funny bằng Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Tra từ 'funny' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "funny" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "funny" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
funny ý nghĩa, định nghĩa, funny là gì: 1. humorous; causing laughter: 2. strange, surprising, unexpected, or difficult to explain or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · funny - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... funny. adjective. comparative funnier | superlative funniest. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2021 · Tra từ 'funny' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... funny là gì ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “funny”:.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "IT IS FUNNY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "IT IS FUNNY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THAT'S FUNNY" - tiếng anh-tiếng việt bản ... Hài thật nhỉ… bởi vì tao cũng không biết chuyện gì sẽ xảy ra với mày nữa.
Xem chi tiết »
“Hắn là một gã buồn cười!”.”Anh muốn nói buồn cười theo kiểu gây cười hay buồn cười theo kiểu quái dị?” “He's a funny chap”. “Do you mean funny ha-ha or funny ...
Xem chi tiết »
2. "He's a funny chap"."Do you mean funny ha - ha or funny peculiar?" "Hắn là một gã buồn cười!" ...
Xem chi tiết »
Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ra. Với ý nghĩa này, bạn cũng có thể thay thế “amped” bằng “pumped”. Hoặc bạn có ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Anh - Việt. funny. ['fʌni] ... có một cái gì là lạ trong việc này. funny business. điều không được chấp thuận.
Xem chi tiết »
Điều đó thật buồn cười, tôi đã viết ra vài thứ tren Twitter và Facebook nói là, “Bạn định nghĩa sự tổn thương như thế nào? ted2019. Now, a funny thing started ...
Xem chi tiết »
there's something funny about this affair: có một cái gì là lạ trong việc bày ... Xem thêm: funny story, good story, funny remark, amusing, comic, comical, ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · She is a fun girl. I think you will like her. (Cô ấy là một cô gái vui vẻ. Tôi nghĩ bạn sẽ thích cô ấy.) · London has more fun things than I ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. funny story. an account of an amusing incident (usually with a punch line). she told a funny story.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Funny Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề funny dịch ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu