funny bằng Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Tra từ 'funny' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · a funny story. ○. strange; peculiar. là lạ, ... Bị thiếu: ra gì
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Funny trong một câu và bản dịch của họ · It's funny that the hottest spice in the world is called chile. · Thật buồn cười là gia vị nóng nhất ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
“Hắn là một gã buồn cười!”. ... “Do you mean funny ha-ha or funny peculiar?” ... Nhưng buồn cười là phát ra tiếng động trong lúc ăn thì hấp dẫn gì chứ?
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'funny' trong từ điển Lạc Việt. ... có một cái gì là lạ trong việc này ... funny. funny (fŭnʹē) adjective. funnier, funniest.
Xem chi tiết »
Fun /fʌn/Fun là một danh từ, được định nghĩa pleasure, enjoyment hoặc entertainment ... Ngoài ra, "funny" còn có nghĩa "strange, surprising, unexpected hoặc ...
Xem chi tiết »
I laughed as if she 'd made a particularly funny joke . 41. Điều hài hước là tôi cuối cùng cũng phát hiện ra bí mật của anh. What's funny is I finally figured ...
Xem chi tiết »
Vui điều đã xảy ra trên đường đến Cedar Rapids. Copy Report an error. Motor racing is a funny old business. Đua xe là ...
Xem chi tiết »
Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ra. Với ý nghĩa này, bạn cũng có thể thay thế “amped” bằng “pumped”.
Xem chi tiết »
Định nghĩa I'm so funny It's means estoy comico. ... Xem bản dịch ... cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Xem chi tiết »
so funny có nghĩa là ... Những gì bạn nói khi ai đó đùa là khập khiễng. Ví dụ. Chad: "Được rồi, được rồi. Một Care Bear và một ninja đã chiến đấu ...
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2021 · Tra từ 'funny' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... funny là gì ... Nghĩa của “funny” trong tiếng Việt. Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2016 · Ví dụ: The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed. (Vở hài kịch mình xem tối qua thật sự là hài hước. Mình cứ cười suốt ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. funny story. an account of an amusing incident (usually with a punch line). she told a funny story.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Funny Dịch Ra Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề funny dịch ra là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu