FUNNIEST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
FUNNIEST Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['fʌniist]Tính từDanh từfunniest
['fʌniist] hài hước
funnyhumorhumoroushumourcomediccomedycomicalhilariouswittyamusingvui
funhappyfunnygoodpleasurejoygladjoyfulcheerenjoyablethú vị
funenjoyablecooldelightfulpleasantfunnypleasurableinterestinglyinterestingexcitingvui nhộn
funfunnyhilariousplayfuljollyfunkyamusingjazzyslapstickfunniestbuồn cười
funnyridiculouslaughablehumorousamusinghilariousludicrouscomicallaughablynực cười
ridiculousfunnylaughablefarcicalludicrous
{-}
Phong cách/chủ đề:
Người vui tính mà em biết.This is the funniest thing.”.
Đó là điều vui nhất”.Funniest Photos of Eating.
Hình ảnh vui nhộn về ăn uống.That was the funniest thing.".
Đó là điều vui nhất”.The funniest game in the world.
Game vui nhộn nhất thế giới. Mọi người cũng dịch thefunniestthing
funniestperson
This is the funniest thing.”.
Đây là điều vui nhất.".The funniest thing on tour?
Chuyện vui nhất trong tour diễn?Most popular and funniest emoji's.
Trình đoán từ và emoji thú vị nhất.Funniest guy she's ever met.
Gã vui tính nhất cô ấy từng gặp.She said the funniest thing about.
Cô ấy kể chuyện vui nhất là về.Funniest thing to happen on tour?
Chuyện vui nhất trong tour diễn?On the left hand would be funniest.
Phía bên trái sẽ là một điều thú vị.The funniest man I have ever seen.
Anh chàng hài nhất tôi từng thấy.Come to think of it, that was also the funniest.”.
Giờ nghĩ lại, cũng rất buồn cười.".But the funniest thing were two doors.
Nhưng buồn cười nhất là hai hàng.But you know what the funniest thing about Europe is?
Nhưng anh biết điều buồn cười ở Châu Âu là gì không?The funniest thing is asking for price.
Buồn cười nhất là khi hỏi giá tiền.Here are some of funniest things she said.
Đây là một số câu nói thú vị nhất của anh ấy.The funniest food museums in the world.
Những bảo tàng thực phẩm thú vị nhất trên thế giới.But let me tell you about the funniest thing she has done thus far.
Để kể cho bạn nghe điều buồn cười nhất mà cô ả này làm.The funniest thing happened when we were about to leave.
Buồn cười nhất là khi chúng tôi chuẩn bị rời đi.You know what the funniest thing about Europe is?
Nhưng anh bạn biết điều gì buồn cười nhất khi nói về châu Âu không?Funniest guy I ever knew; the very funniest guy.”.
Coolest guy ever"( Rất vui được biết anh, chàng trai tuyệt vời nhất).He was the funniest fool I ever met.
Hắn là chàng hề vui nhất tôi từng gặp.That's the funniest thing of being in love.
Nhưng điều vui nhất là được yêu.He was the funniest guy I ever met.
Anh ấy là người vui tính nhất tôi từng gặp.One of the funniest women in Hollywood.
Người phụ nữ vui vẻ nhất của Hollywood.Me:“What's the funniest thing that happens here?”.
Tôi hỏi:“ Ở đây vui nhất là gì em?”.PIANIST:(SINGS)♪ Funniest thing I ever saw.
NGƯỜI ĐÀN:( HÁT) ♪ Funniest thing I ever saw.What was the funniest thing that happened on the day?
Điều vui nhất xảy ra trong ngày hôm nay là gì?Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 158, Thời gian: 0.1725 ![]()
![]()
funnierfunniest person

Tiếng anh-Tiếng việt
funniest English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Funniest trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
the funniest thingđiều hài hước nhấtđiều vui nhấtbuồn cười nhấtfunniest personngười hài hướcFunniest trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - gracioso
- Người pháp - drôles
- Người đan mạch - sjoveste
- Tiếng đức - lustigsten
- Thụy điển - roligaste
- Na uy - morsomste
- Hà lan - grappigste
- Tiếng ả rập - مضحكة
- Hàn quốc - 재미있는
- Tiếng nhật - 面白い
- Kazakhstan - қызықты
- Tiếng slovenian - zabaven
- Ukraina - найсмішніших
- Tiếng do thái - המצחיק
- Người hy lạp - αστείο
- Người hungary - legviccesebb
- Người serbian - najsmešniji
- Tiếng slovak - najzábavnejšie
- Người ăn chay trường - най-смешните
- Tiếng rumani - amuzant
- Người trung quốc - 有趣
- Tiếng bengali - মজার
- Tiếng mã lai - lucu
- Thái - ตลก
- Thổ nhĩ kỳ - komik
- Tiếng hindi - मजेदार
- Bồ đào nha - mais engraçados
- Tiếng phần lan - hauskimmat
- Tiếng croatia - najsmješniji
- Tiếng indonesia - terlucu
- Séc - nejvtipnější
- Tiếng nga - смешных
- Đánh bóng - najzabawniejsza
- Người ý - divertenti
Từ đồng nghĩa của Funniest
odd curious comic singular suspect amusing peculiar shady suspicious fishy rum queer comical rummy laughable risible fun weird strange bizarreTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Funny Dịch Ra Tieng Viet
-
Funny Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
FUNNY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FUNNY – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - EXP.GG
-
Bản Dịch Của Funny – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
FUNNY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'funny' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Cười' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Funny Là Gì
-
Funny: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Funny Story Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'funny' Trong Từ điển Lạc Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Aminé - Mad Funny Freestyle - Dịch Sang Tiếng Việt (Lời Bài Hát)
-
"Duo Is Very Funny." - Duolingo