Function«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "function" thành Tiếng Việt

hàm số, chức năng, hàm là các bản dịch hàng đầu của "function" thành Tiếng Việt.

function verb noun ngữ pháp

What something does or is used for. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • hàm số

    noun

    mathematical binary relation, which is left-total and right-unique

    In both of our scenarios, the underlying design is functioning as a targeting algorithm of sorts.

    Trong cả hai tình huống trên, thiết kế mấu chốt đang hoạt động như một hàm số.

    wiki
  • chức năng

    noun

    what something does or is used for

    An important function of policemen is to catch thieves.

    Chức năng quan trọng của cảnh sát là bắt bọn trộm.

    enwiki-01-2017-defs
  • hàm

    A piece of code that operates as a single logical unit. A function is called by name, accepts optional input parameters, and returns a status and optional output parameters. Many programming languages support functions.

    And who claims he can give meaning to the negative values of the gamma function.

    Người khẳng định rằng mình có thể cắt nghĩa các giá trị âm của hàm gamma.

    MicrosoftLanguagePortal
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chức
    • vận hành
    • chạy
    • Hàm số
    • buổi lễ
    • chức phận
    • chức vụ
    • công năng/dụng
    • cơ năng
    • hoạt động
    • nhiệm vụ
    • thao tác
    • thực hiện chức năng
    • trách nhiệm
    • tác dụng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " function " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "function" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Function Là Gì Tiếng Việt