13 thg 7, 2022 · fur ý nghĩa, định nghĩa, fur là gì: 1. the thick hair that covers the bodies of some animals, or the hair-covered skin(s) of animals…
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · the thick, short, fine hair of certain animals. ... (also adjective) a fur coat. ... She was wearing her fur. Xem ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'fur' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "fur": fur. English.
Xem chi tiết »
fur /fə:/* danh từ- bộ lông mao tiếng Anh là gì? loài thú- bộ da lông thú=a fox fur+ bộ da lông cáo* định ngữ- bằng da lông thú=a fur coat+ cái áo ...
Xem chi tiết »
fur. fur /fə:/ danh từ. bộ lông mao, loài thú. bộ da lông thú. a fox fur: bộ da lông cáo. định ngữ. bằng da lông thú. a fur coat: cái áo choàng bằng da lông ...
Xem chi tiết »
'''fə:'''/, Bộ lông mao, loài thú, Bộ da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), Cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), Rất chóng vánh, làm rất nhanh, ...
Xem chi tiết »
'fur' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... mặc áo lông thú cho (ai) ... English, Vietnamese. fur. bông ạ ; các loại lông thú ; có lông ; là một lớp ...
Xem chi tiết »
fur /fə:/ nghĩa là: bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fur, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
lông. noun. They wore fur gloves and boots and burned seal blubber to keep warm. Họ đeo găng tay, giầy lông và đốt mỡ hải cẩu để giữ ấm. FVDP Vietnamese-English ...
Xem chi tiết »
furs có nghĩa là: fur /fə:/* danh từ- bộ lông mao, loài thú- bộ da lông thú=a fox fur+ bộ da ...
Xem chi tiết »
Diana Lea là biên tập viên của "Oxford Learner's Dictionary of Academic English" – một quyển từ điển tiếng Anh kinh điển mà hầu hết những ai học tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ...
Xem chi tiết »
furs có nghĩa là: fur /fə:/* danh từ- bộ lông mao, loài thú- bộ da lông thú=a fox fur+ bộ da ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · Thực chất là một tính từ đi kèm một giới từ, thể hiện một nghĩa nhất định nào đó. Ví dụ: interested in, fond of, willing to. Đọc thêm: Trật tự ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fur trong Từ điển Tiếng Anh noun 1the short, fine, soft hair of certain animals. a long, lean, muscular cat with sleek fur synonyms: hair wool ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fur Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fur nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu