, função [feminine], cerimônia [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कार्य, काम, कार्यक्रम… Xem thêm 機能, 機能(きのう), 行事(ぎょうじ)… Xem thêm işlev, büyük resmi davet/tören/parti, çalışmak… Xem thêm fonction [feminine], réunion [feminine], fonctionner… Xem thêm funció… Xem thêm functie, werken… Xem thêm இயற்கை நோக்கம் (ஏதோ ஒன்றின்) அல்லது (ஒரு நபரின்) கடமை, ஒரு உத்தியோகபூர்வ விழா அல்லது ஒரு விருந்து அல்லது ஒரு சிறப்பு உணவு போன்ற ஒரு முறையான சமூக நிகழ்வு, இதில் பொதுவாக நிறைய மக்கள் கலந்து கொள்வார்கள்… Xem thêm (किसी वस्तु या व्यक्ति का) स्वाभाविक उद्देश्य या कर्तव्य या कार्य, (औपचारिक) समारोह, उत्सव… Xem thêm કાર્ય, કર્તવ્ય, કોઈ વસ્તુ અથવા વ્યક્તિ નો કુદરતી હેતુ અથવા ફરજ અથવા કાર્ય… Xem thêm funktion, opgave, fungere… Xem thêm funktion, fungera… Xem thêm fungsi, berfungsi… Xem thêm die Funktion, funktionieren… Xem thêm funksjon [masculine], tilstelning [masculine], fungere… Xem thêm فرض منصبی, کام, تقریب… Xem thêm функція, призначення, функціонувати… Xem thêm పని/ దేనిదైనా సహజ ప్రయోజనం లేదా ఒక వ్యక్తి చేసే విధి, అధికారిక వేడుక లేదా పార్టీ లేదా ప్రత్యేక భోజనం వంటి అధికారిక సామాజిక కార్యక్రమం, ఈ సమయంలో చాలా మంది సాధారణంగా ఉంటారు… Xem thêm উদ্দেশ্য বা কর্তব্য, ভূমিকা, অনুষ্ঠান… Xem thêm funkce, fungovat… Xem thêm fungsi, bekerja… Xem thêm หน้าที่, ทำงานได้… Xem thêm funkcja, rola, uroczystość… Xem thêm 기능… Xem thêm funzione, compito, funzionare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của function là gì? Xem định nghĩa của function trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
fumigate fumigation fun fun and games function function key functional fund fundamental {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của function trong tiếng Việt
- function key
Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add function to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm function vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Function đặt Câu
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'function' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Function Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Function" | HiNative
-
Hãy Chỉ Cho Tôi Những Câu Ví Dụ Với "function". | HiNative
-
Function«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Bài 2: Cấu Trúc Câu Cơ Bản Nhất Trong Tiếng Anh (VF 1 & 2)
-
Học Từ Function - Chủ đề Ordering Supplies | 600 Từ Vựng TOEIC
-
7.0 Làm Quen Với Khái Niệm Function - Khóa Học C++
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'function' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hướng Dẫn định Nghĩa Và Sử Dụng Function Trong Python
-
'multi-function Card Machine' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
6 NGUYÊN TẮC ĐỂ CHUYÊN NGHIỆP HƠN KHI “KỂ CHUYỆN ...
-
FUNCTION Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex