Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm) · Là lạ, khang khác · There's something funny about this affair · Có một cái gì là lạ trong việc này.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "funny": · amusing · comic · comical · curious · fishy · funny remark · funny story · good story ...
Xem chi tiết »
funny ý nghĩa, định nghĩa, funny là gì: 1. humorous; causing laughter: 2. strange, surprising, unexpected, or difficult to explain or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
arousing or provoking laughter; amusing, comic, comical, laughable, mirthful, risible · beyond or deviating from the usual or expected; curious, odd, peculiar, ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "funny" thành Tiếng Việt: buồn cười, khôi hài, là lạ. Câu ví dụ: Tom looks funny wearing those shoes.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Funny trong một câu và bản dịch của họ · It's funny that the hottest spice in the world is called chile. · Thật buồn cười là gia vị nóng nhất ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'funny' trong từ điển Lạc Việt. ... có một cái gì là lạ trong việc này ... funny. funny (fŭnʹē) adjective. funnier, funniest.
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2021 · Take over là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ. Tháng Chín 27 ...
Xem chi tiết »
['fʌni]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài là lạ, khang khácthere's something funny about this affair có một cái gì là lạ trong việc ...
Xem chi tiết »
Funny nghĩa là gì ? funny /'fʌni/ * tính từ - buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài - là lạ, khang khác =there's something funny about this affair+ có một cái...
Xem chi tiết »
Fun vừa là tính từ vừa là danh từ, cònfunnylại chỉ tồn tại dưới dạng tính từ. ... Với khách hàng mua sắm, hoặc sử dụng các dịch vụ thì voucher và coupon là ...
Xem chi tiết »
Fun và funny có gì khác nhau?Fun vừa là tính từ vừa là danh từ, cònfunnylại chỉ tồn tại dưới dạng tính từ.Fun vừa ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · "Fun" là một danh từ, được định nghĩa "pleasure, enjoyment hoặc entertainment" - thứ gì đó mang lại niềm vui cho người khác. Vai trò danh từ của ...
Xem chi tiết »
It's funny, but I miss him . 34. Tôi đồng ý. Có gì mà buồn cười ha! Grinning like village idiots . 35. Đây là bộ sưu tập buồn cười ...
Xem chi tiết »
Chẳng thấy buồn cười chút nào. 21. That was funny. Buồn cười đấy chứ. 22. What's so funny? Thật là khôi hài chứ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Funny Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề funny dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu