furnished - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › furnished
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Furnished - Từ điển Anh - Việt: /'''´fə:niʃt'''/, Có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc, adjective,
Xem chi tiết »
Furnished là gì: / ´fə:niʃt /, Tính từ: có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a furnished house, nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc, a...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · furnished ý nghĩa, định nghĩa, furnished là gì: 1. containing ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Bị thiếu: chỉ | Phải bao gồm: chỉ
Xem chi tiết »
furnished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát ... tính từ. có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc. a furnished house: nhà.
Xem chi tiết »
Boiboi2310; 14/07/2022 09:28:27; Từ - Bi - Hỷ - Xả em ơi / Là tâm an tịnh đời đời bình yên. / Cuồng quay Thập Nhị Nhân Duyên / Thiên thu vạn pháp tự nhiên ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'well-furnished' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt ... Dịch từ "well-furnished" từ Anh sang Việt ... well-furnished {tính từ}. Bị thiếu: chỉ | Phải bao gồm: chỉ
Xem chi tiết »
well-furnished {tính}. VI. tiện nghi · đầy đủ tiện nghi. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2022 · furnished có nghĩa là: furnished /'fə:niʃt/* tính từ- có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc=a furnished house+ nhà=a furnished room+ phòng (cho ...
Xem chi tiết »
furniture (n)=đồ đạc trong nhà. to furnish=cung cấp, trang bị đồ đạc. Ex: to furnish a house, to furnish a room. furnished (adj)= ...
Xem chi tiết »
flatshare / houseshare (danh từ): Từ này chỉ về tình cảnh chia sẻ một nhà hoặc căn hộ với những người không phải là gia đình bạn.
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2013 · flatshare / houseshare (danh từ): Từ này chỉ về tình cảnh chia sẻ một nhà hoặc căn hộ với những người không phải là gia đình bạn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (9) : · Opinion (Tính từ chỉ ý kiến hoặc miêu tả chung) · Size/ Weight ( ... Bị thiếu: furnished | Phải bao gồm: furnished
Xem chi tiết »
Xem phòng trống. Ghi chú · Những câu hỏi thường gặp về Fully furnished 2 bedroom apartment · Tôi có thể làm gì ở Fully furnished 2 bedroom apartment? · Chi phí ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Furnished Là Tính Từ Chỉ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề furnished là tính từ chỉ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu