If so, this needs to be said straight out and documentation furnished, with the intent to explicitly correct wrongdoing. Từ Cambridge English Corpus. In ... Furnished · Furnishings · Furnishing
Xem chi tiết »
furnish. Line drawings should be directly reproducible; glossy prints should be furnished for all halftone illustrations. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; furnished. * tính từ - có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc =a furnished house+ nhà =a furnished room+ phòng (cho ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'furnish' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "furnish" trong tiếng Việt ... well-furnished {tính}.
Xem chi tiết »
Chắc bạn đang tìm một họ từ của furniture, mình biết 1 số từ sau: furniture (n)=đồ đạc trong nhà. ... furnishing (n)=sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc. ... Từ này là ...
Xem chi tiết »
furnish ngoại động từ /ˈfɜː.nɪʃ/ ... Động từ nguyên mẫu, to furnish ... Hiện tại, furnish, furnish hoặc furnishest¹, furnish, furnish, furnish, furnish.
Xem chi tiết »
Furnish là gì: / ´fə:niʃ /, Ngoại động từ: cung cấp, trang bị đồ đạc (phòng, nhà...), Hình thái từ: Kỹ thuật chung: giao hàng,
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. accoutre , apparel , appoint , arm , array , clothe , ...
Xem chi tiết »
tính từ. có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc. a furnished house: nhà ... Adjectives, Adverbs): furnishings, furniture, furnish, furnished, unfurnished ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "furnish", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ furnish trong Từ điển Tiếng Anh verb 1provide (a house or room) with furniture and fittings. the proprietor has furnished the bedrooms in a ...
Xem chi tiết »
Những từ liên quan với FURNISH. outfit, dispense, stock, provide, endow, appoint, equip, provision, afford, feed, purvey, store, clothe, apparel. cfdict.com.
Xem chi tiết »
Furnish - Vietnamese translation, definition, meaning, synonyms, ... Tôi sẽ vui mừng để cung cấp sự nhiệt tình của bạn với các cơ hội đầy đủ hơn, ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "FURNISH THE MATERIAL" trong tiếng anh-tiếng việt. ... nhân có đều được cấp cho các công đoàn để từ đó được phân phát đến các đoàn viên.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Furnish Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề furnish tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu